200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 2
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 200 từ vựng tiếng Nhật về sử dụng trong Autocad.
AutoCAD là một công cụ quen thuộc, hữu ích và quan trọng đối với các kỹ sư ngành kỹ thuật.
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 空間 | くうかん | Khoảng trống, chỗ khuyết |
2 | グラフィ | ぐらふ | Khu vực đồ họa |
3 | 境界領域 | きょーかいりょーいき | Khu vực giới hạn |
4 | 屈折 | くっせつ | Khúc xạ |
5 | おおきさ | おーきさ | Kích cỡ |
6 | 寸法 | すんぽう | Kích thước |
7 | 角度寸法 | かくどすんぽう | Kích thước đo góc |
8 | 制御 | せいぎょ | Kiểm soát, hạn chế |
9 | 並列寸法 | へいれつすんぽう | Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc |
10 | 印刷スタイル | いんさつすたいる | Kiểu in |
11 | 依存関係のハイライト表示 | いぞんかんけーのはいらいとひょーじ | Làm nội bật đối tượng |
12 | 丸め | まるめ | Làm tròn |
13 | 振れる | ふれる | Lệch, rung lắc, võng xuống |
14 | コンマント | Lệnh | |
15 | 拡張コマンド履歴 | かくちょーこまんどりれき | Lịch sử lệnh mở rộng |
16 | 一時的なプロンプト履歴 | いちじてきなぷろんぷとりれき | Lịch sử lệnh vừa qua |
17 | 既定 | きてー | Lỗi |
18 | 誤差 | ごさ | Lỗi sai sót |
19 | 画層 | がそー | Lớp |
20 | 常に水平 | つねにすいへい | Luôn nằm ngang |
21 | オプション | おぷしょん | Lựa chọn |
22 | 空の選択セット | そらのせんたくせっと | Lựa chọn vào vùng trống |
23 | オブジェクト/編集 選択 | おぶじぇくとへんしゅーせんたく | Lựa chọn, chỉnh sửa đối tượng |
24 | グリッド | ぐりっど | Lưới |
25 | 円形状配列 | えんけーじょーはいれつ | Mảng |
26 | カラー | からー | Màu |
27 | 色飽和度 | いろほーわど | Màu đỏ tươi |
28 | 拡散反射色 | かくさんはんしゃしょく | Màu sắc khuếch tán |
29 | カメラ | かめら | Máy ảnh |
30 | 加工機 | かこうき | Máy CNC, máy gia công |
31 | 旋盤 | せんばん | Máy tiện |
32 | 切り子面 | きりこめん | Mặt cắt |
33 | カーソル メニュー | かーそるめにゅー | Menu con trỏ |
34 | アプリケーション メニュー | あぷりけーしょんめにゅー | Menu ứng dụng |
35 | モドル | Model, môi trường tạo đối tượng | |
36 | カメラの目標 | かめらのもくひょー | Mục tiêu camera |
37 | 同心度 | どうしんど | Mức độ đồng tâm |
38 | 同軸度 | どうじくど | Mức độ đồng trục |
39 | 折り目 | おりめ | Nếp gấp |
40 | クリック ボタン | くりっくぼたん | Nút chọn |
41 | ある程度 | あるていど | Ở mức độ nào đó |
42 | 矩形状分割 | くけーじょーぶんかつ | Phá vỡ hình chữ nhật |
43 | 範囲 | はんい | Phạm vi |
44 | オブジェクト範囲 | おぶじぇくとはんい | Phạm vi vẽ hình |
45 | 鏡面反射 | きょーめんはんしゃ | Phản xạ gương |
46 | 発生 | はっせい | Phát sinh |
47 | 末尾 | まつび | Phần cuối |
48 | 先頭 | せんどう | Phần đầu |
49 | 補助線延長 | ほじょせんえんちょう | Phần kéo dài đường dóng(là phần phía trên mũi tên của dim) |
50 | 寸法線延長 | すんぽうせんえんちょう | Phần kéo dài đường kích thước |
51 | 分類 | ぶんるい | Phân loại |
52 | アンダーレイ | あんだーれー | Phía dưới |
53 | 部品 | ぶひん | Phụ tùng, bộ phận |
54 | 押し出し | おしだし | Phun ra |
55 | 水平方向 | すいへいほうこう | Phương ngang |
56 | 垂直方向 | すいちょくほうこう | Phương thẳng đứng |
57 | 共有ビュー | きょーゆーびゅー | Quan điểm chia sẻ |
58 | 移動パス | いどーぱす | Quỹ đạo di chuyển của vật thể trong đồ hoạ vi tính |
59 | 規定 | きてい | Quy định, quy tắc |
60 | 幾何拘束 | きかこーそく | Ràng buộc hình học |
61 | エイリアシング | えいりあしんぐ | Răng cưa |
62 | 許容差 | きょようさ | Sai số cho phép |
63 | はめあい許容差 | きょようさ | Sai số cho phép khe hở lắp ráp |
64 | 寸法公差 | すんぽうこうさ | Sai số kích thước |
65 | 歪む | いがむ, ひずむ, ゆがむ | Sự lệnh, chênh lệch, nghiêng |
66 | エッジ モディファイヤ | えっじもでぃふぁいや | Sửa đổi cạnh |
67 | 編集 | へんしゅう | Sửa, thay đổi |
68 | 直列寸法記入 | ちょくれつすんぽうきにゅう | Tạo dim liên tục cùng hàng |
69 | 直径寸法記入 | ちょっけいすんぽうきにゅう | Tạo dim theo từng lớp, các có chung đường tim đối xứng (dim này chỉ sử dụng trong trường hợp vật thể đối xứng qua đường trung tâm) |
70 | 寸法一括記入 | すんぽういっかつきにゅう | Tạo tạo dim đồng loạt |
71 | カスタマイズ ファイル | かすたまいずふぁいる | Tệp tùy chỉnh |
72 | 共有カスタマイズ ファイル | きょーゆーかすたまいずふぁいる | Tệp tùy chỉnh doanh nghiệp |
73 | 既定の照明 | きてーのしょーめー | Tham chiếu mặc định |
74 | 外部参照 | がいぶさんしょう | Tham chiếu từ nguồn bên ngoài |
75 | ツールバー | Thanh công cụ toolbars | |
76 | アクション バー | あくしょんばー | Thanh hành động |
77 | アクション マクロ ファイル | あくしょんまくろふぁいる | Thao tác ghi dư liệu macro |
78 | 一般プロパティ | いっぱんぷろぱてぃ | Thông số chung |
79 | ファイル | ふぁいる | Thư mục |
80 | 接頭 | せっとう | Tiền tố |
81 | 基準 | きじゅん | Tiêu chuẩn, cơ sở, căn cứ |
82 | 拡張ツールチップ | かくちょーつーるちっぷ | Tooltip mở rộng |
83 | レイアウト | Trang giấy bố trí, sắp xếp, | |
84 | 可視性の状態 | かしせーのじょーたい | Trạng thái khả năng hiển thị |
85 | オンライン | おんらいん | Trực tuyến |
86 | 滑れる | ずれる | Trượt |
87 | カスタム グリップ | かすたむぐりっぷ | Tùy chỉnh kẹp |
88 | 寸法図形の尺度 | すんぽうずけいのしゃくど | Tỷ lệ của nét/ đường kích thước |
89 | 計測尺度 | けいそくしゃくど | Tỷ lệ kích thước đo lường |
90 | 全体の尺度 | ぜんたいのしゃくど | Tỷ lệ tổng thể |
91 | 面取り | めんとり | Vát góc |
92 | 文字列の周囲に枠を描く | もじれつのしゅういにわくをえがく・かく | Vẽ khung bao quanh chuỗi ký tự |
93 | 再描画 | さいびょうが | Vẽ lại, tạo đối tượng lại |
94 | 描画 | びょうが | Vẽ, tạo đối tượng |
95 | ビューポート | View port, khung nhìn | |
96 | クイック ビュー | くいっくびゅー | Xem lướt qua |
97 | クイック ビュー イメージ | くいっくびゅーいめーじ | Xem nhanh hình ảnh |
98 | クリア | Xóa, làm sạch | |
99 | 円筒度 | えんとうど | Bằng hình trụ |
Xem thêm bài:
200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật về kết cấu gỗ, xây dựng nhà gỗ