Tổng hợp Kanji N5
| Kanji | Onyomi | Kunyomi | Nghĩa | Từ ghép với kanji |
| 一 | ichi, itsu | hito(tsu), hito | 1 | 一日1 người |
| 二 | ni | futa(tsu), futa | 2 | 二日2 người |
| 三 | san | mit(tsu), mi | 3 | 三日Ngày 3 (ngày 3 của tháng) |
| 四 | shi | yo(tsu), yo, yon | 4 | 四日Ngày 4(ngày 4 của tháng) |
| 五 | go | itsu(tsu), itsu | 5 | 五日Ngày 5((ngày 5của tháng) |
| 六 | roku | mut(tsu), mu | 6 | 六日Ngày 6(ngày 6 của tháng) |
| 七 | shichi | nana(tsu), nana | 7 | 七日Ngày 7(ngày 7 của tháng) |
| 八 | hachi | yat(tsu), ya | 8 | 八日Ngày 8(ngày 8 của tháng) |
| 九 | kyuu, ku | kokono(tsu), kokono | 9 | 九日Ngày 9(ngày9 của tháng) |
| 十 | juu, ji | tou, to | 10 | 十日Ngày 10(ngày 10 của tháng) |
| 百 | hyaku | — | 100 | 百万円1.000.000 Yên |
| 千 | sen | chi | 1000 | 千万円10.000.000 Yên |
| 万 | man, ban | — | 10000 | |
| 円 | en | maru(i) | Yên | 円 yên / hình tròn) |
| 日 | nichi, jitsu | hi, ka | Ngày / mặt trời | 明日(Ngày mai) |
| 週 | shuu | — | Cuôi tuần | 毎週 (Mỗi tuần) |
| 月 | getsu, gatsu | tsuki | Tháng, mặt trăng | 月曜日 (Thứ 2) |
| 年 | nen | toshi | Năm | 今年(Năm nay), 法年(năm ngoái) |
| 時 | ji | toki | Giờ | 時計 (đồng hồ) |
| 間 | kan, ken | aida | Trong khoảng thời gian | 時間 (thời gian) |
| 分 | bun, bu, fun | wa(karu) | Phút | 三十分 (30 phút), 自分 (bản thân) |
| 午 | go | — | Buổi trưa | 午前 (sáng A.M.) |
| 前 | zen | mae | Trước | 名前 (tên) |
| 後 | go, kou | ato | Sau, phía sau | 午後 (buổi trưa, P.M.) |
| 今 | kon, kin | ima | Bây giờ | 今晩 (tối nay), 今朝 (sang nay) |
| 先 | sen | saki | Trước, tương lai | 先週 (cuối tuần), 先生 (giáo viên, thầy cô giáo) |
| 来 | rai | ku(ru) | Đến | 来月 (tháng tới), 来る (đến) |
| 半 | han | naka(ba) | Nữa 1/2 | 半分 (30 phút) |
| 毎 | mai | — | Mỗi | 毎日(mỗi ngày) |
| 何 | ka | nan, nani | Cái gì | 何曜日 (ngày nào trong tuần) |
| 人 | jin, nin | hito | Người | 人々 (mọi người) |
| 男 | dan, nan | otoko | Bé trai | 男の子 (bé trai) |
| 女 | jo, nyo | onna, me | Bé gái | 女の子 (bé gái) |
| 子 | shi, su | ko | Đứa trẻ | 子供 (trẻ em) |
| 母 | bo | haha | Mẹ | 母 (mẹ) |
| 父 | fu | chichi | Cha | 父 (cha) |
| 友 | yuu | tomo | Bạn bè | 友達 (bạn bè) |
| 火 | ka | hi | Lửa | 火曜日 (thứ 3) |
| 水 | sui | mizu | Nước | 水曜日 (thứ 4) |
| 木 | moku, boku | ki, ko | Cây, gỗ | |
| 土 | do, to | tsuchi | Đất | 土曜日 (thứ 7) |
| 金 | kin, kon | kane | Tiền, vàng | 金曜日 (thứ 6) |
| 本 | hon | moto | Sách | 日本語 (Tiếng nhật) |
| 川 | sen | kawa | Sông | 川 (Sông) |
| 花 | ka | hana | Hoa | 花火 (Pháo hoa) |
| 気 | ki, ke | — | Tinh thần | 元気 (sức khỏe) |
| 生 | sei, shou | i(kiru), u(mareru), ha(yasu) | Cuộc sống, đời sống | 生徒 (học sinh, sinh viên) |
| 魚 | gyo | sakana | Con cá | 魚 (con cá) |
| 天 | ten | ame, ama | Thiên đường | 天気 (thời tiết) |
| 空 | kuu | sora, a(keru) | Bầu trời | 空 (bầu trời) |
| 山 | san | yama | Núi | 山 (núi) |
| 雨 | u | ame | Mưa | 雨 (mưa) |
| 電 | den | — | Điện | 電気 (điện khí) |
| 車 | sha | kuruma | Xe oto | 電車 (tàu điện) |
| 語 | go | kata(ru) | Nói chuyện | 英語 (tiếng Anh) |
| 耳 | ji | mimi | Lỗ tai | 耳 (lỗ tai) |
| 手 | shu | te | Tay | 手紙 (bức thư) |
| 足 | soku | ashi, ta(su) | Chân | 足 (chân) |
| 目 | moku | me | Mắt | 目 (mắt) |
| 口 | kou, ku | kuchi | Miệng | 出口 (lỗi ra) |
| 名 | mei, myou | na | Tên | 名前 (tên) |
| 店 | ten | mise | Cửa hàng | 喫茶店 (cửa hang cà phê) |
| 駅 | eki | — | Nhà ga | 駅前 (trước nhà ga) |
| 道 | dou | michi | Đường phố | 道具 (dụng cụ) |
| 社 | sha | yashiro | Đền thờ, Xã hội | 社長 (chủ tịch) |
| 国 | koku | kuni | Quốc gia | 外国人 (người ngoài quốc) |
| 外 | gai, ge | soto, hazu(reru), hoka | Bên ngoài | 外国 (nước ngoài) |
| 学 | gaku | mana(bu) | Trường học | 大学 (đại học) |
| 校 | kou | — | Trường học | 学校 (trường học) |
| 上 | shou, jou | ue, u, a(geru) | Lên, lên trên | 上着 (áo khoát) |
| 下 | ka, ge | ku(daru), shita | Xuống, xuống dưới | 靴下 (tất,vớ) |
| 中 | chuu | naka | ở giữa, trung tâm, bên trong | 日中 (trong ngày) |
| 北 | hoku | kita | Bắc | 北 (Bắc) |
| 西 | sai, sei | nishi | Tây | 西 (Tây) |
| 東 | tou | higashi | Đông | 東京 (Tokyo) |
| 南 | nan | minami | Nam | 南 (Nam) |
| 右 | yuu | migi | Phải | 右 (phải) |
| 左 | sa | hidari | Trái | 左 (trái) |
| 見 | ken | mi(ru) | Nhìn thấy | 見せる (được nhìn thấy) |
| 聞 | mon, bun | ki(ku) | Nghe thấy | 聞く (nghe) |
| 書 | sho | ka(ku) | Viết | 辞書 (từ điển) |
| 読 | doku | yo(mu) | Đọc | 読む (đọc) |
| 話 | wa | hanashi, hana(su) | Nói chuyện, tán gẫu | 電話 (điện thoại) |
| 買 | bai | ka(u) | Mua | 買い物 (mua đồ vật) |
| 行 | kou | i(ku), okona(u) | Đi đến, để thực hiện | 銀行 (ngân hàng) |
| 出 | shutsu | de(ru), da(su) | Đi ra ngoài | 出かける (đi ra ngoài) |
| 入 | nyuu | hai(ru), i(reru) | Để vào, đưa vào | 入口 (cổng vào) |
| 休 | kyuu | yasu(mu), yasu(mi) | Ngày nghỉ, kỳ nghỉ | 休む (nghỉ ngơi) |
| 食 | shoku | ta(beru) | Đồ ăn | 食堂 (phòng ăn) |
| 飲 | in | no(mu) | Đồ uống | 飲み物 (đồ uống) |
| 言 | gen, gon | i(u) | Nói chuyện | 言う (nói) |
| 立 | ritsu | ta(tsu) | Đứng lên | 立つ (đứng lên) |
| 会 | kai, e | a(u) | Xã hộ, gặp | 会社 (công ty) |
| 多 | ta | oo(i) | Nhiều | 多い (nhiều), 多分 (rất nhiều) |
| 少 | shou | suko(shi), suku(nai) | Ít | 少ない (Ít) |
| 古 | ko | furu(i) | Cũ | 古い (cũ) |
| 新 | shin | atara(shii) | Mới | 新しい (mới), 新聞 (báo mới) |
| 大 | dai, tai | oo(kii) | To lớn | 大きい (to lớn), 大変 (kinh khủng) |
| 小 | shou | chii(sai), ko | Nhỏ bé | 小さい (nhỏ xíu) |
| 安 | an | yasu(i) | Rẻ | 安い (rẻ) |
| 高 | kou | taka(i) | Cao | 高い (cao) |
| 長 | chou | naga(i) | Dài | 長い (dài), 部長 (bộ trưởng) |
| 白 | haku, byaku | shiro, shiro(i) | Màu trắng | 白い (màu trắng), 面白い (thú vị) |
.
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật

