Home / Tiếng Nhật giao tiếp / Kaiwa tiếng Nhật bài 7: Mua Sắm

Kaiwa tiếng Nhật bài 7: Mua Sắm

Kaiwa tiếng Nhật bài 7: Mua Sắm
Học Kaiwa N5 Tiếng Nhật giao tiếp sơ cấp


Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi Mua Sắm

1. いらっしゃいませ。
Irasshai mase.
Kính chào quý khách.

2. 何をお探しですか?
Nani wo o sagashi desu ka?
Quý khách tìm món hàng gì ạ?

3. お手伝いしましょうか?
Otetsudai shi mashou ka?
Tôi giúp được gì cho quý khách?

4. 24時間営業です。
Ni juu yon jikan eigyou desu.
Chúng tôi bán hàng cả ngày.

5. ちょうど売り切れてしまいました。
Choudo urikirete shimai mashi ta.
Chúng tôi vừa hết hàng rồi ạ.

 

6. あのデパートで買ってください。
Ano depaato de katte kudasai.
Xin hãy mua ở cửa hàng bách hóa đằng kia.

7. すぐに持ってまいります。
Sugu ni motte mairi masu.
Tôi sẽ mang ra cho quý khách ngay.

8. これはいかがでしょうか?
Kore wa ikaga deshou ka?
Cái này quý khách có thích không?

9. この品物が一番よく売れています。
Kono shinamono ga ichiban yoku urete imasu.
Món hàng này bán chạy nhất đấy ạ.

10. ことしはこのデザインが流行です。
Kotoshi wa kono dezain ga ryuukou desu.
Năm nay mẫu thiết kế này rất được ưa chuộng đấy ạ.

 

11. この製品しかありません。
Kono seihin shika ari masen.
Chúng tôi chỉ có loại này thôi.

12. とてもよくお似合いです。
Totemo yoku oniai desu.
Rất hợp với quý khách đấy ạ.

13. 申し訳ございません。 試着できないんです。
Moushiwake gozai masen. Shichaku deki nain desu.
Xin lỗi. Không được mặc thử đồ đâu ạ.

14. お好きなブランドがありますか?
O suki na burando ga ari masu ka?
Thương hiệu yêu thích của quý khách là gì?

15. どんな色をお探しですか?
Donna iro wo o sagashi desu ka?
Quý khách muốn tìm màu gì?

 

16. あと必要なものはありませんか?
Ato hitsuyou na mono wa ari masen ka?
Quý khách còn cần gì nữa không ạ?

17. これ以上安くできません。
Kore ijou yasuku deki masen.
Không thể hạ giá được nữa đâu ạ.

18. 一番安い値段です。
Ichiban yasui nedan desu.
Đây là giá rẻ nhất rồi.

19. 5%割引いたします。
Go paasento waribiki itashi masu.
Tôi sẽ chiết khấu 5% cho quý khách.

20. お取替えいたします。
O torikaeitashi masu.
Tôi sẽ đổi cái khác cho quý khách.

 

21. デパートはどこにありますか?
Depa-to wa doko ni ari masu ka?
Cửa hàng bách hóa ở đâu?

22. 本屋はどこにありますか?
Honya wa doko ni ari masu ka?
Hiệu sách ở đâu?

23. スーパーはどこにありますか?
Suupaa wa doko ni ari masu ka?
Siêu thị ở đâu?

24. コンビニはどこにありますか?
Konbini wa doko ni ari masu ka?
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?

25. 八百屋はどこにありますか?
Yaoya wa doko ni ari masu ka?
Cửa hàng rau ở đâu?

 

26. パン屋はどこにありますか?
Pan ya wa doko ni ari masu ka?
Tiệm bánh ở đâu?

27. 玩具屋はどこにありますか?
Omocha ya wa doko ni ari masu ka?
Cửa hàng bán đồ chơi ở đâu?

28. 花屋はどこにありますか?
Hanaya wa doko ni ari masu ka?
Tiệm bán hoa ở đâu?

29. 洋品店はどこにありますか?
Youhinten wa doko ni ari masu ka?
Cửa hàng Âu phục ở đâu?

30. ペットショップはどこにありますか?
Petto shoppu wa doko ni ari masu ka?
Cửa hàng thú nuôi ở đâu?

 

31. 雑誌はどこで買えますか?
Zasshi wa doko de kae masu ka?
Tôi có thể mua tạp chí ở đâu?

32. 電気製品はどこで買うのが一番いいですか?
Denki seihin wa doko de kau no ga ichiban ii desu ka?
Tôi nên mua đồ điện tử ở đâu là tốt nhất?

33. ちかくにショッピングセンターがありますか?
Chikaku ni shoppingu sentaa ga ari masu ka?
Ở gần đây có trung tâm mua sắm không?

34. 靴の売り場はどこですか?
Kutsu no uriba wa doko desu ka?
Khu bán giày ở đâu?

35. お店は何時にオープンしますか?
O mise wa nan ji ni oopun shi masu ka?
Cửa hàng mở cửa vào lúc mấy giờ?

 

36. 何時まで開いていますか?
Itsu made aite i masu ka?
Mở cửa đến mấy giờ?

37. 今日は営業していますか?
Kyou wa eigyou shi te i masu ka?
Hôm nay có bán không?

38. かばんを買いたいです。
Kaban wo kai tai desu.
Tôi muốn mua túi xách.

39. カメラはありますか?
Kamera wa ari masu ka?
Ở đây có bán máy ảnh không?

40. あのコートを見せてください。
Ano kooto wo misete kudasai.
Lấy cho tôi xem chiếc áo khoác kia.

 

41. この町の特産品は何ですか?
Kono machi no tokusanhin wa nan desu ka?
Đặc sản của vùng này là gì?

42. このようなものはありますか?
Kono you na mono wa ari masu ka?
Ở đây có bán món đồ giống như thế này không?

43. あのドレスを見せていただけますか?
Ano doresu wo misete itadake masu ka?
Tôi có thể xem chiếc váy kia không?

44. 時計を探しています。
Tokei wo sagashite imasu.
Tôi đang tìm một chiếc đồng hồ.

45. いくつか見せていただけますか?
Ikutsu ka misete itadake masu ka?
Cho tôi xem vài món được không?

46. 気に入りました。
Ki ni iri mashita.
Tôi thích nó.

48. 別のところも見てきますね。
Betsu no tokoro mo mi te ki masu ne.
Để tôi đi xem chỗ khác rồi quay lại sau nhé.

49. 試着してもいいですか?
Shichaku shi te mo ii desu ka?
Tôi thử đồ được không?

50. 試着室はどこですか?
Shichakushitsu wa doko desu ka?
Phòng thử đồ ở đâu vậy?

 

51. これが私によく合うようですね。
Kore ga watashi ni yoku au you desu ne.
Cái này có vẻ rất hợp với tôi nhỉ?

52. ほかのスタイルはありませんか?
Hoka no sutairu wa ari masen ka?
Còn loại nào khác không?

53. ほかの色はありませんか?
Hoka no iro wa ari masen ka?
Còn màu nào khác không?

54. わたしの好みじゃないです。
Watashi no konomi ja nai desu.
Cái này không hợp sở thích của tôi.

55. デザインが気に入りました。
Dezain ga ki ni iri mashita.
Tôi thích kiểu dáng này.

 

56. ほかのデザインが見たいです。
Hoka no dezain ga mi tai desu.
Tôi muốn xem những kiểu khác.

57. もっと安い物はありませんか?
Motto yasui mono wa ari masen ka?
Có cái nào rẻ hơn không?

58. デザインはいいんですが、色が気に入りません。
Dezain wa iin desu ga, iro ga ki ni iri masen.
Mẫu mã cũng đẹp đấy, nhưng tôi không ưng màu này.

59. これの素材は何ですか?
Kore no sozai wa nan desu ka?
Chất liệu là gì thế?

60. これはセール品ですか?
Kore wa seeru hin desu ka?
Đây là hàng giảm giá đúng không?

 

61. メーカーはどこですか?
Meekaa wa doko desu ka?
Nhà sản xuất ở đâu vậy?

62. 何色がありますか?
Naniro ga ari masu ka?
Cửa hàng có những màu nào?

63. もっと明るい色がありますか?
Motto akarui iro ga ari masu ka?
Có màu sáng hơn không?

64. もっと暗い色がありますか?
Motto kurai iro ga ari masu ka?
Có màu tối hơn không?

65. どんな色が私に似合うと思いますか?
Donna iro ga watashi ni niau to omoi masu ka?
Bạn nghĩ màu nào thì hợp với tôi?

 

66. この色が好きではありません。
Kono iro ga suki de wa ari masen.
Tôi không thích màu này.

67. 赤にします。
Aka ni shi masu.
Tôi lấy cái màu đỏ.

68. このデザインは私に似合わないです。
Kono dezain wa watashi ni niawanai desu.
Kiểu dáng này không hợp với tôi.

69. ほかのサイズはありますか?
Hoka no saizu wa ari masu ka?
Có cỡ nào khác không?

70. もう少し小さいのはありますか?
Mousukoshi chiisai no wa ari masu ka?
Có cỡ nhỏ hơn không?

 

71. 大きすぎます。
Ooki sugi masu.
Cái này to quá.

72. これをください。
Kore wo kudasai.
Cho tôi mua cái này.

73. 使い方を教えていただけますか?
Tsukaikata wo oshiete itadake masu ka?
Hướng dẫn tôi cách sử dụng được không?

74. おいくらですか?
O ikura desu ka?
Giá bao nhiêu vậy?

75. 高すぎます。
Taka sugi masu.
Đắt quá.

 

76. もう少し安くしてください。
Mousukoshi yasuku shite kudasai.
Hãy giảm giá chút nữa cho tôi đi.

77. 全部でいくらですか?
Zenbu de ikura desu ka?
Tổng cộng tất cả là bao nhiêu tiền?

78. 税金は含まれていますか?
Zeikin wa fukumarete imasu ka?
Có bao gồm thuế không?

79. これ包装してもらえますか?
Kore housou shite morae masu ka?
Gói lại cho tôi được không?

80. 別々に包装してください。
Betsubetsu ni housou shi te kudasai.
Gói riêng từng thứ cho tôi nhé.

 

81. この住所に届けてください。
Kono juusho ni todoke te kudasai.
Chuyển hàng đến địa chỉ này cho tôi nhé.

82. 返品したいのですが。
Henpin shi tai no desu ga.
Tôi muốn trả lại hàng.

83. 交換したいのですが。
Koukan shi tai no desu ga.
Tôi muốn đổi hàng.

84. ここに傷があります。
Koko ni kizu ga ari masu.
Ở đây có một vết xước.

85. これは不良品です。
Kore wa furyouhin desu.
Cái này là hàng lỗi.

86. 注文したものと違うんですが。
Chuumon shi ta mono to chigaun desu ga.
Cái này khác với hàng tôi đặt.

Xem thêm:
Kaiwa tiếng Nhật bài 6: Bưu Điện / Ngân Hàng
Những cấu trúc Ngữ Pháp tiếng Nhật thường dùng trong Kaiwa