100 Danh Từ tiếng Nhật N2
No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
1 | 人生 | じんせい | Jinsei | cuộc sống |
2 | 人間 | にんげん | Ningen | con người |
3 | 人 | ひと | Hito | người |
4 | 祖先 | そせん | Sosen | tổ tiên |
5 | 親戚 | しんせき | Shinseki | họ hàng |
6 | 夫婦 | ふうふ | fuufu | vợ chồng |
7 | 長男 | ちょうなん | chounan | trưởng nam |
8 | 主人 | しゅじん | Shujin | chồng, chủ tiệm |
9 | 双子 | ふたご | Futago | sinh đôi |
10 | 迷子 | まいご | Maigo | trẻ bị lạc |
11 | 他人 | たにん | Tanin | người khác, người lạ |
12 | 敵 | てき | Teki | kẻ thù |
13 | 味方 | みかた | Mikata | bạn bè, đồng minh |
14 | 筆者 | ひっしゃ | Hissha | tác giả |
15 | 寿命 | じゅみょう | Jumyō | tuổi thọ |
16 | 将来 | しょうらい | Shōrai | tương lai |
17 | 才能 | さいのう | Sainō | tài năng |
18 | 能力 | のうりょく | nouryoku | năng lực |
19 | 長所 | ちょうしょ | chousho | sở trường |
20 | 個性 | こせい | Kosei | cá tính |
21 | 遺伝 | いでん | iden | di truyền |
22 | 動作 | どうさ | dousa | động tác |
23 | 真似 | まね | Mane | bắt chước, copy |
24 | 睡眠 | すいみん | Suimin | giấc ngủ |
25 | 食欲 | しょくよく | Shokuyoku | thèm ăn |
26 | 外食 | がいしょく | Gaishoku | ăn ngoài |
27 | 家事 | かじ | Kaji | việc nhà |
28 | 出産 | しゅっさん | Shussan | sinh đẻ |
29 | 介護 | かいご | Kaigo | chăm sóc, trông nom |
30 | 共働き | ともばたらき | Tomobataraki | vợ chồng cùng làm việc |
31 | 出勤 | しゅっきん | Shukkin | đi làm |
32 | 出世 | しゅっせ | Shusse | thành đạt, thành công |
33 | 地位 | ちい | Chii | địa vị, vị trí |
34 | 受験 | じゅけん | Juken | kì thi, tham gia kỳ thi |
35 | 専攻 | せんこう | Senkou | chuyên ngành |
36 | 支度 | したく | Shitaku | chuẩn bị |
37 | 全身 | ぜんしん | Zenshin | toàn bộ cơ thể |
38 | しわ | Shiwa | nếp nhăn | |
39 | 服装 | ふくそう | Fukusō | quần áo, trang phục |
40 | 礼 | れい | Rei | lễ, cảm ơn, lễ nghĩa |
41 | 世辞 | せじ | Seji | nịnh, ca tụng |
42 | 言い訳 | いいわけ | iiwake | lý do, biện hộ |
43 | 話題 | わだい | Wadai | chủ đề, vấn đề |
44 | 秘密 | ひみつ | Himitsu | bí mật |
45 | 尊敬 | そんけい | Sonkei | tôn trọng, tôn kính |
46 | 謙そん | けんそん | Kenson | khiên tốn |
47 | 期待 | きたい | Kitai | mong chờ, kỳ vọng |
48 | 苦労 | くろう | Kurō | khó khăn, gian khổ |
49 | 意志 | いし | ishi | mong muốn, ý chí |
50 | 感情 | かんじょう | Kanjou | biểu cảm, cảm xúc |
51 | 材料 | ざいりょう | Zairyō | nguyên liệu |
52 | 石 | いし | ishi | đá |
53 | ひも | Himo | sợ dây | |
54 | 券 | けん | Ken | vé |
55 | 名簿 | めいぼ | Meibo | danh bạ, danh sách |
56 | 表 | ひょう | hyou | bảng biểu |
57 | 針 | けり | Hari | kim |
58 | 栓 | せん | Sen | nút, nắp |
59 | 湯気 | ゆげ | Yuge | hơi nước |
60 | 日当たり | ひあたり | Hiatari | ánh sáng mặt trời |
61 | 空 | から | Sora | trống rỗng |
62 | 斜め | ななめ | Naname | nghiêng |
63 | 履歴 | りれき | Rireki | lý lịch |
64 | 娯楽 | ごらく | Goraku | vui chơi, thú vui |
65 | 司会 | しかい | Shikai | chủ trì, chủ hội, MC |
66 | 歓迎 | かんげい | Kangei | hoan nghênh |
67 | 窓口 | まどぐち | Madoguchi | cửa bán vé |
68 | 手続き | てつづき | Tetsudzuki | thủ tục |
69 | 徒歩 | とほ | Toho | đi bộ |
70 | 駐車 | ちゅうしゃ | Chūsha | bãi đỗ xe |
71 | 違反 | いはん | ihan | vi phạm |
72 | 平日 | へいじつ | Heijitsu | ngày thường, ngày trong tuần |
73 | 日付 | ひづけ | Hidzuke | ngày tháng |
74 | 日中 | にっちゅう | Nitchū | thời gian trong ngày |
75 | 日程 | にってい | Nittei | lịch trình, kế hoạch |
76 | 日帰り | ひがえり | Higaeri | đi về trong ngày |
77 | 順序 | じゅんじょ | Junjo | thứ tự |
78 | 時期 | じき | Jiki | thời kì |
79 | 現在 | げんざい | Genzai | hiện tại |
80 | 臨時 | りんじ | Rinji | tạm thời |
81 | 費用 | ひよう | Hiyō | chi phí |
82 | 定価 | ていか | Teika | giá cố định |
83 | 割引 | わりびき | Waribiki | giảm giá |
84 | おまけ | Omake | quà khuyến mại | |
85 | 無料 | むりょう | Muryō | miễn phí |
86 | 現金 | げんきん | Genkin | tiền mặt |
87 | 合計 | ごうけい | goukei | tổng cộng |
88 | 収入 | しゅうにゅう | shuunyuu | thu nhập |
89 | 支出 | ししゅつ | Shishutsu | chi phí, chi tiêu |
90 | 予算 | よさん | Yosan | ngân sách |
91 | 利益 | りえき | Rieki | lợi nhuận |
92 | 赤字 | あかじ | Akaji | lỗ, thâm hụt |
93 | 経費 | けいひ | Keihi | kinh phí |
94 | 勘定 | かんじょう | Kanjō | thanh toán |
95 | 弁償 | べんしょう | Benshō | bồi thường |
96 | 請求 | せいきゅう | Seikyū | yêu cầu, thỉnh cầu |
97 | 景気 | けいき | Keiki | tình hình kinh tế |
98 | 募金 | ぼきん | Bokin | quyên tiền, gây quỹ |
99 | 募集 | ぼしゅう | Boshū | tuyển dụng |
100 | 価値 | かち | Kachi | giá trị |
Xem thêm:
100 Phó từ tiếng Nhật N2
Tiền Tố, Hậu Tố trong tiếng Nhật N2