Home / Tiếng Nhật giao tiếp / Ngữ pháp xin phép trong tiếng Nhật

Ngữ pháp xin phép trong tiếng Nhật

Ngữ pháp tiếng Nhật.
Cùng học về những mẫu câu xin phép trong tiếng Nhật.

Các mẫu câu xin phép trong tiếng Nhật.

1. ~てもいいですか?

Ngữ pháp: Vて + もいいですか

Xin phép mình làm gì đó có được không.

Ví dụ:
このケーキを食べてもいいですか?
Kono kēki wo tabete mo ii desu ka?
Tôi ăn cái bánh này có được không?

このジュースを 飲んでもいいですか。
Kono jyuusu wo nondemo iidesuka
Xin phép tôi uống chai nước hoa quả này được không?

2. ~ てもよろしいでしょうか?

Ngữ pháp: Vて + もよろしいでしょうか

Ý nghĩa giống với mẫu ~てもいいですか nhưng lịch sự, trang trọng hơn.

Ví dụ:
こちらにお座りしてもよろしいでしょうか?
Kochira ni o suwari shite mo yoroshii deshou ka?
Tôi xin phép ngồi ở đây có được không?

3. ~ させてください

Ngữ pháp: Vさせて + ください

Xin phép người khác cho mình làm gì đó.

Ví dụ:
明日、休ませてください。
Ashita, yasumasete kudasai.
Hãy cho tôi nghỉ vào ngày mai.

気分が悪いんですが、早く帰らせてください。
Kibun ga waruindesuga, hayaku kaerasete kudasai
Tôi cảm thấy không khoẻ, hãy cho tôi về sớm nhé!

4. ~ させていただけませんか?

Ngữ pháp: Vさせて + いただけませんか

Xin phép người khác cho mình làm gì đó một cách lịch sự, trang trọng.

Ví dụ:
体調が悪いんですが。。。 早く帰らせていただけませんか?
Taichou ga waruin desu ga… hayaku kaerasete itadakemasen ka?
Tôi không được khỏe, xin cho phép tôi về sớm có được không?

Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Nhật khi làm việc ở cửa hàng tiện lợi
Những câu giao tiếp tiếng Nhật khi nghe điện thoại