Tổng hợp từ vựng Mimikara N2
Cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
1 | 人生 | じんせい | cuộc sống |
2 | 人間 | にんげん | con người |
3 | 人 | ひと | người |
4 | 祖先 | そせん | tổ tiên |
5 | 親戚 | しんせき | họ hàng |
6 | 夫婦 | ふうふ | vợ chồng |
7 | 長男 | ちょうなん | trưởng nam |
8 | 主人 | しゅじん | chồng, chủ tiệm |
9 | 双子 | ふたご | sinh đôi |
10 | 迷子 | まいご | trẻ bị lạc |
11 | 他人 | たにん | người khác |
12 | 敵 | てき | kẻ thù |
13 | 味方 | みかた | bạn bè, đồng minh |
14 | 筆者 | ひっしゃ | tác giả |
15 | 寿命 | じゅみょう | tuổi thọ |
16 | 将来 | しょうらい | tương lai |
17 | 才能 | さいのう | tài năng |
18 | 能力 | のうりょく | năng lực |
19 | 長所 | ちょうしょ | sở trường |
20 | 個性 | こせい | cá tính |
21 | 遺伝 | いでん | di truyền |
22 | 動作 | どうさ | động tác |
23 | 真似 | まね | bắt chước, copy |
24 | 睡眠 | すいみん | ngủ |
25 | 食欲 | しょくよく | thèm ăn |
26 | 外食 | がいしょく | ăn ngoài |
27 | 家事 | かじ | việc nhà |
28 | 出産 | しゅっさん | sinh đẻ |
29 | 介護 | かいご | chăm sóc(người ko thể tự chăm sóc cho bản thân) |
30 | 共働き | ともばたらき | vợ chồng cùng làm việc |
31 | 出勤 | しゅっきん | đi làm |
32 | 出世 | しゅっせ | thành đạt |
33 | 地位 | ちい | địa vị, vị trí |
34 | 受験 | じゅけん | kì thi, tham gia kỳ thi |
35 | 専攻 | せんこう | chuyên ngành |
36 | 支度 | したく | chuẩn bị |
37 | 全身 | ぜんしん | toàn bộ cơ thể |
38 | しわ | しわ | nếp nhăn |
39 | 服装 | ふくそう | quần áo, trang phục |
40 | 礼 | れい | lễ, cảm ơn |
41 | 世辞 | せじ | nịnh, ca tụng |
42 | 言い訳 | いいわけ | lý do |
43 | 話題 | わだい | chủ đề |
44 | 秘密 | ひみつ | bí mật |
45 | 尊敬 | そんけい | tôn trọng |
46 | 謙そん | けんそん | khiên tốn |
47 | 期待 | きたい | mong chờ |
48 | 苦労 | くろう | lo lắng |
49 | 意志 | いし | ý chí |
50 | 感情 | かんじょう | biểu cảm, tôn tọng |
51 | 材料 | ざいりょう | nguyên liệu |
52 | 石 | いし | đá |
53 | ひも | ひも | dây |
54 | 券 | けん | vé |
55 | 名簿 | めいぼ | danh bạ, danh sách |
56 | 表 | ひょう | bảng biểu |
57 | 針 | はり | kim |
58 | 栓 | せん | nút, nắp, cửa (nước chữa cháy, gas) |
59 | 湯気 | ゆげ | hơi, khí |
60 | 日当たり | ひあたり | nơi có ánh sáng chiếu vào |
61 | 空 | から | trống rỗng, bầu trời |
62 | 斜め | ななめ | nghiêng |
63 | 履歴 | りれき | lý lịch |
64 | 娯楽 | ごらく | vui chơi, thú vui |
65 | 司会 | しかい | chủ trì buổi tiệc, hội nghị |
66 | 歓迎 | かんげい | hoan nghênh |
67 | 窓口 | まどぐち | cửa bán vé |
68 | 手続き | てつづき | thủ tục |
69 | 徒歩 | とほ | đi bộ |
70 | 駐車 | ちゅうしゃ | bãi đỗ xe |
71 | 違反 | いはん | vi phạm |
72 | 平日 | へいじつ | ngày thường |
73 | 日付 | ひづけ | ngày tháng |
74 | 日中 | にっちゅう | ban ngày |
75 | 日程 | にってい | lịch trình, kế hoạch |
76 | 日帰り | ひがえり | đi về trong ngày |
77 | 順序 | じゅんじょ | thứ tự |
78 | 時期 | じき | thời kì |
79 | 現在 | げんざい | hiện tại |
80 | 臨時 | りんじ | tạm thời (臨時ニュース、臨時バス、臨時電車) |
81 | 費用 | ひよう | chi phí |
82 | 定価 | ていか | giá cố định |
83 | 割引 | わりびき | giảm giá |
84 | おまけ | おまけ | quà khuyến mại、quà kèm theo |
85 | 無料 | むりょう | miễn phí |
86 | 現金 | げんきん | tiền mặt |
87 | 合計 | ごうけい | tổng cộng |
88 | 収入 | しゅうにゅう | thu nhập |
89 | 支出 | ししゅつ | chi tiêu |
90 | 予算 | よさん | ngân sách |
91 | 利益 | りえき | lợi nhuận |
92 | 赤字 | あかじ | lỗ, thâm hụt |
93 | 経費 | けいひ | kinh phí |
94 | 勘定 | かんじょう | tính toán, thanh toán (勘定お願いします:chủ quán tính tiền ) |
95 | 弁償 | べんしょう | bồi thường |
96 | 請求 | せいきゅう | yêu cầu |
97 | 景気 | けいき | thường nói về tình hình kinh tế như thế nào |
98 | 募金 | ぼきん | quyên tiền, gây quỹ |
寄付 | きふ | đóng góp | |
99 | 募集 | ぼしゅう | tuyển dụng |
100 | 価値 | かち | giá trị |
101 | 好む | このむ | thích |
102 | 嫌う | きらう | ghét (mức độ 嫌う→恨む→憎む) |
103 | 願う | ねがう | ước, yêu cầu |
104 | 甘える | あまえる | nũng nịu |
甘やかす | あまやかす | nuông chiều (con cái) | |
105 | かわいがる | かわいがる | yêu mến, nâng niu |
106 | 気付く | きづく | nhận ra |
107 | 疑う | うたがう | nghi ngờ |
108 | 苦しむ | くるしむ | khổ, chịu đựng |
109 | 悲しむ | かなしむ | buồn |
110 | がっかりする | がっかりする | thất vọng |
111 | 励ます | はげます | động viên, an ủi nhưng thiên về động viên hơn (慰める thiên về an ủi) |
励む | はげむ | tự động viên mình | |
112 | 頷く | うなずく | gật đầu, đồng ý |
113 | 張り切る | はりきる | hăm hở, làm việc chăm chỉ |
114 | 威張る | いばる | kiêu ngạo |
115 | 怒鳴る | どなる | hét lên |
116 | 暴れる | あばれる | nổi giận, bạo lực |
117 | しゃがむ | しゃがむ | ngồi chơi, ngồi xổm |
118 | 退く | どく | làm tránh ra |
119 | 退ける | どける | tránh ra |
120 | 被る | かぶる | đội (hướng về bản thân) |
121 | 被せる | かぶせる | phủ lên (hướng về phía khác) |
122 | かじる | かじる | nhai, cắn (dấu vết) |
123 | 撃つ | うつ | bắn |
124 | 漕ぐ | こぐ | đạp xe, chèo |
125 | 敷く | しく | trải ra |
126 | つぐ (注ぐ) | つぐ | rót (rượu) |
127 | 配る | くばる | phân phát |
128 | 放る | ほうる | ném, bỏ mặc (子供を放っておく bỏ mặc đứa trẻ) |
129 | 掘る | ほる | đào, khai quật |
130 | 撒く | まく | rắc, rải |
131 | 測る・計る・量る | はかる | đo, đo đạc |
132 | 占う | うらなう | dự đoán, bói |
133 | 引っ張る | ひっぱる | kéo |
134 | 突く | つく | chọc, đâm |
135 | 突き当たる | つきあたる | đi hết đường, đến cuối đường |
136 | 立ち止まる | たちどまる | dừng lại |
137 | 近寄る | ちかよる | tiếp cận |
138 | 横切る | よこぎる | băng xéo qua, cắt ngang hàng, ngang mặt người khác |
139 | 転ぶ | ころぶ | ngã |
140 | 躓く | つまずく | vấp (Vd: vấp hòn đá) |
141 | ひく | ひく | chèn, cán qua (車にひかれる bị xe cán) |
142 | 溺れる | おぼれる | chìm, đắm |
143 | 痛む | いたむ | đau |
144 | かかる | かかる | bị nhiễm |
145 | 酔う | よう | say |
146 | 吐く | はく | thở ra, nôn ra |
147 | 診る | みる | chuẩn đoán |
148 | 見舞う | みまう | đi thăm bệnh |
149 | 勤める | つとめる | làm việc |
150 | 稼ぐ | かせぐ | kiếm tiền |
151 | 支払う | しはらう | trả tiền |
152 | 受け取る | うけとる | nhận |
153 | 払い込む | はらいこむ | trả vào |
154 | 払い戻す | はらいもどす | trả lại |
155 | 引き出す | ひきだす | rút ra |
156 | もうかる | もうかる | có lợi nhuận |
157 | もうける | もうける | kiếm lợi, có con |
158 | 落ち込む | おちこむ | giảm, rơi |
159 | 売れる | うれる | bán chạy |
160 | 売り切れる | うりきれる | bán sạch |
161 | くっ付く | くっつく | gắn vào |
162 | くっ付ける | くっつける | dính vào |
163 | 固まる | かたまる | cứng lại |
164 | 固める | かためる | làm cứng |
165 | 縮む | ちぢむ | ngắn lại, co lại |
166 | 縮まる | ちぢまる | làm ngắn |
167 | 縮める | ちぢめる | làm ngắn |
168 | 沈む | しずむ | chìm, lặn, bị nhấn xuống |
169 | 沈める | しずめる | chìm, lặn |
170 | 下がる | さがる | rơi |
171 | 下げる | さげる | giảm bớt, hạ |
172 | 転がる | ころがる | (tự) lăn |
173 | 転がす | ころがす | lăn(vật gì đó, lăn quả bóng) |
174 | 傾く | かたむく | nghiêng |
175 | 傾ける | かたむける | hướng vào |
176 | 裏返す | うらがえす | lật úp |
177 | 散らかる | ちらかる | bừa bộn, trong mớ hỗn độn |
178 | 散らかす | ちらかす | vứt lung tung |
179 | 散らばる | ちらばる | văng tứ tung (làm rơi hộp bánh nên bánh văng tứ tung) |
180 | 刻む | きざむ | cắt nhỏ, chạm khắc |
181 | 挟まる | はさまる | bị kẹp |
182 | 挟む | はさむ | kẹp |
183 | つぶれる | つぶれる | bị hỏng, bị nghiền |
184 | つぶす | つぶす | làm hỏng, giết(thời gian) |
185 | 凹む | へこむ | lõm |
186 | 解ける | ほどける | mở, cởi ra |
187 | 解く | ほどく | cởi |
188 | 枯れる | かれる | bị héo, bị tàn |
189 | 枯らす | からす | héo |
190 | 傷む | いたむ | bị hỏng |
191 | 湿る | しめる | bị ẩm |
192 | 凍る | こおる | đông cứng |
193 | 震える | ふるえる | run rẩy |
194 | 輝く | かがやく | sáng |
195 | 溢れる | あふれる | tràn, đầy |
196 | 余る | あまる | còn sót lại |
197 | 目立つ | めだつ | nổi bật (thiết kế, hoa văn không nói đến chất lượng, giá cả sản phẩm) |
地味 | じみ | đơn giản (thiết kế, hoa văn không nói đến chất lượng, giá cả sản phẩm) | |
198 | 見下ろす | みおろす | nhìn xuống |
199 | 戦う/闘う | たたかう | đánh nhau, tranh chấp |
200 | 敗れる | やぶれる | bị đánh bại |
201 | 逃げる | にげる | chạy trốn |
202 | 逃がす | にがす | Để mất; để tuột mất (tuột mất một cơ hội ), Thả (thả con mèo ra) |
203 | 戻る | もどる | quay lại |
204 | 戻す | もどす | để trả lại |
205 | はまる | はまる | khớp, bị kẹt |
206 | はめる | はめる | làm chặt lại |
207 | 扱う | あつかう | đối xử, xử lý |
208 | 関わる | かかわる | liên quan |
209 | 目指す | めざす | hướng tới mục tiêu (ý nghĩa tích cực) |
210 | 立つ・発つ | たつ | khởi hành, rời khỏi |
211 | 迎える | むかえる | đón |
212 | 持てる | もてる | phổ biến, được yêu thích |
213 | 例える | たとえる | ví như, so với |
214 | 努める | つとめる | nỗ lực, cố gắng |
215 | 務まる | つとまる | được đảm nhiệm |
216 | 務める | つとめる | phục vụ, làm |
217 | 取り消す | とりけす | hủy |
218 | 終える | おえる | kết thúc |
219 | 呼びかける | よぶかける | gọi |
220 | 呼び出す | よぶだす | triệu hồi, triệu tập |
221 | 有難い | ありがたい | cảm ơn |
222 | 申し訳ない | もうしわけない | xin lỗi |
223 | めでたい | めでたい | vui, hạnh phúc |
224 | 幸いな | さいわいな | hạnh phúc |
225 | 恋しい | こいしい | nhớ (thiên về tình cảm, muốn gặp, muốn làm liền bây giờ) |
226 | 懐かしい | なつかしい | hoài niệm, nhớ về quá khứ đã qua |
227 | 幼い | おさない | non nớt, bé bỏng |
228 | 心細い | こころぼそい | cô đơn, mất đi niềm tin, hy vọng |
229 | かわいそうな | かわいそうな | tội nghiệp |
230 | 気の毒な | きのどくな | đáng tiếc, đáng thương |
231 | 貧しい | まずしい | nghèo |
232 | 惜しい | おしい | đáng tiếc, thường dùng để nói về việc thiếu chút nữa là thành công |
残念 | ざんねん | đáng tiếc (kết quả xấu, đáng tiếc) | |
悔しい | くやしい | đáng tiếc (tâm trạng hối tiếc, hối hận về một vấn đề) | |
233 | 仕方(が)ない | しかた(が)ない | vô phương (chọn cái này, chỉ còn cách này thôi) |
234 | やむを得ない | やむをえない | không tránh khỏi (mang tính ép buộc cao hơn) |
235 | 面倒くさい | めんどうくさい | phiền toái |
236 | しつこい | しつこい | lằng nhằng, nói hoài, càm ràm hoài (thái độ bực mình) |
237 | くどい | くどい | dài dòng, lắm lời (nhẹ hơn しつこい) |
238 | 煙い | けむい | nhiều khói |
239 | 邪魔な | じゃまな | vướng víu |
240 | うるさい | うるさい | ồn ào, om sòm |
241 | 騒々しい | そうぞうしい | ồn ào, sôi nổi (thường thể hiện khung cảnh ồn ào) |
242 | 慌ただしい | あわただしい | bận rộn (nhiều thứ linh tinh phải xử lý 今日は慌ただしい日だった。) |
忙しい | いそがしい | thường để diễn tả mức độ bận rộn của 1 việc đã biết | |
243 | そそっかしい | そそっかしい | hấp tấp (tính cách) |
慌てる | あわてる | luống cuống (hành động) | |
焦る | あせる | nóng ruột, nôn nóng (tâm trạng) | |
244 | 思いがけない | おもいがけない | không ngờ đến |
245 | 何気ない | なにげない | ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý |
246 | とんでもない | とんでもない | không thể tin được, không có chuyện đó đâu |
247 | くだらない | くだらない | vô giá trị, vô nghĩa |
248 | ばかばかしい | ばかばかしい | vớ vẩn, ngu ngốc |
249 | でたらめ(な) | bừa, linh tinh | |
250 | だらしない | だらしない | không gọn gàng (tính cách) |
251 | ずうずうしい | ずうずうしい | vô liêm sỉ, trơ trẽn |
小賢しい | こざかしい | tinh ranh, khôn lỏi những thứ nhỏ nhặt | |
252 | 狡い | ずるい | ranh mãnh, chỉ tính có lợi cho bản thân |
卑怯 | ひきょう | chơi xấu, chơi hèn, không ngay thẳng, chỉ có lợi cho bản thân, gây ảnh hưởng xấu đến người khác | |
最低 | さいてい | tồi nhất, tệ nhất (mức độ xấu nhất) | |
253 | 憎らしい | にくらしい | thấy ghét ghét (ganh tị) |
254 | 憎い | にくい | căm ghét đến mức muốn giết(mức độ 嫌う→恨む→憎む) |
255 | 険しい | けわしい | dốc, nghiêm khắc |
256 | 辛い | つらい | đau đớn |
辛い | からい | cay | |
257 | きつい | chật, gay go, khó khăn | |
258 | 緩い | ゆるい | lỏng, chậm |
259 | 鈍い | にぶい | cùn, đần độn, kém |
260 | 鋭い | するどい | sắc, sắc sảo |
261 | 荒い・粗い | あらい | bạo lực, khốc liệt |
262 | 強引な | ごういんな | cưỡng bức, bắt buộc |
263 | 勝手な | かってな | tự ý, tự tiện |
264 | 強気な | つよきな | kiên định, vững vàng |
265 | 頑固な | がんこな | bảo thủ, cố chấp |
266 | 過剰な | かじょうな | vượt quá, thái quá (không đếm được) (phản ứng) |
267 | 重大な | じゅうたいな | trọng đại (liên quan đến tính mạng, bệnh tình, tin tức, sự kiện) |
重要 | じゅうよう | trọng yếu (nhân vật, tài liệu, địa vị quan trọng) | |
主要 | しゅよう | chủ yếu (trong một nhóm đối tượng thì có đối tượng nào đó là quan trọng nhất) 「主要なメンバー」「主要な事項」「世界の主要都市」 | |
268 | 深刻な | しんこくな | nghiêm trọng |
269 | 気楽な | きらくな | thoải mái, nhàn hạ |
270 | 安易な | あんいな | dễ dàng, đơn giản (suy nghĩ) |
271 | 運 | うん | số, vận mệnh |
272 | 勘 | かん | trực giác, linh cảm, kiểu như giác quan thứ sáu |
勘違い | かんちがい | sự hiểu lầm, phán đoán sai lầm | |
273 | 感覚 | かんかく | cảm giác, giác quan (5 giác quan) |
274 | 神経 | しんけい | thần kinh, điều khiển giác quan |
275 | 記憶 | きおく | ký ức, trí nhớ (記憶力 khả năng ghi nhớ) |
276 | 様子 | ようす | trạng thái, tình trạng |
277 | 雰囲気 | ふんいき | bầu không khí |
278 | 魅力 | みりょく | mị lực, sức hút, sức hấp dẫn |
279 | 機嫌 | きげん | tâm trạng, thần thái (今日は機嫌が良さそうだね) gần nghĩa với 気分 |
調子 | ちょうし | tình trạng (sức khoẻ, máy móc) | |
280 | 感心 | かんしん | quan tâm |
281 | 意欲 | いよく | ý dục, muốn |
282 | 全力 | ぜんりょく | toàn lực |
283 | 本気 | ほんき | nghiêm chỉnh, chân thực, nghiêm túc, thật lòng |
284 | 意識 | いしき | nhận thức, ý thức nhận biết |
285 | 感激 | かんげき | cảm kích, xúc động |
286 | 同情 | どうじょう | đồng cảm với khó khăn của người khác |
287 | 同意 | どうい | đồng ý |
288 | 同感 | どうかん | đồng ý, cùng ý kiến |
289 | 対立 | たいりつ | đối lập |
290 | 主張 | しゅちょう | chủ trương |
291 | 要求 | ようきゅう | yêu cầu |
292 | 得 | とく | lợi ích, lãi |
293 | 損 | そん | lỗ, tổn thất |
294 | 勝負 | しょうぶ | đánh cược, trận đấu |
295 | 勢い | いきおい | mạnh mẽ, tràn trề |
296 | 爆発 | ばくはつ | nổ |
297 | 災害 | さいがい | thảm họa (động đất, sóng thần) |
298 | 天候 | てんこう | thời tiết |
299 | 乾燥 | かんそう | sự khô khan, khô hạn |
300 | 観測 | かんそく | quan sát, dự đoán |
301 | 遭難 | そうなん | gặp nạn (khi bị sóng thần, khi leo núi, v.v) |
302 | 発生 | はっせい | phát sinh |
303 | 登場 | とうじょう | lối vào, xuất hiện |
304 | 回復 | かいふく | hồi phục |
305 | 援助 | えんじょ | viện trợ |
306 | 保険 | ほけん | bảo hiểm |
307 | 追加 | ついか | thêm vào |
308 | 応用 | おうよう | ứng dụng, Áp dụng |
309 | 解答 | かいとう | giải quyết vấn đề, nghi vấn |
回答 | かいとう | trả lời câu hỏi, sự truy hỏi | |
310 | 結論 | けつろん | kết luận |
311 | 案 | あん | kế hoạch, ý tưởng |
312 | 集中 | しゅうちゅう | tập trung |
313 | 区別 | くべつ | phân biệt |
314 | 差別 | さべつ | khác biệt (trong cách đối xử, 人種差別 phân biệt chủng tộc ) |
315 | 中間 | ちゅうかん | ở giữa |
316 | 逆 | ぎゃく | ngược lại |
317 | よそ | よそ | nơi khác |
318 | 外 | ほか | người (khác), ngoài ra |
319 | 境 | さかい | biên giới, ngăn cách |
320 | 半ば | なかば | một nửa, ở giữa (văn viết của 途中) |
321 | 普段 | ふだん | bình thường |
322 | 日常 | にちじょう | hàng ngày |
323 | 一般 | いっぱん | tổng quan, cái chung |
324 | 常識 | じょうしき | ý thức tuân thủ luật lệ, phép tắc thông thường |
325 | ことわざ | ことわざ | thành ngữ |
326 | 権利 | けんり | quyền lợi |
327 | 義務 | ぎむ | nghĩa vụ |
328 | きっかけ | きっかけ | cơ hội, khởi đầu |
329 | 行動 | こうどう | hành động |
330 | 使用 | しよう | sử dụng |
331 | 提出 | ていしゅつ | đề xuất, giao nộp |
332 | 期限 | きげん | giới hạn, kỳ hạn |
333 | 延期 | えんき | trì hoãn |
334 | 延長 | えんちょう | kéo dài |
335 | 短縮 | たんしゅく | rút ngắn |
336 | 映像 | えいぞう | hình ảnh, phim ảnh trên tivi, điện thoại, camera |
337 | 撮影 | さつえい | chụp ảnh |
338 | 背景 | はいけい | bối cảnh, phông nền |
339 | 独立 | どくりつ | độc lập |
340 | 候補 | こうほ | ứng cử, ứng cử viên |
341 | 支持 | しじ | chống đỡ, ủng hộ (支持者: người ủng hộ) |
342 | 投票 | とうひょう | bầu cử |
343 | 当選 | とうせん | trúng cử, trúng giải |
344 | 抽選 | ちゅうせん | rút thăm |
345 | 配布 | はいふ | phân phát |
346 | 失格 | しっかく | mất tư cách, mất quyền |
347 | 余暇 | よか | thời gian rỗi |
348 | 行事 | ぎょうじ | sự kiện |
349 | 理想 | りそう | lý tưởng |
350 | 現実 | げんじつ | hiện thực, thực tế |
351 | 体験 | たいけん | trải nghiệm |
352 | 空想 | くうそう | không tưởng, kỳ diệu |
353 | 実物 | じつぶつ | thực chất, nguyên bản |
354 | 実現 | じつげん | hiện thực |
355 | 実施 | じっし | thực thi |
356 | 許可 | きょか | sự cho phép |
357 | 全体 | ぜんたい | toàn thể |
358 | 部分 | ぶぶん | bộ phận |
359 | 統一 | とういつ | thống nhất |
360 | 拡大 | かくだい | mở rộng, tăng lên |
361 | 縮小 | しゅくしょう | co nhỏ, nén lại |
362 | 集合 | しゅうごう | tập hợp |
363 | 方向 | ほうこう | phương hướng |
364 | 間隔 | かんかく | khoảng cách, khoảng giữa |
365 | 脇 | わき | phía bên, bên hông, bênh nách |
366 | 通過 | つうか | thông qua |
367 | 移動 | いどう | di chuyển |
368 | 停止 | ていし | dừng lại, tạm dừng |
369 | 低下 | ていか | rơi xuống, từ chối |
370 | 超過 | ちょうか | vượt quá đếm được (tiền, thời gian, bệnh) |
371 | 立ち上がる | たちあがる | đứng lên |
372 | 飛び上がる | とびあがる | bay lên , nhảy lên, bất ngờ |
373 | 浮かび上がる | うかびあがる | nổi lên, nổi lên tình nghi |
374 | 舞い上がる | まいあがる | bay vút lên, tâm trạng bay bổng |
375 | 燃え上がる | もえあがる | bốc cháy lên |
376 | 盛り上がる | もりあがる | chồng chất lên, tăng lên, phấn khích |
377 | 沸(湧)き上がる | わきあがる | sôi lên, mãnh liệt hơn |
378 | 晴れ上がる | はれあがる | sáng sủa lên |
379 | 震え上がる | ふるえあがる | run bắn lên |
380 | 縮み上がる | ちぢみあがる | Co rúm lại; sợ hãi; khúm núm |
381 | 干上がる | ひあがる | khô nẻ |
382 | でき上がる | できあがる | hoàn thành |
383 | 持ち上げる | もちあげる | nhấc lên |
384 | 見上げる | みあげる | ngước lên, ngưỡng mộ |
385 | 積み上げる | つみあげる | vun lên, chất lên |
386 | 打ち上げる | うちあげる | hoàn thành; phóng; bắn lên |
387 | 立ち上げる | たちあげる | khởi động, thành lập |
388 | 切り上げる | きりあげる | tạm ngưng, cắt |
389 | 繰り上げる | くりあげる | sớm hơn (lịch trình), tiến lên |
390 | 磨き上げる | みがきあげる | đánh bóng lên |
391 | 鍛え上げる | きたえあげる | dạy dỗ, rèn đúc |
392 | 書き上げる | かきあげる | viết xong |
393 | 育て上げる | そだてあげる | nuôi lớn |
394 | 読み上げる | よみあげる | đọc từng cái một |
395 | 数え上げる | かぞえあげる | đếm từng cái một, liệt kê |
396 | 投げ出す | なげだす | ném ra ngoài, ngồi gác chéo chân lên |
397 | 持ち出す | もちだす | mang ra ngoài |
398 | 追い出す | おいだす | đuổi cổ, tống cổ |
399 | 放り出す | ほうりだす | quẳng đi |
400 | 貸し出す | かしだす | cho vay; cho mượn, phải trả lại (do thói quen dùng từ) |
401 | 聞き出す | ききだす | lấy thông tin, chất vấn |
402 | 連れ出す | つれだす | dẫn ra ngoài |
403 | 引っ張り出す | ひっぱりだす | lôi ra; đem ra; kéo ra ngoài |
404 | 逃げ出す | にげだす | chạy trốn |
405 | 飛び出す | とびだす | chạy ra; nhảy ra; bay ra |
406 | 見つけ出す | みつけだす | biết là có => tìm => để ra ngoài |
407 | 探し出す | さがしだす | phát hiện được => để ra |
408 | 書き出す | かきだす | viết ra |
409 | 飛び込む | とびこむ | nhảy vào, lao mình vào |
410 | 駆け込む | かけこむ | chạy bổ vào; đâm sầm vào |
411 | 割り込む | わりこむ | chen vào; xen ngang |
412 | 差し込む | さしこむ | cắm vào |
413 | 染み込む | しみこむ | thấm vào trong, thấm qua |
414 | 引っ込む | ひっこむ | lui vào trong |
415 | 詰め込む | つめこむ | nhét vào; tống vào |
416 | 飲み込む | のみこむ | nuốt, hiểu; thành thục |
417 | 運び込む | はこびこむ | mang vào bên trong |
418 | 打ち込む | うちこむ | Đóng vào(đinh); găm vào; nhập vào (thông tin ) |
419 | 注ぎ込む | そそぎこむ | dồn hết vào,đổ vào |
420 | 引き込む | ひきこむ | lôi kéo vào, dẫn vào |
421 | 書き込む | かきこむ | ghi vào, viết vào |
422 | 巻き込む | まきこむ | lôi cuốn, hấp dẫn, dính líu |
423 | 追い込む | おいこむ | lùa; dồn (dồn ai đó vào tình huống nguy hiểm) |
424 | 呼び込む | よびこむ | mời gọi, lôi kéo |
425 | 座り込む | すわりこむ | ngồi lì |
426 | 寝込む | ねこむ | ngủ li bì |
427 | 話し込む | はなしこむ | Đi sâu vào cuộc thảo luận, mải nói chuyện |
428 | 黙り込む | だまりこむ | chìm vào yên lặng; nín lặng |
429 | 泊まり込む | とまりこむ | trọ lại |
430 | 住み込む | すみこむ | sinh sống |
431 | 煮込む | にこむ | nấu; ninh kỹ |
432 | 売り込む | うりこむ | nổi danh; có tiếng, cung cấp tình báo |
433 | 頼み込む | たのみこむ | yêu cầu khẩn khoản |
434 | 教え込む | おしえこむ | dạy dỗ |
435 | 話し合う | はなしあう | thảo luận; trao đổi |
436 | 言い合う | いいあう | tranh luận. cãi cọ |
437 | 語り合う | かたりあう | trò chuyện cùng nhau; nói chuyện với nhau |
438 | 見つめ合う | みつめあう | tìm thấy nhau (tình yêu) |
439 | 向かい合う | むかいあう | đối diện;đối mặt với nhau |
440 | 助け合う | たすけあう | hợp tác giúp đỡ lẫn nhau |
441 | 分け合う | わけあう | chia sẻ, chia sớt, chia đều ra.. |
442 | 出し合う | だしあう | đóng góp, phối hợp, cùng góp phần |
443 | 申し合わせる | もうしあわせる | thu xếp |
444 | 誘い合わせる | さそいあわせる | hẹn nhau, rủ nhau |
445 | 隣り合わせる | となりあわせる | bên cạnh nhau |
446 | 組み合わせる | くみあわせる | ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp |
447 | 詰め合わせる | つめあわせる | đóng gói,đóng hộp |
448 | 重ね合わせる | かさねあわせる | xếp chồng lên |
449 | 居合わせる | いあわせる | tình cờ gặp |
450 | 乗り合わせる | のりあわせる | tình cờ đi cùng nhau, cưỡi cùng nhau |
451 | 持ち合わせる | もちあわせる | có, có mang theo |
452 | 問い合わせる | といあわせる | hỏi; hỏi thăm |
453 | 照らし合わせる | てらしあわせる | so sánh, đối chiếu |
454 | 聞き直す | ききなおす | hỏi lại lần nữa |
455 | やり直す | やりなおす | làm lại |
456 | かけ直す | かけなおす | gọi lại |
457 | 出直す | でなおす | làm lại từ đầu |
458 | 持ち直す | もちなおす | chuyển biến tốt |
459 | 考え直す | かんがえなおす | xem lại , suy nghĩ lại |
460 | 思い直す | おもいなおす | nghĩ lại; thay đổi ý định; thay đổi quyết định |
461 | アンテナ | antenna | ăng ten |
462 | イヤホン | earphone | tai nghe |
463 | サイレン | siren | tiếng chuông (chuông tan ca, chuông báo cháy) |
464 | コード | cord | dây (điện) |
465 | モニター | monitor | màn hình |
466 | メーター | meter | đồng hồ đo |
467 | ペア | pair | một cặp |
468 | リズム | rhythm | giai điệu |
469 | アクセント | accent | giọng, nhấn |
470 | アルファベット | alphabet | bảng chữ cái |
471 | アドレス | address | địa chỉ |
472 | メモ | memo | ghi chú |
473 | マーク | mark | đánh dấu |
474 | イラスト | illustration | minh họa |
475 | サイン | sign | chữ kí, kí、dấu hiệu |
476 | スター | star | ngôi sao nổi tiếng |
477 | アンコール | encore | lần nữa |
478 | モデル | model | mẫu mã |
479 | サンプル | sample | hàng mẫu |
480 | スタイル | style | kiểu cách, phong cách |
481 | ウエスト | waist | eo, vòng eo |
482 | カロリー | calorie | calo |
483 | オーバー | over | quá |
484 | コントロール | control | kiểm soát, điều khiển |
485 | カーブ | curve | khúc cua, cong |
486 | コース | course | khóa học |
487 | レース | race | cuộc đua |
488 | リード | lead | dẫn đầu |
489 | トップ | TOP | đầu bảng |
490 | ゴール | goal | đạt thành tích, ghi bàn |
491 | パス | pass | vượt qua |
492 | ベスト | best | tốt nhất |
493 | レギュラー | regular | bình thường |
494 | コーチ | coach | huấn luyện viên |
495 | キャプテン | captain | đội trưởng |
496 | サークル | circle | vòng |
497 | キャンパス | campus | trại |
498 | オリエンテーション | orientation | định hướng |
499 | カリキュラム | curriculum | giáo án |
500 | プログラム | program | chương trình |
501 | レッスン | lesson | bài học |
502 | レクリエーション | recreation | giải trí |
503 | レジャー | leisure | vui chơi, rảnh rỗi |
504 | ガイド | guide | hướng dẫn |
505 | シーズン | season | mùa |
506 | ダイヤ | diagram | thời gian biểu |
507 | ウイークデー | weekday | ngày trong tuần |
508 | サービス | service | dịch vụ |
509 | アルコール | alcohol | cồn, rượu |
510 | デコレーション | decoration | trang trí |
511 | 最も | もっとも | nhất (= 一番) |
512 | ほぼ | ほぼ | gần như (= だいたい=ほとんど=おおよそ) |
513 | 相当 | そうとう | đáng kể (=すいぶん=かなり) |
514 | 割に・割と・割合(に・と) | わりに・わりと・わりあい(に・と) | tương đối, khá là (so với suy nghĩ bản thân) |
515 | 多少 | たしょう | một chút (= ちょっと、少し) |
516 | 少々 | しょうしょう | một chút, khoảnh khắc (thời gian) |
517 | 全て | すべて | mọi thứ (= 全部 < 全て < 何もかも) |
518 | 何もかも | なにもかも | toàn bộ, mọi thứ |
519 | たっぷり | たっぷり | đủ, nhiều (=たくさん、いっぱい)、(trang phục: きつい<ぴったり<たっぷり) |
520 | できるだけ | できるだけ | cố gắng hết sức |
521 | 次第に | しだいに | dần dần (=だんだん=徐々に=少しずつ =追々) |
522 | 徐々に | じょじょに | từng chút một |
523 | さらに | さらに | hơn nữa (①もっと ②もう一度 ③その上) |
524 | 一層 | いっそう | hơn, vẫn (=もっと) |
525 | 一段と | いちだんと | hơn rất nhiều (=もっと) |
526 | より | より | hơn (=もっと) |
527 | 結局 | けっきょく | kết cục, kết luận |
528 | ようやく | ようやく | (sau bao nỗ lực) cuối cùng (=やっと=ついに=とうとう) |
529 | 再び | ふたたび | lần nữa (=もう一度=再度) |
530 | 忽ち | たちまち | ngay lập tức (=あっという間に) (biểu hiện sự thay đổi trạng thái) |
531 | 今度 | こんど | lần tới |
532 | 今後 | こんご | từ bây giờ |
533 | 後(に) | のち(に) | sau đó, tương lai (晴れのち曇り trời nắng sau đó có mây) |
534 | 間もなく | まもなく | chẳng mấy chốc, sắp (①もうすぐ ②すぐに) |
535 | そのうち(に) | そのうち(に) | chẳng mấy chốc |
536 | やがて | やがて | chẳng mấy chốc, cuối cùng (①まもなく ②そのうち) |
537 | 何れ | いずれ | sớm hay muộn, lúc nào đó |
538 | 先ほど | さきほど | mới lúc trước (=さっき)(cảm giác của người nói không lâu) |
539 | とっくに | とっくに | rồi, lâu rồi (cảm giác của người nói lâu) |
540 | 既に | すでに | đã (= もう) |
541 | 事前に | じぜんに | trước |
542 | 当日 | とうじつ | ngày hôm đó |
前日 | ぜんじつ | ngày hôm trước | |
翌日 | よくじつ | ngày hôm sau | |
543 | 当時 | とうじ | thời đó |
544 | 一時 | いちじ | nhất thời, có lúc |
545 | 至急 | しきゅう | khẩn cấp |
546 | 直ちに | ただちに | ngay lập tức (直ちに→すぐに→間もなく) |
547 | 早速 | さっそく | nhanh chóng (=すぐに) |
548 | いきなり | いきなり | bất ngờ (=急に、突然) |
549 | 常に | つねに | thường xuyên |
550 | 絶えず | たえず | liên tục |
551 | しばしば | しばしば | rất thường xuyên (しばしば > たびたび > しょっちゅう=常に) |
552 | たびたび | たびたび | hay, nhiều lần |
553 | しょっちゅう | しょっちゅう | luôn luôn, thường xuyên |
554 | たまに | たまに | thỉnh thoảng |
555 | めったに…ない | めったに | hầu như không |
556 | にこにこ・にっこり | にこにこ・にっこり | cười khúc khích, cười sung sướng |
557 | にやにや・にやりと | にやにや・にやりと | cười tủm |
558 | どきどき・どきりと | どきどき・どきりと | hồi hộp |
559 | はらはら | はらはら | run rẩy(người), rung rung(vật) |
560 | かんかん | かんかん | rực rỡ(ánh sáng), bực mình |
561 | びしょびしょ・びっしょり | びしょびしょ・びっしょり | ướt sũng |
562 | うろうろ | うろうろ | đi lung tung, đi xung quanh |
563 | のろのろ | のろのろ | chậm rãi, chậm như sên |
564 | ふらふら | ふらふら | chóng mặt, hay thay đổi |
565 | ぶらぶら | ぶらぶら | quanh quẩn, đung đưa (đồ vật) |
566 | 従って | したがって | đưa ra kết luận, (=だから、それで、そのため、)(không dùng trong câu chỉ nguyên nhân, kết quả, そのため、だから、それで dùng được) |
567 | だが | だが | tuy nhiên (だけど→でも/けれども→しかし/だが) |
568 | ところが | ところが | ngoài dự đoán (vd: nghĩ là thế này nhưng kết quả lại khác) |
569 | しかも | しかも | hơn nữa (①その上 ②それも) |
570 | すると | すると | ①lập tức, ngay ②có nghĩa là |
571 | なぜなら | なぜなら | bởi vì, vì (=から、なぜかというと、どうしてかというと) |
572 | だって | だって | bởi vì, như |
573 | 要するに | ようするに | tóm lại (=つまり、すなわち) |
574 | 即ち | すなわち | có nghĩa là, đó là |
575 | 或いは | あるいは | ①hoặc, ② có lẽ (thường đi chung かもしれない) |
576 | さて | さて | nào, để xem (khi bắt đầu một việc khác) |
577 | では | では | thế thì, trong trường hợp đó |
578 | ところで | ところで | Nhân tiện (dùng khi đổi sang chủ đề khác để nói) |
579 | そう言えば | そういえば | nghĩ kỹ thì |
580 | ただ | ただ | đưa ra ý kiến, ví dụ ngược lại(quán đó ngon nhưng mà xa) |
581 | 食料・食糧 | しょくりょう | đồ ăn, thực phẩm |
582 | 粒 | つぶ | hạt, viên |
583 | くず | くず | vụn rác |
584 | 栽培 | さいばい | nuôi trồng |
585 | 収穫 | しゅうかく | thu hoạch |
586 | 産地 | さんち | nơi sản xuất |
587 | 土地 | とち | đất đai |
588 | 倉庫 | そうこ | kho |
589 | 所有 | しょゆう | sở hữu |
590 | 収集 | しゅうしゅう | thu thập |
591 | 滞在 | たいざい | ở |
592 | 便 | べん | thuận tiện |
593 | 便 | びん | thư |
594 | 設備 | せつび | thiết bị |
595 | 設計 | せっけい | thiết kế, kế hoạch |
596 | 制作・製作 | せいさく | chế tạo, sản xuất |
597 | 製造 | せいぞう | chế tạo, sản xuất |
598 | 建築 | けんちく | kiến thiết, xây dựng |
599 | 人工 | じんこう | nhân tạo |
自然 | しぜん | tự nhiên | |
600 | 圧力 | あつりょく | áp lực |
601 | 刺激 | しげき | kích thích, khiêu khích |
602 | 摩擦 | まさつ | ma sát, mâu thuẫn |
603 | 立場 | たちば | lập trường (立場に立つ) |
604 | 役割 | やくわり | vai trò 【役割を果たす】 |
605 | 分担 | ぶんたん | chia sẻ |
606 | 担当 | たんとう | chịu trách nhiệm, đảm đương |
607 | 交代・交替 | こうたい | thay phiên, thay đổi |
608 | 代理 | だいり | đại diện, đại lý (代理店) |
609 | 審判 | しんぱん | thẩm phám, trọng tài |
610 | 監督 | かんとく | huấn luyện viên, đạo diễn (người nắm quyền chỉ đạo tổng quát chung ) |
611 | 予測 | よそく | dự đoán |
612 | 予期 | よき | mong đợi |
613 | 判断 | はんだん | phán đoán |
614 | 評価 | ひょうか | đánh giá, bình phẩm |
615 | 指示 | しじ | chỉ dẫn, chỉ thị |
616 | 無視 | むし | bỏ qua, ngó ngơ |
617 | 無断 | むだん | không cho phép, chưa có sự cho phép |
618 | 承知 | しょうち | hiểu, đồng ý |
619 | 納得 | なっとく | bị thuyết phục, thỏa mãn |
620 | 疑問 | ぎもん | nghi vấn |
621 | 推測 | すいそく | phỏng đoán |
622 | 肯定 | こうてい | khẳng định |
623 | 参考 | さんこう | tham khảo |
624 | 程度 | ていど | mức độ; trình độ |
625 | 評判 | ひょうばん | bình luận, có ý nghĩa được đánh giá tốt |
626 | 批評 | ひひょう | xem xét, chỉ trích |
627 | 推薦 | すいせん | tiến cử, giới thiệu |
628 | 信用 | しんよう | tự tin, lòng tin (cách thường dùng 信用する店、信用する会社、信用する人) |
629 | 信頼 | しんらい | tin tưởng, tín nhiệm (tin tưởng để nhờ vả 信頼できる人)thường thể hiện dưới dạng 信頼できる |
630 | 尊重 | そんちょう | tôn trọng |
631 | 作業 | さぎょう | công việc, sự làm việc |
632 | 工夫 | くふう | công phu, phải nghĩ nhiều phương pháp, cách thức |
633 | 消化 | しょうか | tiêu hóa, tiêu thụ |
634 | 吸収 | きゅうしゅう | hấp thụ |
635 | 設置 | せっち | cài đặt |
636 | 設定 | せってい | thiết lập |
637 | 調節 | ちょうせつ | điều tiết (nhiệt độ phòng, chiều cao ghế) |
638 | 調整 | ちょうせい | điều chỉnh (hướng của anten, lịch trình, mức độ lợi hại) |
639 | 解放 | かいほう | mở cửa, tự do hóa, giải phóng |
640 | 総合 | そうごう | tổng hợp, cùng nhau |
641 | 連続 | れんぞく | liên tục (phim nhiều tập, động đất liên tục, vụ án giết người hàng loạt, ) |
642 | 持続 | じぞく | duy trì, kéo dài (sự hứng khởi, sự tập trung, thể lực, hiệu quả) |
643 | 中断 | ちゅうだん | gián đoạn |
644 | 安定 | あんてい | ổn định |
645 | 混乱 | こんらん | hỗn độn, hỗn loạn |
646 | 上昇 | じょうしょう | tiến lên, tăng lên |
647 | 達成 | たっせい | thành tựu, đạt được |
648 | 事情 | じじょう | tình hình, điều kiện |
649 | 事態 | じたい | tình hình, tình trạng |
650 | 障害 | しょうがい | cản trở, khó khăn |
651 | 福祉 | ふくし | phúc lợi |
652 | 社会 | しゃかい | xã hội |
653 | 都会 | とかい | thành phố, thành thị |
654 | 世論 | よろん | dư luận |
655 | 民族 | みんぞく | dân tộc |
656 | 増大 | ぞうだい | sự mở rộng, sự tăng thêm |
657 | 増量 | ぞうりょう | tăng thêm lượng |
658 | 増税 | ぞうぜい | tăng thuế |
659 | 増員 | ぞういん | tăng nhân sự |
660 | 減点 | げんてん | giảm trừ |
661 | 減退 | げんたい | giảm sút |
662 | 減量 | げんりょう | giảm cân, lượng hao hụt |
663 | 開発 | かいはつ | phát triển |
664 | 開店 | かいてん | mở cửa hàng, khai trương nhà hàng |
665 | 開業 | かいぎょう | khởi nghiệp |
666 | 開催 | かいさい | tổ chức |
667 | 開放 | かいほう | sự mở cửa; sự tự do hoá |
668 | 閉鎖 | へいさ | sự phong tỏa |
669 | 密閉 | みっぺい | kín hơi |
670 | 改善 | かいぜん | cải tiến |
671 | 改良 | かいりょう | cải tiến |
672 | 改革 | かいかく | Cải cách |
673 | 改正 | かいせい | cải chính, chỉnh sửa |
674 | 改定 | かいてい | thay đổi quyết định |
675 | 改修 | かいしゅう | sửa chữa |
676 | 一致 | いっち | nhất trí |
677 | 一方 | いっぽう | mặt khác |
678 | 一定 | いってい | nhất định, không thay đổi |
679 | 一人前 | いちにんまえ | ①phần một người ăn, ②trưởng thành |
680 | 一流 | いちりゅう | bậc nhất, hạng nhất |
681 | 映る | うつる | bị phản chiếu, được chiếu |
682 | 映す | うつす | chiếu, phản chiếu |
683 | つかる | つかる | bị ngập, bị chìm, bị ngâm |
684 | つける | つける | chìm xuống, ngâm, chấm |
685 | 浮かぶ | うかぶ | nổi, nghĩ về, bề mặt (thuyền nổi, ý tưởng nổi lên, cá chết nổi lên) |
686 | 浮かべる | うかべる | cho nổi |
687 | 浮く | うく | nổi, tăng lên (đồng xu nổi, tách biệt khỏi nhóm, dư ra) |
688 | 潜る | もぐる | nhấn chìm, ẩn giấu, lặn |
689 | 跳ねる | はねる | nhảy, (dầu)bắn ra, bị cắt(cổ), bị xe đâm 跳ねられる |
690 | 背負う | せおう | mang vác, chịu |
691 | 追う | おう | đuổi, theo đuổi |
692 | 追いかける | おいかける | chạy theo, đuổi theo |
693 | 追いつく | おいつく | đuổi kịp |
694 | 追い越す | おいこす | vượt qua |
695 | 振り向く | ふりむく | ①tha động từ: quay lại, nhìn về phía sau ②tự động từ: làm ngơ, không quan tâm |
696 | 捕る | とる | bắt (thú) |
採る | とる | thừa nhận, chấp nhận, hái (quả) | |
執る | とる | dẫn đầu, đảm nhiệm | |
697 | 取り上げる | とりあげる | nhặt lên, lấy, chọn, bàn luận |
698 | 取り入れる | とりいれる | thu hoạch、áp dụng |
699 | 削る | けずる | cắt xuống, giảm, làm sắc |
700 | 縛る | しばる | buộc, thắt |
701 | 絞る・搾る | しぼる | vắt, bóp |
702 | 回る | まわる | xoay quanh, quay lại |
703 | 回す | まわす | xoay, qua, gửi, chuyển nhượng, đầu tư |
704 | 区切る | くぎる | chia, nhấn mạnh |
705 | 組む | くむ | hiệp lực, tham gia, đoàn kết, vượt qua |
706 | 組み立てる | くみたてる | lắp ráp |
707 | 加わる | くわわる | (muối) được thêm, (lực) được thêm, (sức hút) được tăng lên |
708 | 加える | くわえる | thêm (muối), thêm (người), thêm (lực), tăng (tốc độ) |
709 | 仕上がる | しあがる | được kết thúc, được hoàn thành |
710 | 仕上げる | しあげる | hoàn thành, kết thúc |
711 | 通りかかる | とおりかかる | đi ngang qua |
712 | 飛び回る | とびまわる | bay về, vội vàng về |
713 | 巡る | めぐる | quanh quanh, lặp lại, liên quan đến |
714 | 補う | おぎなう | thêm, bổ sung |
715 | 防ぐ | ふせぐ | phòng, chống |
716 | 救う | すくう | cứu, giúp |
717 | 除く | のぞく | loại trừ, bỏ qua, lấy đi |
718 | 省く | はぶく | bỏ sót, tiết kiệm |
719 | 誤る | あやまる | mắc lỗi |
720 | 奪う | うばう | cướp đoạt, trấn lột |
721 | しまう | しまう | cất |
722 | 怠ける | なまける | lười biếng |
723 | 失う | うしなう | mất |
724 | 攻める | せめる | tấn công |
725 | 睨む | にらむ | lườm |
726 | 責める | せめる | đổ lỗi |
727 | 裏切る | うらぎる | phảm bội |
728 | 頼る | たよる | dựa dẫm, dựa vào |
729 | 遭う | あう | gặp gỡ |
730 | 招く | まねく | mời, ra dấu, gọi, nguyên nhân |
731 | 引っ掛かる | ひっかかる | bị bắt, bị vướng vào, bị lừa |
732 | 引っ掛ける | ひっかける | mắc, lừa đảo, ném vào |
733 | ひっくり返る | ひっくりかえる | đảo ngược, ngã |
734 | ひっくり返す | ひっくりかえす | đảo ngược, lật ngửa |
735 | ずれる | ずれる | trượt, đi chệch |
736 | ずらす | ずらす | đi lạc, thay đổi, đưa ra |
737 | 崩れる | くずれる | sụp đổ |
738 | 崩す | くずす | phá |
739 | 荒れる | あれる | bão bùng, cuồng loạn |
740 | 荒らす | あらす | tàn phá, đột phá |
741 | 認める | みとめる | thừa nhận, ủy quyền, xem |
742 | 見直す | みなおす | nhìn lại, cân nhắc lại |
743 | 見慣れる | みなれる | quen, nhẵn mặt |
744 | 求める | もとめる | tìm kiếm, yêu cầu, mua |
745 | 漏れる | もれる | rò rỉ, chạy trốn, bày tỏ, bị bỏ lại |
746 | 漏らす | もらす | tràn, buông ra, bỏ lỡ |
747 | なる | なる | đỡ |
748 | 焦げる | こげる | bị cháy |
749 | 反する | はんする | trái lại |
750 | 膨れる | ふくれる | phồng, sưng |
751 | 膨らむ | ふくらむ | to lên, tăng lên |
752 | 膨らます | ふくらます | phồng, phình, được làm đầy bởi |
753 | 尖る | とがる | trạng thái nhọn, sắc |
754 | 当てはまる | あてはまる | áp dụng |
755 | 就く | つく | kiếm việc, trở thành |
756 | 受け持つ | うけもつ | đảm trách |
757 | 従う | したがう | theo đó, theo |
758 | 呟く | つぶやく | thì thầm, thì thào |
759 | 述べる | のべる | phát biểu |
760 | 目覚める | めざめる | thức giấc, mở mắt |
761 | 限る | かぎる | không nhất thiết, là tốt nhất, nhân dịp |
762 | 片寄る | かたよる | dồn về một phía |
偏る | かたよる | thường dùng: 栄養が偏る dinh dưỡng không cân đối | |
763 | 薄まる | うすまる | suy nhược |
764 | 薄める | うすめる | pha loãng, suy yếu |
765 | 薄れる | うすれる | trở nên mờ nhạt, phai màu |
766 | 透き通る | すきとおる | trở nên rõ ràng, trở nên trong suốt |
767 | 静まる・鎮まる | しずまる | trở nên yên lặng, được bình tĩnh lại |
768 | 静める・鎮める | しずめる | yên tĩnh, hạ hỏa, giải tỏa |
769 | 優れる | すぐれる | giỏi, ưu tú, hoàn hảo |
770 | 落ち着く | おちつく | ① ổn định (tinh thần, tâm trạng, cuộc sống, công việc) ② không khỏe trong người |
771 | 長引く | ながびく | được kéo dài |
772 | 衰える | おとろえる | trở nên yếu, sa sút |
773 | 備わる | そなわる | được trang bị, được ưu đãi với |
774 | 備える | そなえる | chuẩn bị, trang bị, cung cấp |
775 | 蓄える | たくわえる | dự trữ, tiết kiệm, có trữ lượng lớn |
揃う | そろう | chuẩn bị, sắp xếp về mặt số lượng | |
776 | 整う | ととのう | chuẩn bị về mọi mặt (số lượng, phương pháp, v.v) |
777 | 整える・調える | ととのえる | chuẩn bị, sửa, điều chỉnh |
778 | 覆う | おおう | phủ, bao bọc, che để người khác không thấy (che mắt, che mặt) |
779 | 照る | てる | chiếu sáng |
780 | 照らす | てらす | được chiếu sáng |
781 | 染まる | そまる | được nhuộm, bị ảnh hưởng bởi |
782 | 染める | そめる | nhuộm, đỏ mặt |
783 | ダブる | ダブる | gấp đôi |
784 | 憧れる | あこがれる | mong ước, mơ ước |
785 | 羨む | うらやむ | đố kỵ, ghen tị |
786 | 諦める | あきらめる | từ bỏ |
787 | 呆れる | あきれる | bị shock, ngạc nhiên |
788 | 恐れる | おそれる | sợ, dữ tợn, khủng khiếp |
789 | 恨む | うらむ | hận, căm thù (mức độ 嫌う→恨む→憎む) |
790 | 慰める | なぐさめる | an ủi, động viên, thiên về an ủi (励む thiên về động viên) |
791 | インテリア | interior | nội thất, trang trí |
792 | コーナー | corner | góc, phần |
793 | カウンター | counter | quầy tính tiền, bar |
794 | スペース | space | khoảng trống, phòng |
795 | オープン | open | mở, mở cửa |
796 | センター | center | trung tâm, ở giữa |
797 | カルチャー | culture | văn hóa |
798 | ブーム | boom | bùng nổ, trở nên phổ biến |
799 | インフォメーション | information | thông tin |
800 | キャッチ | catch | bắt lấy |
801 | メディア | media | truyền thông |
802 | コメント | comment | bình luận |
803 | コラム | column | cột |
804 | エピソード | episode | chương; phần |
805 | アリバイ | alibi | ngoại phạm |
806 | シリーズ | series | loạt, chuỗi |
807 | ポイント | point | điểm |
808 | キー | key | chìa khóa |
809 | マスター | master | bậc thầy, giỏi |
810 | ビジネス | business | kinh doanh |
811 | キャリア | career | nghề nghiệp, vận chuyển |
812 | ベテラン | veteran | chuyên gia, có kinh nghiệm |
813 | フリー | free | tự do, độc thân, làm tự do |
814 | エコノミー | economy | nền kinh tế |
815 | キャッシュ | cash | tiền mặt |
816 | インフレ | inflation | lạm phát |
817 | デモ | demo | cuộc biểu tình, thuyết minh |
818 | メーカー | maker | nhà chế tạo, nhà sản xuất, nghệ sĩ |
819 | システム | system | hệ thống |
820 | ケース | case | trường hợp |
821 | パターン | pattern | mẫu |
822 | プラン | plan | kế hoạch |
823 | トラブル | trouble | rắc rối |
824 | エラー | error | lỗi |
825 | クレーム | claim | phàn nàn, phản đói |
826 | キャンセル | cancel | hủy bỏ |
827 | ストップ | stop | dừng lại |
828 | カット | cut | cắt bớt, giảm bớt |
829 | カバー | cover | bao bọc, che |
830 | リハビリ | rehabilitation | hồi phục chức năng |
831 | プレッシャー | pressure | sức ép |
832 | カウンセリング | counseling | tư vấn |
833 | キャラクター | character | nhân cách, tính cách |
834 | ユニークな | unique | độc nhất |
835 | ルーズな | loose | luộm thuộm, không đúng giờ |
836 | ロマンチックな | romantic | lãng mạn |
837 | センス | sense | giác quan, cảm nhận |
838 | エコロジー | ecology | sinh thái học |
839 | ダム | dam | đê |
840 | コンクリート | concrete | bê tông |
841 | 単純 | たんじゅんな | đơn giản |
842 | 純粋な | じゅんすいな | trong sáng, nguyên chất |
843 | 透明な | とうめいな | trong suốt |
844 | 爽やかな | さわやかな | sảng khoái, tươi |
845 | 素直な | すなおな | vâng lời, dịu dàng, ôn hòa |
846 | 率直な | そっちょくな | trực tính, thẳng thắn |
847 | 誠実な | せいじつな | thật thà |
848 | 謙虚な | けんきょな | khiêm tốn |
849 | 賢い | かしこい | thông minh, khôn ngoan |
850 | 慎重な | しんちょうな | thận trọng |
851 | 穏やかな | おだやかな | điềm tĩnh, yên lặng |
852 | 真剣な | しんけんな | nghiêm túc, nghiêm trọng |
853 | 正式な | せいしきな | chính thức, trang trọng |
854 | 主な | おもな | chính, chủ yếu (部分、問題) |
855 | 主要な | しゅような | chủ yếu, chính, thường ghép với từ khác (主要年、主要人物) |
856 | 貴重な | きちょうな | quý giá |
857 | 偉大な | いだいな | vĩ đại |
858 | 偉い | えらい | đáng ngưỡng mộ, vị trí cao |
859 | 独特な | どくとくな | độc nhất, đặc biệt, riêng bản thân có thôi |
860 | 特殊な | とくしゅな | độc đáo, đặc biệt (vd: năng khiếu đặc biệt, thông minh, giỏi giang) |
861 | 奇妙な | きみょうな | kỳ lạ |
862 | 妙な | みょうな | lạ, tò mò |
863 | 怪しい | あやしい | đáng nghi, nghi ngờ, có thiên về cảm giác nguy hiểm, lo lắng, bất an |
864 | 異常な | いじょうな | bất thường |
865 | 高度な | こうどな | độ chính xác cao |
866 | 新たな | あらたな | mới, được làm mới |
867 | 合理的な | ごうりてきな | hợp lý |
868 | 器用な | きような | lanh tay, tài giỏi, khéo léo |
869 | 手軽な | てがるな | nhẹ nhàng, đơn giản |
870 | 手ごろな | てごろな | hợp lý, phù hợp |
871 | 高価な | こうかな | đắt |
872 | ぜいたくな | ぜいたくな | sang trọng, lãng phí (phong cách sống) |
質素 | しっそ | đạm bạc, giản dị (phong cách sống) | |
873 | 豪華な | ごうかな | hào hoa |
874 | 高級な | こうきゅうな | chất lượng cao, đắt |
875 | 上等な | じょうとうな | thượng đẳng, đủ tốt |
876 | 上品な | じょうひんな | thượng phẩm |
877 | 適度な | てきどな | mức độ thích hợp, điều độ |
適切な | てきせつ | thích hợp (cách xử lý, cách sử dụng,v.v) | |
878 | 快適な | かいてきな | dễ chịu, sảng khoái |
879 | 快い | こころよい | hài lòng, dễ chịu |
880 | 順調な | じゅんちょうな | thuận lợi; tốt; trôi chảy |
881 | 活発な | かっぱつな | hoạt bát, sôi nổi (thiên về tính cách con người) |
活気 | náo nhiệt (thiên về trạng thái của khu vực, thành phố) | ||
882 | 的確な | てきかくな | chính xác |
883 | 確実な | かくじつな | thật (sự thật, người thật) |
884 | 明らかな | あきらかな | rõ ràng |
885 | 曖昧な | あいまいな | mơ hồ, không rõ ràng |
886 | 具体的な | ぐたいてきな | cụ thể |
887 | 抽象的な | ちゅうしょうてきな | trừu tượng |
888 | 等しい | ひとしい | giống nhau |
889 | 平等な | びょうどうな | bình đẳng (người ngoài cuộc nhìn nhận) |
890 | 公平な | こうへいな | công bằng (người trong cuộc nhìn nhận) |
不平 | ふへい | bất bình (gần nghĩa với 文句) | |
891 | 人物 | じんぶつ | nhân vật |
892 | 者 | もの | người, kẻ |
893 | 各自 | かくじ | mỗi người |
894 | 気分 | きぶん | tâm tư, tinh thần |
895 | 気配 | けはい | cảm giác, linh cảm |
896 | 生きがい | いきがい | mục đích sống |
897 | 行儀 | ぎょうぎ | tác phong, cách cư xử |
898 | 品 | ひん | hàng hóa |
899 | 姿 | すがた | hình ảnh, bóng dáng |
900 | 姿勢 | しせい | tư thế, thái độ |
901 | 見かけ | みかけ | nhìn bề ngoài, từ đó suy đoán bên trong |
見た目 | めため | chỉ đề cập đến dáng vẻ bên ngoài | |
902 | ふり | ふり | giả vờ |
903 | 苦情 | くじょう | phàn nàn |
904 | 口実 | こうじつ | xin lỗi, bào chữa (văn viết của 言い訳) |
905 | 動機 | どうき | động cơ |
906 | 皮肉 | ひにく | giễu cợt, mỉa mai |
907 | 意義 | いぎ | ý nghĩa |
908 | 主義 | しゅぎ | nguyên tắc, niềm tin |
909 | 精神 | せいしん | tinh thần |
910 | 年代 | ねんだい | kỷ nguyên, năm |
911 | 世代 | せだい | thời đại , thế hệ |
912 | 基礎 | きそ | cơ bản, gốc |
913 | 基準 | きじゅん | tiêu chuẩn, mang tính pháp lý, luật lệ, thường có phạm vi rộng |
914 | 標準 | ひょうじゅん | tiêu chuẩn, từ nhiều mức độ xảy ra chọn mức độ trung bình làm tiêu chuẩn |
915 | 典型 | てんけい | điển hình, mô hình |
916 | 方言 | ほうげん | tiếng địa phương |
917 | 分布 | ぶんぷ | phân bố (phân bố dân số, phân bố động thực vật) |
918 | 発展 | はってん | phát triển, mở rộng |
919 | 文明 | ぶんめい | văn minh |
920 | 普及 | ふきゅう | phổ cập, phổ biến |
921 | 制限 | せいげん | hạn chế (ăn uống, tuổi tác, thời gian, tốc độ, calorie ) |
922 | 限度 | げんど | mức độ giới hạn(sự chịu đựng, giới hạn khoản tiền vay, ) |
923 | 限界 | げんかい | mức độ giới hạn,đỉnh điểm, tối đa (năng lực, thể lực, sự chịu đựng ) |
924 | 検討 | けんとう | nghiên cứu, xem xét |
925 | 選択 | せんたく | lựa chọn |
926 | 考慮 | こうりょ | xem xét |
927 | 重視 | じゅうし | xem trọng, xem là quan trọng |
928 | 見当 | けんとう | phỏng đoán, ước tính |
929 | 訂正 | ていせい | đính chính |
930 | 修正 | しゅうせい | chỉnh sửa, sửa đổi |
931 | 反抗 | はんこう | chống, không vâng lời (ý chí chống đối) |
932 | 抵抗 | ていこう | đẩy lui, chống đối |
933 | 災難 | さいなん | tai nạn, thiên tai (mức độ cao nhất) |
運が悪い | うんがわるい | xui xẻo (mức độ trung bình) | |
ついていない | không may (mức độ thấp, không gây hậu quá xấu) | ||
934 | 汚染 | おせん | ô nhiễm |
935 | 害 | がい | có hại |
936 | 伝染 | でんせん | truyền nhiễm |
937 | 対策 | たいさく | đối sách, biện pháp đối phó |
938 | 処置 | しょち | xử lý, điều trị, thường là những việc cần làm ngay (vd xử lý vết thương) |
939 | 処分 | しょぶん | tiêu hủy, trừng trị |
940 | 処理 | しょり | xử lý |
941 | 輪 | わ | vòng, lặp |
942 | でこぼこ | でこぼこ | lồi lõm, ổ gà |
943 | 跡 | あと | dấu vết |
944 | 手間 | てま | thời gian, phiền phức |
945 | 能率 | のうりつ | hiệu quả, năng suất |
946 | 性能 | せいのう | hiệu năng, hiệu quả |
947 | 操作 | そうさ | thao tác hoạt động |
948 | 発揮 | はっき | phát huy, gắng sức |
949 | 頂点 | ちょうてん | đỉnh, điểm |
950 | 周辺 | しゅうへん | xung quanh |
951 | 現場 | げんば | hiện trường |
952 | 状況 | じょうきょう | trạng thái, tình trạng |
953 | 組織 | そしき | tổ chức |
954 | 制度 | せいど | chế độ |
955 | 構成 | こうせい | cấu thành |
956 | 形式 | けいしき | hình thức |
957 | 傾向 | けいこう | khuynh hướng |
958 | 方針 | ほうしん | phương châm, chính sách |
959 | 徹底 | てってい | triệt để |
960 | 分析 | ぶんせき | phân tích |
961 | 維持 | いじ | duy trì, (hòa bình, mức sống, tốc độ) |
962 | 管理 | かんり | quản lý, điều hành, điều khiển |
963 | 行方 | ゆくえ | tung tích, tương lai |
964 | 端 | はし | cạnh |
965 | 場 | ば | địa điểm, kinh nghiệm, dịp, hoàn cảnh |
966 | 分野 | ぶんや | lĩnh vực |
967 | 需要 | じゅよう | nhu cầu (CẦU) |
968 | 供給 | きょうきゅう | cung cấp (CUNG) |
969 | 物資 | ぶっし | vật tư |
970 | 用途 | ようと | sử dụng, ứng dụng |
971 | 関連 | かんれん | liên quan, quan hệ |
972 | 消耗 | しょうもう | tiêu thụ, tiêu hao |
973 | 欠陥 | けっかん | khuyết điểm, hỏng |
974 | 予備 | よび | dự bị, dự trữ |
975 | 付属 | ふぞく | sự phụ thuộc, sát nhập, phụ kiện |
976 | 手当 | てあて | trị liệu, chuẩn bị |
977 | 元 | もと | nguyên, ban đầu, lý do |
978 | 面 | めん | mặt, mặt phẳng, diện mạo |
979 | 説 | せつ | thuyết, ý kiến |
980 | 差 | さ | sai khác, khoảng cách |
981 | 間 | ま | giữa, trong khoảng |
982 | 分 | ぶん | thành phần, điều kiện |
983 | 筋 | すじ | cốt, sườn |
984 | 余裕 | よゆう | dư, thừa (dùng còn dư), phụ cấp |
余計 | よけい | dư thừa, vô nghĩa (VD: đừng làm những viêc dư thừa, vô nghĩa) | |
985 | 負担 | ふたん | gánh chịu |
986 | 保証 | ほしょう | bảo hành |
987 | 催促 | さいそく | thúc giục, gợi nhớ |
988 | 成立 | せいりつ | thành lập |
989 | 矛盾 | むじゅん | mâu thuẫn |
990 | 存在 | そんざい | tồn tại |
991 | 編む | あむ | đan |
992 | 縫う | ぬう | may, khâu lại |
993 | 指す | さす | biểu thị, chỉ vào, |
994 | 示す | しめす | chỉ, bày tỏ, biểu thị |
995 | そそぐ (注ぐ) | そそぐ | rót (nước nóng) |
996 | 漱ぐ | すすぐ | rửa, súc |
997 | 触る | さわる | sờ |
998 | 触れる | ふれる | chạm, đề cập |
999 | 抱く | いだく | ôm, mang, yêu mến |
1000 | 抱える | かかえる | cầm nhiểu hơn 持つ, còn có nghĩa bóng (頭を抱える:ôm đầu) |
1001 | 担ぐ | かつぐ | mang, vác |
1002 | 剥がす | はがす | bóc ra, lột vỏ |
1003 | 描く | えがく | vẽ, mô tả, tưởng tượng |
1004 | 砕ける | くだける | bị vỡ, trơn, hỏng |
1005 | 砕く | くだく | phá vỡ, nghiền nát |
1006 | 塞がる | ふさがる | bị chặn, bị chiếm, khít lại, không có khoảng trống (mắc kẹt giữa dòng đời) |
1007 | 塞ぐ | ふさぐ | chiếm, chặn. bị trầm cảm |
詰まる | つまる | nghẹn, tắc (vẫn còn khoảng trống nhỏ. VD nghẹn cổ, nghẹt mũi ) | |
1008 | 避ける | さける | tránh, tránh xa |
1009 | よける | よける | tránh, để qua một bên |
1010 | それる | それる | trượt, lỗ, lạc đề |
1011 | 逸らす | そらす | trốn tránh, lảng tránh |
1012 | 見つめる | みつめる | nhìn chằm chằm, đối mặt |
1013 | 眺める | ながめる | nhìn, trông coi |
1014 | 見合わせる | みあわせる | nhìn nhau, bị hoãn, bị hủy |
1015 | 見送る | みおくる | đi tiễn (khách) |
1016 | 訪れる | おとずれる | đến, thăm |
1017 | 引き返す | ひきかえす | quay lại |
1018 | 去る | さる | rời xa, bỏ đi |
1019 | すする | すする | hớp, hút |
1020 | 味わう | あじわう | thưởng thức, trải nghiệm (món ăn ngon, phim hay, cảnh đẹp) |
味見をする | あじみをする | nêm nếm món ăn | |
1021 | 匂う | におう | có mùi, nực mùi |
1022 | 飢える | うえる | ①đói lả, ②khao khát, thèm muốn (một cái gì đó) |
1023 | 問う | とう | hỏi về, yêu cầu |
1024 | 語る | かたる | nói |
1025 | 誓う | ちかう | thề, hứa |
1026 | 支える | ささえる | hỗ trợ, giúp đỡ |
1027 | 費やす | ついやす | tiêu |
1028 | 用いる | もちいる | sử dụng, nhận nuôi, thuê |
1029 | 改まる | あらたまる | được cải tiến, được thay thế |
1030 | 改める | あらためる | cải tiến, thay thế |
1031 | 収まる・納まる・治まる | おさまる | thu nạp, định cư, bình tĩnh |
1032 | 収める・納める・治める | おさめる | giải quyết, đạt được, giao hàng (tham khảo phía trên có giải thích) |
1033 | 沿う・添う | そう | dọc theo, men theo |
1034 | 添える | そえる | gắn với |
1035 | 兼ねる | かねる | không thể |
1036 | 適する | てきする | hợp, xứng đáng |
適当する | tương thích, phù hợp (thích hợp, phù hợp đối với điều gì) | ||
1037 | 相当する | そうとうする | tương ứng (tương ứng với A là B. VD tương ứng với trúng giải nhất là 100 triệu đồng) |
1038 | 伴う | ともなう | được tham gia, kèm theo, cùng với |
1039 | 響く | ひびく | vang, vọng |
1040 | 次ぐ | つぐ | tiếp theo |
1041 | 略す | りゃくす | lượt bớt, viết tắt, tóm gọn |
1042 | 迫る | せまる | tiến sát, thúc giục, cưỡng bức |
1043 | 狙う | ねらう | nhắm đến (con mồi, đối tượng, mục tiêu, tạo cảm giác gian xảo) |
1044 | 犯す | おかす | thực hiện (hành vi phạm tội) |
1045 | 侵す | おかす | xâm chiếm |
1046 | 冒す | おかす | can đảm, đương đầu |
1047 | 脅す | おどす | bắt nạt, đe dọa |
1048 | 脅かす | おどかす | hù dọa |
脅かす | おびやかす | có cái gì đó là mối đe dọa gián tiếp(cái nghèo đe dọa hạnh phúc gia đình) | |
1049 | 逆らう | さからう | làm ngược lại (ko vâng lời, bơi ngược dòng, đi ngược gió) |
1050 | 妨げる | さまたげる | ngăn chặn |
1051 | 打ち消す | うちけす | phủ nhận, bác bỏ |
1052 | 応じる | おうじる | đáp lại, đối ứng |
1053 | 承る | うけたまわる | nhận, nghe (khiêm nhường ngữ của 聞く、受ける) |
1054 | 頂戴する | ちょうだいする | ① nhận (=もらう), ②hãy làm (=~ください) |
1055 | 学ぶ | まなぶ | học |
1056 | 練る | ねる | nhào trộn (bột, đất sét), trau chuốt (kế hoạch) |
1057 | 負う | おう | mang, vác |
1058 | 果たす | はたす | hoàn thành |
1059 | 引き受ける | ひきうける | nhận, đảm trách |
1060 | 増す | ます | tăng lên |
1061 | 欠ける | かける | bỏ lỡ, thiếu sót |
1062 | 欠かす | かかす | thiếu, lỡ |
1063 | 澄む | すむ | trở nên rõ ràng |
1064 | 濁る | にごる | dính bùn, đục |
1065 | 濁す | にごす | nhập nhằng (nói) |
1066 | 生じる | しょうじる | phát sinh, nguyên nhân |
1067 | 及ぶ | およぶ | đạt đến, lan ra |
1068 | 及ぼす | およぼす | gây ra (thường là ảnh hưởng xấu) |
1069 | 至る | いたる | dẫn đến, đi đến |
1070 | 達する | たっする | đến, chạm tới |
1071 | 実る | みのる | mang lại kết quả tốt |
1072 | 暮れる | くれる | tối, hết (thường diễn tả hết ngày, hết năm) |
1073 | 劣る | おとる | kém hơn |
1074 | 異なる | ことなる | khác |
1075 | 乱れる | みだれる | hỗn hoạn, bị nhầm lẫn |
1076 | 乱す | みだす | lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng |
1077 | 緩む | ゆるす | nới lỏng, được thư giãn, phá vớ |
1078 | 緩める | ゆるめる | lỏng, thư giãn, hạ xuống |
1079 | 錆びる | さびる | bị rỉ sét |
1080 | 接する | せっする | gắn với, tiếp xúc, gặp |
1081 | 属する | ぞくする | thuộc về |
1082 | 占める | しめる | chiếm, giữ (vị trí) |
1083 | くたびれる | くたびれる | bị mệt, bị chán |
1084 | 恵まれる | めぐまれる | được ban phước, được ưa chuộng |
1085 | 湧く | わく | sôi sục, dâng trào |
1086 | 微笑む | ほほえむ | cười |
1087 | ふざける | ふざける | quậy phá |
いたずら | nghịch ngợm (dễ thương, ý nghĩa không tiêu cực) | ||
1088 | 悔やむ | くやむ | hối tiếc |
1089 | ためらう | ためらう | chần chừ |
1090 | 敬う | うやまう | tôn trọng |
1091 | さっぱり | さっぱり | hoàn toàn, sảng khoái |
1092 | すっきり | すっきり | ①sảng khoái, ②rõ ràng, gọn gàng (デザイン、部屋、文章) |
1093 | 実に | じつに | thực sự là, thực tế, thực ra |
1094 | 思い切り | おもいきり | hết sức, dứt khoát |
1095 | 何となく | なんとなく | hơi hơi (cảm giác) |
1096 | 何だか | なんだか | hơi hơi, 1 chút |
1097 | どうにか | どうにか | bằng cách nào đó, như thế nào đó |
1098 | どうにも | どうにも | chẳng thể làm gì |
1099 | 何とか | なんとか | chút nào đó, gì đó (何とか言ってください) |
1100 | 何とも | なんとも | không…một chút nào(何とも…ない) |
1101 | わざと | わざと | cố ý |
1102 | わざわざ | わざわざ | làm phiền, gây phiền |
1103 | せっかく | せっかく | đã mất công |
1104 | あいにく | あいにく | đáng tiếc |
1105 | 案の定 | あんのじょう | như mong đợi |
1106 | いよいよ | いよいよ | cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng |
1107 | さすが | さすが | quả là, như dự đoán, thật đúng là |
1108 | とにかく | とにかく | dù sao, cách này hay cách khác |
1109 | ともかく | ともかく | dù sao, đặt (cái gì) sang một bên |
1110 | せめて | せめて | ít nhất là(mong muốn nhiều hơn thế nhưng biết là không được nên ít nhất là muốn cỡ này) |
すくなくとも | ít nhất là (đánh giá vấn đề: giá cả, trọng lượng) | ||
1111 | せいぜい | せいぜい | cho dù nhiều thì cũng cỡ (phán đoán) |
最大 | さいだい | tối đa (lượng, kích cỡ vd: dung lượng điện thoại này tối đa 16GB) | |
1112 | どうせ | どうせ | dù cho, đằng nào thì |
1113 | ぎっしり | ぎっしり | lèn chặt, đầy chặt, kín lịch |
1114 | ずらりと | ずらりと | trong một dãy |
1115 | あっさり | あっさり | ① tao nhã (món ăn, màu sắc, thiết kế) ② dễ dàng, trôi chảy |
1116 | しんと・しいんと | しんと・しいんと | yên lặng, lặng lẽ |
1117 | ちゃんと | ちゃんと | nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối |
1118 | 続々 | ぞくぞく | liên tục, cái này sau cái kia |
1119 | どっと | どっと | tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt |
1120 | ばったり | ばったり | đột nhiên (ngã), ngẫu nhiên (gặp ai đó) |
1121 | さっさと | さっさと | thể hiện hành động, động tác nhanh (ăn nhanh lên, làm nhanh lên) |
1122 | さっと | さっと | thể hiện quá trình thay đổi nhanh (vừa bị đổ đã nhanh chóng được lau sạch, sắc mặt thay đổi rất nhanh) |
1123 | すっと | すっと | đột nhiên (đứng dậy), sảng khoái (trong lòng, ăn chewgum thấy trong miệng sảng khoái) |
1124 | せっせと | せっせと | siêng năng, cần cù |
1125 | ざっと | ざっと | sơ qua, đại khái (tính toán sơ, nhìn sơ qua), đại khái (lễ hội đại khái có 3000 người) |
1126 | こっそり | こっそり | bí mật, lén lút |
1127 | 生き生き | いきいき | sinh động |
1128 | ぼんやり | ぼんやり | nhìn thấy lờ mờ nhớ lờ mờ, đầu óc lờ mờ đi bộ lững thững |
1129 | ふと | ふと | đột nhiên, tình cờ |
1130 | 直に | じかに | trực tiếp |
1131 | 一度に | いちどに | cùng lúc làm nhiều thứ |
1132 | 一斉に | いっせいに | cùng lúc có nhiều đối tượng cùng làm một hành động |
1133 | 共に | ともに | cùng với |
1134 | 相互に | そうごに | lẫn nhau, cùng nhau |
1135 | 一人一人 | ひとりひとり | từng người một, lần lượt |
1136 | いちいち | いちいち | chi li quá (thường mang nghĩa không tốt, không cần thiết quá như thế) |
1137 | 所々 | ところどころ | đây đó |
1138 | どうか | どうか | làm ơn |
1139 | できれば・できたら | できれば・できたら | nếu có thể |
1140 | たいして。。。ません | たいして | Không…nhiều; không…lắm |
1141 | 恐らく | おそらく | có lẽ |
1142 | むしろ | むしろ | hơn, tốt |
1143 | 果たして | はたして | có thực sự là…(sẽ thành công, sẽ chiến thắng ?) quả thực là , đúng với dự đoán |
1144 | かえって | かえって | ngược lại, hơn |
1145 | 必ずしも | かならずしも | không hẳn, không cần thiết |
1146 | 単に | たんに | chỉ, đơn giản |
1147 | いまだに。。。ません | いまだに | vẫn chưa |
1148 | ついでに | ついでに | nhân tiện |
1149 | とりあえず | とりあえず | đầu tiên, trong thơi gian này |
1150 | 万一・万が一 | まんいち・まんがいち | khẩn cấp, trường hợp xấu |
1151 | 偶然 | ぐうぜん | ngẫu nhiên, bất ngờ |
1152 | たまたま | たまたま | tình cờ, thỉnh thoảng |
1153 | 実際 | じっさい | tình cờ, thỉnh thoảng |
1154 | 同様 | どうよう | giống như |
1155 | 元々 | もともと | ban đầu |
1156 | 本来 | ほんらい | từ đầu, nguyên bản |
1157 | ある | ある | có, một số |
1158 | あらゆる | あらゆる | tất cả |
1159 | 大した | たいした | to lớn (đi cùng phủ định: không có gì to lớn) giỏi (chỉ những người giải quyết tốt vấn đề) |
1160 | いわゆる | いわゆる | cái được gọi là |
手を焼く | てをやく | không biết phải làm sao | |
手を抜く | てをぬく | làm qua loa, đại khái, không đàng hoàng | |
手を打つ | てをうつ | đưa ra biện pháp |
.