Các Từ Láy tiếng Nhật thường dùng có ví dụ
Ôn lại các từ láy này các bạn nhé!
1️⃣ くたくた: mệt rã rời, mệt phờ
㊙️ Cách nhớ:
“Cử tạ, cử tạ” (くたくた) xong “mệt rã rời”.
👉 Ví dụ:
六時間も山道を登ってきたので、くたくただ。
Leo núi 6 tiếng nên mệt rã rời.
2️⃣へとへと: mệt phờ, mệt rũ
㊙️ Cách nhớ:
“Mệt” quá nên không thể “hét to hét to” (へとへと) được.
👉 Ví dụ:
六時間連続で試験を受けて、もうへとへとだ。
Thi 6 tiếng liền, mệt phờ ra rồi.
3️⃣こちこち: cứng ngắc
㊙️ Cách nhớ:
“Cổ chị, cổ chị” (こちこち) sao “cứng ngắc” thế kia?
👉 Ví dụ:
冷蔵庫に入っていたので、魚がこちこちだ。
Vì được cho vào tủ lạnh nên cá đông cứng ngắc rồi.
4️⃣そわそわ: bồn chồn, đứng ngồi không yên
㊙️ Cách nhớ:
“Sợ quá sợ quá” (そわそわ) cứ “bồn chồn” sao á.
👉 Ví dụ:
姉の結婚式の朝、父はそわそわしていた。
Buổi sáng hôm chị tôi cưới, bố tôi cứ đứng ngồi không yên.
5️⃣のびのび: thong thả, từ từ (tận hưởng cái gì đó)
㊙️ Cách nhớ:
“Nó bị, nó bị” (のびのび) sao ý? Sắp thi mà cứ “thong thả”.
👉 Ví dụ:
両親が旅行で留守なので、のびのびできる。
Bố mẹ đi du lịch không có nhà nên mình có thể từ từ tận hưởng rồi.
6️⃣ おちおち: bình tĩnh, điềm tĩnh, yên (đi với phủ định)
㊙️ Cách nhớ:
“Ơ chị, ơ chị” (おちおち) cứ “bình tĩnh” nói nào.
👉 Ví dụ:
話し声が気になって、おちおち勉強もできなかった。
Bị phân tâm bởi tiếng nói chuyện, học cũng không yên.
7️⃣どたどた: ầm ầm, uỳnh uỵch (bước chân)
㊙️ Cách nhớ:
Hắn hét “ầm ầm” “Đỡ tạ, đỡ tạ!” (どたどた).
👉 Ví dụ:
どたどた歩いていると、下の階の人に悪いよ。
Cứ bước ầm ầm như thế sẽ ảnh hưởng đến người tầng dưới đấy.
8️⃣てくてく: đi xa dần, đi từng bước ra xa
㊙️ Cách nhớ:
Em ơi, “Thế cứ, thế cứ”(てくてく) “đi xa” anh sao?
👉 Ví dụ:
お婆さんはてくてく歩いて川に行きました。
Bà tôi đi từng bước ra phía con sông.
9️⃣ずけずけ: thẳng thừng, huỵch toẹt, không kiêng nể
㊙️ Cách nhớ:
Hắn nói “thẳng” không hề “giữ kẽ, giữ kẽ” (ずけずけ)
👉 Ví dụ: 彼女は上司に対してもずけずけものを言う。
Dù là với cấp trên cô ấy cũng sẽ nói thẳng không nể nang gì.
🔟 きびきび: nhanh chóng, nhanh nhẹn
㊙️ Cách nhớ:
Phải “nhanh chóng” vứt những thứ “kì bí, kì bí” (きびきび) này đi.
👉 Ví dụ:
彼はきびきびとした動きで荷物を運んだ。
Anh ấy vận chuyển hành lí với động tác nhanh nhẹn.
Xem thêm:
Các Từ Láy tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa
50 Từ Láy tiếng Nhật thường gặp