Từ vựng tiếng Nhật về ngành Đóng Gói
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng Nhật làm về ngành Đóng Gói.
Với các bạn đi XKLĐ Nhật Bản theo đơn Đóng Gói thì đây là tài liệu dành cho bạn.
Tiếng Nhật | Nghĩa |
梱包材 (こんぽうざい) | nguyên liệu đóng gói |
立ち上げます | khởi động máy |
生産(せいさん) | sản xuất |
残業します (ざんぎょうします) | tăng ca |
ほこり | bụi |
検品 (けんぴん) | kiểm tra hàng hóa |
検査 (けんさ) | kiểm tra |
重量制限 (じゅうりょうせいげん): | khối lượng cho phép |
長(なが)さ: | chiều dài |
高(たか)さ | chiều cao |
マスク(ますく) | khẩu trang |
スタートボタン | nút start |
リセットボタン | nút reset |
パック | hộp |
パックづめ | cho vào hộp |
テープ | băng dính |
サイズ | size |
段(だん)ボール | thùng carton |
幅(はば) | chiều rộng |
汚(よご)れ | bẩn |
貼(は)ります | dán |
最大重量 (さいだいじゅうりょう) | khối lượng tối da |
パッケージ | đóng gói |
中箱(なかばこ) | trong hộp |
箱に収める (はこにおさめる) | xếp vào hộp |
バーコードラベル | nhãn dán code của hàng hóa |
納期(のうき): | hạn (thời hạn làm một việc gì đó) |
貨物(かもつ) | hàng hóa |
ビニール袋 (ふくろ) | Túi nilon |
発送(はっそう)します | gửi hàng |
最大長辺 (さいだいちょうへん): | chiều dài tối đa |
破損 (はそん) | vỡ,hỏng |
外箱 (そとばこ) | ngoài hôp |
ラベル | nhãn |
宛名(あてな)ラベル | nhãn ghi địa chỉ |
損傷 (そんしょう) | hư hỏng,vỡ |
メーカー | nhà sản xuất |
計算(けいさん)します | tính toán |
寸法 (すんぽう) | kích thước |
Download: Tại đây
Xem thêm:
100 Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng
Kanji Look And Learn – Bài 1