Home / Tiếng Nhật giao tiếp / 3 Câu nói tiếng Nhật vừa mang nghĩa Đồng Ý, vừa mang nghĩa Từ Chối

3 Câu nói tiếng Nhật vừa mang nghĩa Đồng Ý, vừa mang nghĩa Từ Chối

3 Câu nói trong tiếng Nhật vừa mang nghĩa Đồng Ý, vừa mang nghĩa Từ Chối

3 câu nói vừa mang nghĩa đồng ý vừa mang nghĩa từ chối người Nhật thích dùng

1. 結構です – けっこうです
結構です được dịch sang tiếng Việt là “tạm được; tương đối; kha khá; đủ; được; cũng được”. Khi kết hợp với はい hoặc いいえ ở phía trước, chúng ta có thể hiểu ngay ý nghĩ của người nói là từ chối hay không.

Ví dụ:
– ちょっと手伝ってくれる?Bạn có thể giúp tôi 1 chút không?
はい、結構です。Được thôi!

– 荷物を持ってあげようか?Tôi giúp bạn mang hành lý nhé!
いいえ , 結構です。Không cần đâu.

Ngoài việc chú ý đến từ đi kèm phía trước, thì bạn hãy quan sát cả ngữ cảnh và thái độ của họ nhé. Như vậy thì ngay cả khi không có はい hoặc いいえ thì bạn cũng có thể đoán được ý của đối phương.

もう一杯いかがですか。Thêm một ly nữa nhé!
結構です。 (必要ありません-Không cần đâu) (có thể họ sẽ xua tay hoặc tỏ thái độ không muốn).

 

2. 大丈夫です - だいじょうぶです
大丈夫です có nghĩa là “ Không sao đâu”. Cái nghĩa này trong tiếng Nhật vừa có nghĩa đồng ý và cũng có nghĩa từ chối. Gần giống với 結構ですở trên. Do đó, xét về cách dùng cũng tương tự. Ngoài ra, khi dùng các từ đa nghĩa này các bạn có thể quan sát ngữ điệu của họ:
– Từ chối: Thường có ngữ điệu nhẹ nhàng, lịch sự nhưng thể hiện sự kiên định.
– Đồng ý: Ngữ điệu vui vẻ, tự tin, thể hiện sự sẵn sàng tiếp nhận hoặc thực hiện yêu cầu.

Các từ đi kèm:
– Từ chối:
ありがとうございます – Cảm ơn.
申し訳ありません – Xin lỗi.
別の機会に – Dịp khác nhé.

Đồng ý:
はい、わかりました – Vâng, tôi hiểu rồi.
任せてください – Hãy giao cho tôi.
すぐやります – Tôi sẽ làm ngay.
Và nhiều từ khác nữa tùy theo ngữ cảnh.

 

3. いいです
Nghe câu いいです hẳn ai cũng nghĩ ngay đến đồng ý. Nhưng tùy theo từ đi theo và các câu đối đáp kèm theo mà câu này cũng mang tính chất từ chối.

Ví dụ như tình huống sau:
お客様、何かお飲みになりますか。Quý khách có muốn uống đồ gì không?
いいえ、私はいいです。Không, tôi không cần.

Tóm lại, việc phân biệt là từ chối hay đồng ý phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh và cách diễn đạt. Do đó, cần linh hoạt trong việc sử dụng và chú ý đến các yếu tố đi kèm để hiểu ý nghĩa chính xác.
Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm các cách diễn đạt khác để từ chối hoặc đồng ý một cách lịch sự và phù hợp với từng trường hợp cụ thể nhé.

Theo: Aanime

Xem thêm:
Cách xin lỗi trong tiếng Nhật giao tiếp Business
[PDF] 1000 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng