Trợ Từ diễn tả nguyên nhân trong Tiếng Nhật
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về các Trợ Từ diễn tả nguyên nhân trong tiếng Nhật.
1. Trợ từ ため(に)
Thường được biết đến với nghĩa “Nhằm mục đích”. Tuy nhiên khi ため(に) kết hợp với những động từ không có tính ý chí hoặc hiện tượng tự nhiên thì nó lại mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân/lí do.
Ví dụ: 子供が留学するために、大金を使いました: Vì con đi du học nên tôi đã sử dụng một khoản tiền lớn.
2. Trợ từ から
Đây là trợ từ chỉ nguyên nhân phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Chỉ mối quan hệ nhân quả. から được đặt ngay sau cụm từ chỉ nguyên nhân có thể giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ: 宿題がたくさんあるから、遊びに行かない: Vì có nhiều bài tập về nhà nên tôi không đi chơi.
3. Trợ từ ので
Mang ý nghĩa tương tự như から. Nếu như から nhấn mạnh nguyên nhân chủ quan thì ので biểu thị nguyên nhân khách quan. Nó thường được sử dụng khi nói về nguyên nhân xin phép nghỉ học, nhờ vả hay muốn biết thêm thông tin nào đó từ người khác.
Ví dụ: 気分が悪いので、先に帰ってもいいでしょうか: Vì trong người không khỏe nên có thể cho em về trước được không?
4. Trợ từ で
Thường đứng sau danh từ. Những danh từ này đa phần là những từ có tác động lớn để gây ra một kết quả nào đó như 事故 (tai nạn)、地震 (động đất)、病気(bệnh),..
Ví dụ: リンさんは病気で先週から休んでいました: Vì bị bệnh nên chị Linh đã nghỉ việc tuần trước rồi.
5. Trợ từ せいで
Chỉ nguyên nhân mang tính tiêu cực. Nghĩa là tại vì cái gì đó nên mới xảy ra một kết quả không đáng có hoặc đáng tiếc.
Ví dụ: 隣の部屋のテレビの音のせいで、勉強に集中できない: Vì âm thanh của phòng kế bên mà tôi không thể nào tập trung học được.
Xem thêm:
85 Cách sử dụng Trợ Từ trong tiếng Nhật
Bài tập Trợ Từ JLPT N5 – Phần 1