Home / Trợ từ tiếng Nhật / 5 Trợ Từ tiếng Nhật diễn tả nơi chốn

5 Trợ Từ tiếng Nhật diễn tả nơi chốn

5 Trợ Từ tiếng Nhật diễn tả nơi chốn

1. Trợ từ で (de)
Trợ từ で diễn tả nơi chốn mà hành động xảy ra.

Ví dụ:

毎日、朝食ちょうしょくは家で食べます。

Mỗi ngày tôi ăn sáng ở nhà.

山田さんは、銀座のデパートで働いています。

Anh Yamada làm việc tại cửa hàng ở Ginza.

Có một lưu ý nhỏ ở đây với trợ từ で. Trợ từ で không chỉ đơn thuần đề cập đến một nơi chốn vật lý, nhưng cũng đề cập được đến một sự kiện nào đó (ví dụ: cuộc họp) mà người nghe khi nghe có thể hình dung được ngay có là địa điểm nào (ví dụ: trong phòng họp).

Ví dụ:

田村議員ぎいんが、会議質問しつもんした。

Nghị viên Tamura đã nêu chất vấn trong cuộc họp.

私は、あの会社の面接めんせつ、うまく答えられなかったので、入社できないかもしれない。

Trong buổi phỏng vấn công ty đó, tôi đã trả lời không tốt nên chắc không được nhận vào công ty.

2 danh từ 会議 và 面接 không phải là danh từ chỉ nơi chốn vật lý, nhưng trợ từ で vẫn thực hiện chức năng như một từ xác định nơi chốn, vì khi nghe người nghe sẽ hiểu ra ngay vị trí thực hiện hành động ở đâu.

 

2. Trợ từ に (ni)
Trong ý nghĩa nơi chốn nói riêng và trong ngữ nghĩa tiếng Nhật nói chung, trợ từ に vẫn hàm chứa rất nhiều lớp nghĩa, cụ thể trường hợp này với ý nghĩa nơi chốn, mình sẽ chỉ ra giúp bạn 3 lớp nghĩa mà trợ từ này thể hiện.

a. Diễn tả vị trí mà cái gì đó tồn tại

Trong ý nghĩa này, trợ từ に thường đi kèm với các động từ ある (dùng cho vật), いる (dùng cho người, động vật). Sự tồn tại của sự vật chứ không phải sự vận động. に diễn tả sự tồn tại với ý nghĩa tĩnh hơn là động.

Ví dụ:

私の両親の家は、東京あります。

Nhà của bố mẹ tôi ở Tokyo.

ボールペンはその机上にあります。

Viết bi ở trên cái bàn kia.

A:部長は今どこいますか?

B:出張しゅっちょうで、今日は九州いるはずですよ。

A:Trưởng phòng đang ở đâu vậy?

B:Đi công tác, hôm nay chắc đang ở Kyushu rồi.

Một cách khái quát mà nói, bạn cần suy xét về tính “động” hay “tĩnh” của chủ thể. Vì nếu chủ thể là một sự kiện nào đó diễn ra (cuộc họp, lễ hội…) thì thậm chí ngay cả khi động từ là ある và いる thì trợ từ で vẫn được dùng thay cho に.

Ví dụ:

毎年、隅田川すみだがわ花火大会はなびたいかいがあります。

Mỗi năm, [ở] Sumida-gawa có lễ hội pháo hoa.

 

b. Diễn tả đích đến của hành động

Trong trường hợp này, bạn cần suy xét đích đến của sự vận động hay mục tiêu của hành động. Ý nghĩa này đôi khi có thể thay thế được với へ, nhưng に thì được sử dụng thông thường hơn.

Ví dụ:
あの大学どうしても、入りたいんです。
Dẫu thế nào đi nữa, tôi cũng muốn vào truờng đại học đó.

8階まで行くのに、エスカレーターよりエレベーター乗ったほうが早いです。
Đi lên tới tận tầng 8, nên đi thang máy sẽ nhanh hơn đi thang cuốn.

 

c. Diễn tả vị trí mà hành động xảy ra

Khi đó に sẽ đi với giới hạn các động từ như là: 座る(すわる)、置く(おく)、住む(すむ)、勤める(つとめる)、積もる(つもる). Rõ ràng bạn thấy ý nghĩa này rất giống với で nêu trên, tuy nhiên trợ từ で với ý nghĩa này có thể diễn đạt cùng với hầu hết các động từ, chứ không giới hạn trong một vài động từ như に. Ví dụ (có sử dụng hết các động từ vừa nêu):

Ví dụ:

そのソファー座って、お待ちください。

Vui lòng ngồi đợi ở ghế sofa kia.

すみませんが、かばんはそこ置いてください。

Xin lỗi, nhưng hãy để cặp tại chỗ kia.

将来、田舎住みたい。

Tương lai tôi muốn sống ở vùng nông thôn.

田中さんは、郵便局ゆうびんきょく勤めています。

Anh Tanaka hiện đang làm công việc ở bưu điện.

ずいぶん屋根雪が積もりましたね。

Tuyết chất cả đống trên mái nhà nhỉ!

 

3. Trợ từ の (no)
の không trực tiếp diễn tả nơi chốn, nhưng khi の kết hợp với những từ như là 上 (うえ: trên), 下(した: dưới), 横 (よこ: bên cạnh), 中 (なか: trong), そば (そば: bên cạnh), 前 (まえ: phía trước) sẽ mô tả chi tiết hơn về vị trí của hành động.

Ví dụ:

あの山上の展望台てんぼうだいに行ってみよう。

Hãy thử đi lên đài quan sát trên đỉnh núi kia.

学校前の喫茶店で待っています。

Tôi sẽ chờ bạn tại quán cà-phê ở trước trường.

横の本屋で、この本を買いました。

Tôi đã mua cuốn sách này tại tiệm sách cạnh nhà ga.

 

4. Trợ từ へ/に (e/ni)
へ và に diễn tả vị trí mà hành động hướng đến. へ và に có thể thay thế cho nhau khi sử dụng các động từ như là 行く(いく), 来る(くる), 戻る(もどる), 帰る(かえる).

Ví dụ:
昼はあの店へ/に行って食事をしよう。
Hãy đến cửa hàng đó ăn trưa.

最近香港や韓国へ/に買い物に行く女性が多い。
Gần đây có nhiều phụ nữa đến Hong Kong và Hàn Quốc mua sắm.

Xem thêm:
Bài tập Trợ Từ JLPT N5 – Phần 1
Cách sử dụng trợ từ に