Từ vựng tiếng Nhật về giấc ngủ
1. 寝る/ 眠る = ねる/ ねむる = Ngủ
2. 眠い = ねむい = Buồn ngủ
3. 寝坊 = ねぼう = Ngủ nướng
4. 寝台 = しんだい = Chỗ ngủ
5. 寝室 = しんしつ = Phòng ngủ
6. 寝言 = ねごと = Nói mơ trong lúc ngủ
7. 寝具 = しんぐ = Đồ ngủ (chăn, ga, gối, đệm)
8. 寝衣 = しんい = Quần áo ngủ
9. 寝床 = ねどこ = Chỗ ngủ (giường, sàng…)
10. 寝返り = ねがえり = Trở mình khi ngủ
11. 寝ぼける = ねぼける = Nửa tỉnh nửa mê
12. 寝不足 = ねぶそく = Thiếu ngủ
13. 寝苦しい = ねぐるしい = Khó ngủ
14. 寝食 = しんしょく = Ăn và ngủ
15. 寝巻き = ねまき = Đồ ngủ
16. 寝る時間 = ねるじかん = Thời gian ngủ
17. 寝かし付ける = ねかしつける = Ru ngủ
18. 寝心地 = ねごこち = Ngủ ngon
19. 寝台車 = しんだいしゃ = Xe giường nằm
20. 寝汗 = ねあせ= Đổ mồ hôi khi ngủ
21. 睡眠 = すいみん = Giấc ngủ
22. ぐっすり寝る=ぐっすりねる=Ngủ ngon
23. 居眠りする=いねむりする=Ngủ ngật
24. うとうとする = Lơ mơ, mơ màng
25. 仮眠 = かみん = Ngủ chợp mắt
26. 昼寝 = ひるね = Ngủ trưa
27. いびきをかく = Ngủ gáy
28. 悪夢 = あくむ = Ác mộng
29. 夢 = ゆめ = Giấc mơ
Xem thêm:
220 Từ vựng tiếng Nhật về chế biến cơm hộp
Giải thích chi tiết 123 Mẫu Ngữ Pháp N3