Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
Học tên các loại gia vị trong nấu ăn bằng tiếng Nhật.
1. 食用油 (しょくようゆ): dầu ăn
2. ごま油 (ごまゆ) : dầu mè
3. 酢 (す) : dấm ăn
4. 醤油 (しょうゆ) : nước tương
5. 蜂蜜 (はちみつ) : mật ong
6. 塩 (しお) : muối
7. 砂糖 (さとう) : đường
8. 唐辛子 (とうがらし) : ớt
9. カレー粉 (カレーこな): bột cari
10. 麦粉 (むぎこな) : bột mì
11. 胡麻 (ごま) : vừng (mè)
12. 白胡麻 (しろごま) : vừng trắng
13. 黒胡麻 (くろごま) : vừng đen
14. 生唐辛子 (なまとうがらし) : ớt tươi
15. 乾燥唐辛子 (かんそうとうがらし): ớt khô
16. 生姜 (しょうが) : gừng
17. 玉ねぎ (たまねぎ): hành tây
18. 胡椒 (こしょう) : hạt tiêu
19. 豆 (まめ) : đỗ (đậu)
20. マスタード : mù tạt
Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Nhật khi làm việc ở cửa hàng tiện lợi
220 Từ vựng tiếng Nhật về chế biến cơm hộp