Home / Từ vựng N2 / Tổng hợp từ vựng Mimikara N2

Tổng hợp từ vựng Mimikara N2

Tổng hợp từ vựng Mimikara N2
Cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2

No. Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa
1 人生 じんせい cuộc sống
2 人間 にんげん con người
3 ひと người
4 祖先 そせん tổ tiên
5 親戚 しんせき họ hàng
6 夫婦 ふうふ vợ chồng
7 長男 ちょうなん trưởng nam
8 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm
9 双子 ふたご sinh đôi
10 迷子 まいご trẻ bị lạc
11 他人 たにん người khác
12 てき kẻ thù
13 味方 みかた bạn bè, đồng minh
14 筆者 ひっしゃ tác giả
15 寿命 じゅみょう tuổi thọ
16 将来 しょうらい tương lai
17 才能 さいのう tài năng
18 能力 のうりょく năng lực
19 長所 ちょうしょ sở trường
20 個性 こせい cá tính
21 遺伝 いでん di truyền
22 動作 どうさ động tác
23 真似 まね bắt chước, copy
24 睡眠 すいみん ngủ
25 食欲 しょくよく thèm ăn
26 外食 がいしょく ăn ngoài
27 家事 かじ việc nhà
28 出産 しゅっさん sinh đẻ
29 介護 かいご chăm sóc(người ko thể tự chăm sóc cho bản thân)
30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc
31 出勤 しゅっきん đi làm
32 出世 しゅっせ thành đạt
33 地位 ちい địa vị, vị trí
34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi
35 専攻 せんこう chuyên ngành
36 支度 したく chuẩn bị
37 全身 ぜんしん toàn bộ cơ thể
38 しわ しわ nếp nhăn
39 服装 ふくそう quần áo, trang phục
40 れい lễ, cảm ơn
41 世辞 せじ nịnh, ca tụng
42 言い訳 いいわけ lý do
43 話題 わだい chủ đề
44 秘密 ひみつ bí mật
45 尊敬 そんけい tôn trọng
46 謙そん けんそん khiên tốn
47 期待 きたい mong chờ
48 苦労 くろう lo lắng
49 意志 いし ý chí
50 感情 かんじょう biểu cảm, tôn tọng
51 材料 ざいりょう nguyên liệu
52 いし đá
53 ひも ひも dây
54 けん
55 名簿 めいぼ danh bạ, danh sách
56 ひょう bảng biểu
57 はり kim
58 せん nút, nắp, cửa (nước chữa cháy, gas)
59 湯気 ゆげ hơi, khí
60 日当たり ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
61 から trống rỗng, bầu trời
62 斜め ななめ nghiêng
63 履歴 りれき lý lịch
64 娯楽 ごらく vui chơi, thú vui
65 司会 しかい chủ trì buổi tiệc, hội nghị
66 歓迎 かんげい hoan nghênh
67 窓口 まどぐち cửa bán vé
68 手続き てつづき thủ tục
69 徒歩 とほ đi bộ
70 駐車 ちゅうしゃ bãi đỗ xe
71 違反 いはん vi phạm
72 平日 へいじつ ngày thường
73 日付 ひづけ ngày tháng
74 日中 にっちゅう ban ngày
75 日程 にってい lịch trình, kế hoạch
76 日帰り ひがえり đi về trong ngày
77 順序 じゅんじょ thứ tự
78 時期 じき thời kì
79 現在 げんざい hiện tại
80 臨時 りんじ tạm thời (臨時ニュース、臨時バス、臨時電車)
81 費用 ひよう chi phí
82 定価 ていか giá cố định
83 割引 わりびき giảm giá
84 おまけ おまけ quà khuyến mại、quà kèm theo
85 無料 むりょう miễn phí
86 現金 げんきん tiền mặt
87 合計 ごうけい tổng cộng
88 収入 しゅうにゅう thu nhập
89 支出 ししゅつ chi tiêu
90 予算 よさん ngân sách
91 利益 りえき lợi nhuận
92 赤字 あかじ lỗ, thâm hụt
93 経費 けいひ kinh phí
94 勘定 かんじょう tính toán, thanh toán (勘定お願いします:chủ quán tính tiền )
95 弁償 べんしょう bồi thường
96 請求 せいきゅう yêu cầu
97 景気 けいき thường nói về tình hình kinh tế như thế nào
98 募金 ぼきん quyên tiền, gây quỹ
寄付 きふ đóng góp
99 募集 ぼしゅう tuyển dụng
100 価値 かち giá trị
101 好む このむ thích
102 嫌う きらう ghét (mức độ 嫌う→恨む→憎む)
103 願う ねがう ước, yêu cầu
104 甘える あまえる nũng nịu
甘やかす あまやかす nuông chiều (con cái)
105 かわいがる かわいがる yêu mến, nâng niu
106 気付く きづく nhận ra
107 疑う うたがう nghi ngờ
108 苦しむ くるしむ khổ, chịu đựng
109 悲しむ かなしむ buồn
110 がっかりする がっかりする thất vọng
111 励ます はげます động viên, an ủi nhưng thiên về động viên hơn  (慰める thiên về an ủi)
励む はげむ tự động viên mình
112 頷く うなずく gật đầu, đồng ý
113 張り切る はりきる hăm hở, làm việc chăm chỉ
114 威張る いばる kiêu ngạo
115 怒鳴る どなる hét lên
116 暴れる あばれる nổi giận, bạo lực
117 しゃがむ しゃがむ ngồi chơi, ngồi xổm
118 退く どく làm tránh ra
119 退ける どける tránh ra
120 被る かぶる đội (hướng về bản thân)
121 被せる かぶせる phủ lên (hướng về phía khác)
122 かじる かじる nhai, cắn (dấu vết)
123 撃つ うつ bắn
124 漕ぐ こぐ đạp xe, chèo
125 敷く しく trải ra
126 つぐ (注ぐ) つぐ rót (rượu)
127 配る くばる phân phát
128 放る ほうる ném, bỏ mặc (子供を放っておく bỏ mặc đứa trẻ)
129 掘る ほる đào, khai quật
130 撒く まく rắc, rải
131 測る・計る・量る はかる đo, đo đạc
132 占う うらなう dự đoán, bói
133 引っ張る ひっぱる kéo
134 突く つく chọc, đâm
135 突き当たる つきあたる đi hết đường, đến cuối đường
136 立ち止まる たちどまる dừng lại
137 近寄る ちかよる tiếp cận
138 横切る よこぎる băng xéo qua, cắt ngang hàng, ngang mặt người khác
139 転ぶ ころぶ ngã
140 躓く つまずく vấp (Vd: vấp hòn đá)
141 ひく ひく chèn, cán qua (車にひかれる bị xe cán)
142 溺れる おぼれる chìm, đắm
143 痛む いたむ đau
144 かかる かかる bị nhiễm
145 酔う よう say
146 吐く はく thở ra, nôn ra
147 診る みる chuẩn đoán
148 見舞う みまう đi thăm bệnh
149 勤める つとめる làm việc
150 稼ぐ かせぐ kiếm tiền
151 支払う しはらう trả tiền
152 受け取る うけとる nhận
153 払い込む はらいこむ trả vào
154 払い戻す はらいもどす trả lại
155 引き出す ひきだす rút ra
156 もうかる もうかる có lợi nhuận
157 もうける もうける kiếm lợi, có con
158 落ち込む おちこむ giảm, rơi
159 売れる うれる bán chạy
160 売り切れる うりきれる bán sạch
161 くっ付く くっつく gắn vào
162 くっ付ける くっつける dính vào
163 固まる かたまる cứng lại
164 固める かためる làm cứng
165 縮む ちぢむ ngắn lại, co lại
166 縮まる ちぢまる làm ngắn
167 縮める ちぢめる làm ngắn
168 沈む しずむ chìm, lặn, bị nhấn xuống
169 沈める しずめる chìm, lặn
170 下がる さがる rơi
171 下げる さげる giảm bớt, hạ
172 転がる ころがる (tự) lăn
173 転がす ころがす lăn(vật gì đó, lăn quả bóng)
174 傾く かたむく nghiêng
175 傾ける かたむける hướng vào
176 裏返す うらがえす lật úp
177 散らかる ちらかる bừa bộn, trong mớ hỗn độn
178 散らかす ちらかす vứt lung tung
179 散らばる ちらばる văng tứ tung (làm rơi hộp bánh nên bánh văng tứ tung)
180 刻む きざむ cắt nhỏ, chạm khắc
181 挟まる はさまる bị kẹp
182 挟む はさむ kẹp
183 つぶれる つぶれる bị hỏng, bị nghiền
184 つぶす つぶす làm hỏng, giết(thời gian)
185 凹む へこむ lõm
186 解ける ほどける mở, cởi ra
187 解く ほどく cởi
188 枯れる かれる bị héo, bị tàn
189 枯らす からす héo
190 傷む いたむ bị hỏng
191 湿る しめる bị ẩm
192 凍る こおる đông cứng
193 震える ふるえる run rẩy
194 輝く かがやく sáng
195 溢れる あふれる tràn, đầy
196 余る あまる còn sót lại
197 目立つ めだつ nổi bật (thiết kế, hoa văn không nói đến chất lượng, giá cả sản phẩm)
地味 じみ đơn giản (thiết kế, hoa văn không nói đến chất lượng, giá cả sản phẩm)
198 見下ろす みおろす nhìn xuống
199 戦う/闘う たたかう đánh nhau, tranh chấp
200 敗れる やぶれる bị đánh bại
201 逃げる にげる chạy trốn
202 逃がす にがす Để mất; để tuột mất (tuột mất một cơ hội ),  Thả (thả con mèo ra)
203 戻る もどる quay lại
204 戻す もどす để trả lại
205 はまる はまる khớp, bị kẹt
206 はめる はめる làm chặt lại
207 扱う あつかう đối xử, xử lý
208 関わる かかわる liên quan
209 目指す めざす hướng tới mục tiêu (ý nghĩa tích cực)
210 立つ・発つ たつ khởi hành, rời khỏi
211 迎える むかえる đón
212 持てる もてる phổ biến, được yêu thích
213 例える たとえる ví như, so với
214 努める つとめる nỗ lực, cố gắng
215 務まる つとまる được đảm nhiệm
216 務める つとめる phục vụ, làm
217 取り消す とりけす hủy
218 終える おえる kết thúc
219 呼びかける よぶかける gọi
220 呼び出す よぶだす triệu hồi, triệu tập
221 有難い ありがたい cảm ơn
222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
223 めでたい めでたい vui, hạnh phúc
224 幸いな さいわいな hạnh phúc
225 恋しい こいしい nhớ (thiên về tình cảm, muốn gặp, muốn làm liền bây giờ)
226 懐かしい なつかしい hoài niệm, nhớ về quá khứ đã qua
227 幼い おさない non nớt, bé bỏng
228 心細い こころぼそい cô đơn, mất đi niềm tin, hy vọng
229 かわいそうな かわいそうな tội nghiệp
230 気の毒な きのどくな đáng tiếc, đáng thương
231 貧しい まずしい nghèo
232 惜しい おしい đáng tiếc, thường dùng để nói về việc thiếu chút nữa là thành công
残念 ざんねん đáng tiếc (kết quả xấu, đáng tiếc)
悔しい くやしい đáng tiếc (tâm trạng hối tiếc, hối hận về một vấn đề)
233 仕方(が)ない しかた(が)ない vô phương (chọn cái này, chỉ còn cách này thôi)
234 やむを得ない やむをえない không tránh khỏi (mang tính ép buộc cao hơn)
235 面倒くさい めんどうくさい phiền toái
236 しつこい しつこい lằng nhằng, nói hoài, càm ràm hoài (thái độ bực mình)
237 くどい くどい dài dòng, lắm lời (nhẹ hơn しつこい)
238 煙い けむい nhiều khói
239 邪魔な じゃまな vướng víu
240 うるさい うるさい ồn ào, om sòm
241 騒々しい そうぞうしい ồn ào, sôi nổi (thường thể hiện khung cảnh ồn ào)
242 慌ただしい あわただしい bận rộn (nhiều thứ linh tinh phải xử lý  今日は慌ただしい日だった。)
忙しい いそがしい thường để diễn tả mức độ bận rộn của 1 việc đã biết
243 そそっかしい そそっかしい hấp tấp (tính cách)
慌てる あわてる luống cuống (hành động)
焦る あせる nóng ruột, nôn nóng (tâm trạng)
244 思いがけない おもいがけない không ngờ đến
245 何気ない なにげない ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
246 とんでもない とんでもない không thể tin được, không có chuyện đó đâu
247 くだらない くだらない vô giá trị, vô nghĩa
248 ばかばかしい ばかばかしい vớ vẩn, ngu ngốc
249 でたらめ(な) bừa, linh tinh
250 だらしない だらしない không gọn gàng (tính cách)
251 ずうずうしい ずうずうしい vô liêm sỉ, trơ trẽn
小賢しい こざかしい tinh ranh, khôn lỏi những thứ nhỏ nhặt
252 狡い ずるい ranh mãnh, chỉ tính có lợi cho bản thân
卑怯 ひきょう chơi xấu, chơi hèn, không ngay thẳng, chỉ có lợi cho bản thân, gây ảnh hưởng xấu đến người khác
最低 さいてい tồi nhất, tệ nhất (mức độ xấu nhất)
253 憎らしい にくらしい thấy ghét ghét (ganh tị)
254 憎い にくい căm ghét đến mức muốn giết(mức độ 嫌う→恨む→憎む)
255 険しい けわしい dốc, nghiêm khắc
256 辛い つらい đau đớn
辛い からい cay
257 きつい chật, gay go, khó khăn
258 緩い ゆるい lỏng, chậm
259 鈍い にぶい cùn, đần độn, kém
260 鋭い するどい sắc, sắc sảo
261 荒い・粗い あらい bạo lực, khốc liệt
262 強引な ごういんな cưỡng bức, bắt buộc
263 勝手な かってな tự ý, tự tiện
264 強気な つよきな kiên định, vững vàng
265 頑固な がんこな bảo thủ, cố chấp
266 過剰な かじょうな vượt quá, thái quá (không đếm được) (phản ứng)
267 重大な じゅうたいな trọng đại (liên quan đến tính mạng, bệnh tình, tin tức, sự kiện)
重要 じゅうよう trọng yếu (nhân vật, tài liệu, địa vị quan trọng)
主要 しゅよう chủ yếu (trong một nhóm đối tượng thì có đối tượng nào đó là quan trọng nhất) 「主要なメンバー」「主要な事項」「世界の主要都市」
268 深刻な しんこくな nghiêm trọng
269 気楽な きらくな thoải mái, nhàn hạ
270 安易な あんいな dễ dàng, đơn giản (suy nghĩ)
271 うん số, vận mệnh
272 かん trực giác, linh cảm, kiểu như giác quan thứ sáu
勘違い かんちがい sự hiểu lầm, phán đoán sai lầm
273 感覚 かんかく cảm giác, giác quan (5 giác quan)
274 神経 しんけい thần kinh, điều khiển giác quan
275 記憶 きおく ký ức, trí nhớ (記憶力 khả năng ghi nhớ)
276 様子 ようす trạng thái, tình trạng
277 雰囲気 ふんいき bầu không khí
278 魅力 みりょく mị lực, sức hút, sức hấp dẫn
279 機嫌 きげん tâm trạng, thần thái (今日は機嫌が良さそうだね) gần nghĩa với 気分
調子 ちょうし tình trạng (sức khoẻ, máy móc)
280 感心 かんしん quan tâm
281 意欲 いよく ý dục, muốn
282 全力 ぜんりょく toàn lực
283 本気 ほんき nghiêm chỉnh, chân thực, nghiêm túc, thật lòng
284 意識 いしき nhận thức, ý thức nhận biết
285 感激 かんげき cảm kích, xúc động
286 同情 どうじょう đồng cảm với khó khăn của người khác
287 同意 どうい đồng ý
288 同感 どうかん đồng ý, cùng ý kiến
289 対立 たいりつ đối lập
290 主張 しゅちょう chủ trương
291 要求 ようきゅう yêu cầu
292 とく lợi ích, lãi
293 そん lỗ, tổn thất
294 勝負 しょうぶ đánh cược, trận đấu
295 勢い いきおい mạnh mẽ, tràn trề
296 爆発 ばくはつ nổ
297 災害 さいがい thảm họa (động đất, sóng thần)
298 天候 てんこう thời tiết
299 乾燥 かんそう sự khô khan, khô hạn
300 観測 かんそく quan sát, dự đoán
301 遭難 そうなん gặp nạn (khi bị sóng thần, khi leo núi, v.v)
302 発生 はっせい phát sinh
303 登場 とうじょう lối vào, xuất hiện
304 回復 かいふく hồi phục
305 援助 えんじょ viện trợ
306 保険 ほけん bảo hiểm
307 追加 ついか thêm vào
308 応用 おうよう ứng dụng, Áp dụng
309 解答 かいとう giải quyết vấn đề, nghi vấn
回答 かいとう trả lời câu hỏi, sự truy hỏi
310 結論 けつろん kết luận
311 あん kế hoạch, ý tưởng
312 集中 しゅうちゅう tập trung
313 区別 くべつ phân biệt
314 差別 さべつ khác biệt (trong cách đối xử, 人種差別 phân biệt chủng tộc )
315 中間 ちゅうかん ở giữa
316 ぎゃく ngược lại
317 よそ よそ nơi khác
318 ほか người (khác), ngoài ra
319 さかい biên giới, ngăn cách
320 半ば なかば một nửa, ở giữa (văn viết của 途中)
321 普段 ふだん bình thường
322 日常 にちじょう hàng ngày
323 一般 いっぱん tổng quan, cái chung
324 常識 じょうしき ý thức tuân thủ luật lệ, phép tắc thông thường
325 ことわざ ことわざ thành ngữ
326 権利 けんり quyền lợi
327 義務 ぎむ nghĩa vụ
328 きっかけ きっかけ cơ hội, khởi đầu
329 行動 こうどう hành động
330 使用 しよう sử dụng
331 提出 ていしゅつ đề xuất, giao nộp
332 期限 きげん giới hạn, kỳ hạn
333 延期 えんき trì hoãn
334 延長 えんちょう kéo dài
335 短縮 たんしゅく rút ngắn
336 映像 えいぞう hình ảnh, phim ảnh trên tivi, điện thoại, camera
337 撮影 さつえい chụp ảnh
338 背景 はいけい bối cảnh, phông nền
339 独立 どくりつ độc lập
340 候補 こうほ ứng cử, ứng cử viên
341 支持 しじ chống đỡ, ủng hộ (支持者: người ủng hộ)
342 投票 とうひょう bầu cử
343 当選 とうせん trúng cử, trúng giải
344 抽選 ちゅうせん rút thăm
345 配布 はいふ phân phát
346 失格 しっかく mất tư cách, mất quyền
347 余暇 よか thời gian rỗi
348 行事 ぎょうじ sự kiện
349 理想 りそう lý tưởng
350 現実 げんじつ hiện thực, thực tế
351 体験 たいけん trải nghiệm
352 空想 くうそう không tưởng, kỳ diệu
353 実物 じつぶつ thực chất, nguyên bản
354 実現 じつげん hiện thực
355 実施 じっし thực thi
356 許可 きょか sự cho phép
357 全体 ぜんたい toàn thể
358 部分 ぶぶん bộ phận
359 統一 とういつ thống nhất
360 拡大 かくだい mở rộng, tăng lên
361 縮小 しゅくしょう co nhỏ, nén lại
362 集合 しゅうごう tập hợp
363 方向 ほうこう phương hướng
364 間隔 かんかく khoảng cách, khoảng giữa
365 わき phía bên, bên hông, bênh nách
366 通過 つうか thông qua
367 移動 いどう di chuyển
368 停止 ていし dừng lại, tạm dừng
369 低下 ていか rơi xuống, từ chối
370 超過 ちょうか vượt quá đếm được (tiền, thời gian, bệnh)
371 立ち上がる たちあがる đứng lên
372 飛び上がる とびあがる bay lên , nhảy lên, bất ngờ
373 浮かび上がる うかびあがる nổi lên, nổi lên tình nghi
374 舞い上がる まいあがる bay vút lên, tâm trạng bay bổng
375 燃え上がる もえあがる bốc cháy lên
376 盛り上がる もりあがる chồng chất lên, tăng lên, phấn khích
377 沸(湧)き上がる わきあがる sôi lên, mãnh liệt hơn
378 晴れ上がる はれあがる sáng sủa lên
379 震え上がる ふるえあがる run bắn lên
380 縮み上がる ちぢみあがる Co rúm lại; sợ hãi; khúm núm
381 干上がる ひあがる khô nẻ
382 でき上がる できあがる hoàn thành
383 持ち上げる もちあげる nhấc lên
384 見上げる みあげる ngước lên, ngưỡng mộ
385 積み上げる つみあげる vun lên, chất lên
386 打ち上げる うちあげる hoàn thành; phóng; bắn lên
387 立ち上げる たちあげる khởi động, thành lập
388 切り上げる きりあげる tạm ngưng, cắt
389 繰り上げる くりあげる sớm hơn (lịch trình),  tiến lên
390 磨き上げる みがきあげる đánh bóng lên
391 鍛え上げる きたえあげる dạy dỗ, rèn đúc
392 書き上げる かきあげる viết xong
393 育て上げる そだてあげる nuôi lớn
394 読み上げる よみあげる đọc từng cái một
395 数え上げる かぞえあげる đếm từng cái một, liệt kê
396 投げ出す なげだす ném ra ngoài, ngồi gác chéo chân lên
397 持ち出す もちだす mang ra ngoài
398 追い出す おいだす đuổi cổ, tống cổ
399 放り出す ほうりだす quẳng đi
400 貸し出す かしだす cho vay; cho mượn, phải trả lại (do thói quen dùng từ)
401 聞き出す ききだす lấy thông tin, chất vấn
402 連れ出す つれだす dẫn ra ngoài
403 引っ張り出す ひっぱりだす lôi ra; đem ra; kéo ra ngoài
404 逃げ出す にげだす chạy trốn
405 飛び出す とびだす chạy ra; nhảy ra; bay ra
406 見つけ出す みつけだす biết là có => tìm => để ra ngoài
407 探し出す さがしだす phát hiện được => để ra
408 書き出す かきだす viết ra
409 飛び込む とびこむ nhảy vào, lao mình vào
410 駆け込む かけこむ chạy bổ vào; đâm sầm vào
411 割り込む わりこむ chen vào; xen ngang
412 差し込む さしこむ cắm vào
413 染み込む しみこむ thấm vào trong, thấm qua
414 引っ込む ひっこむ lui vào trong
415 詰め込む つめこむ nhét vào; tống vào
416 飲み込む のみこむ nuốt, hiểu; thành thục
417 運び込む はこびこむ mang vào bên trong
418 打ち込む うちこむ Đóng vào(đinh); găm vào; nhập vào (thông tin )
419 注ぎ込む そそぎこむ dồn hết vào,đổ vào
420 引き込む ひきこむ lôi kéo vào, dẫn vào
421 書き込む かきこむ ghi vào, viết vào
422 巻き込む まきこむ lôi cuốn, hấp dẫn, dính líu
423 追い込む おいこむ lùa; dồn (dồn ai đó vào tình huống nguy hiểm)
424 呼び込む よびこむ mời gọi, lôi kéo
425 座り込む すわりこむ ngồi lì
426 寝込む ねこむ ngủ li bì
427 話し込む はなしこむ Đi sâu vào cuộc thảo luận, mải nói chuyện
428 黙り込む だまりこむ chìm vào yên lặng; nín lặng
429 泊まり込む とまりこむ trọ lại
430 住み込む すみこむ sinh sống
431 煮込む にこむ nấu; ninh kỹ
432 売り込む うりこむ nổi danh; có tiếng, cung cấp tình báo
433 頼み込む たのみこむ yêu cầu khẩn khoản
434 教え込む おしえこむ dạy dỗ
435 話し合う はなしあう thảo luận; trao đổi
436 言い合う いいあう tranh luận. cãi cọ
437 語り合う かたりあう trò chuyện cùng nhau; nói chuyện với nhau
438 見つめ合う みつめあう tìm thấy nhau (tình yêu)
439 向かい合う むかいあう đối diện;đối mặt với nhau
440 助け合う たすけあう hợp tác giúp đỡ lẫn nhau
441 分け合う わけあう chia sẻ, chia sớt, chia đều ra..
442 出し合う だしあう đóng góp, phối hợp, cùng góp phần
443 申し合わせる もうしあわせる thu xếp
444 誘い合わせる さそいあわせる hẹn nhau, rủ nhau
445 隣り合わせる となりあわせる bên cạnh nhau
446 組み合わせる くみあわせる ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp
447 詰め合わせる つめあわせる đóng gói,đóng hộp
448 重ね合わせる かさねあわせる xếp chồng lên
449 居合わせる いあわせる tình cờ gặp
450 乗り合わせる のりあわせる tình cờ đi cùng nhau, cưỡi cùng nhau
451 持ち合わせる もちあわせる có, có mang theo
452 問い合わせる といあわせる hỏi; hỏi thăm
453 照らし合わせる てらしあわせる so sánh, đối chiếu
454 聞き直す ききなおす hỏi lại lần nữa
455 やり直す やりなおす làm lại
456 かけ直す かけなおす gọi lại
457 出直す でなおす làm lại từ đầu
458 持ち直す もちなおす chuyển biến tốt
459 考え直す かんがえなおす xem lại , suy nghĩ lại
460 思い直す おもいなおす nghĩ lại; thay đổi ý định; thay đổi quyết định
461 アンテナ antenna ăng ten
462 イヤホン earphone tai nghe
463 サイレン siren tiếng chuông (chuông tan ca, chuông báo cháy)
464 コード cord dây (điện)
465 モニター monitor màn hình
466 メーター meter đồng hồ đo
467 ペア pair một cặp
468 リズム rhythm giai điệu
469 アクセント accent giọng, nhấn
470 アルファベット alphabet bảng chữ cái
471 アドレス address địa chỉ
472 メモ memo ghi chú
473 マーク mark đánh dấu
474 イラスト illustration minh họa
475 サイン sign chữ kí, kí、dấu hiệu
476 スター star ngôi sao nổi tiếng
477 アンコール encore lần nữa
478 モデル model mẫu mã
479 サンプル sample hàng mẫu
480 スタイル style kiểu cách, phong cách
481 ウエスト waist eo, vòng eo
482 カロリー calorie calo
483 オーバー over quá
484 コントロール control kiểm soát, điều khiển
485 カーブ curve khúc cua, cong
486 コース course khóa học
487 レース race cuộc đua
488 リード lead dẫn đầu
489 トップ TOP đầu bảng
490 ゴール goal đạt thành tích, ghi bàn
491 パス pass vượt qua
492 ベスト best tốt nhất
493 レギュラー regular bình thường
494 コーチ coach huấn luyện viên
495 キャプテン captain đội trưởng
496 サークル circle vòng
497 キャンパス campus trại
498 オリエンテーション orientation định hướng
499 カリキュラム curriculum giáo án
500 プログラム program chương trình
501 レッスン lesson bài học
502 レクリエーション recreation giải trí
503 レジャー leisure vui chơi, rảnh rỗi
504 ガイド guide hướng dẫn
505 シーズン season mùa
506 ダイヤ diagram thời gian biểu
507 ウイークデー weekday ngày trong tuần
508 サービス service dịch vụ
509 アルコール alcohol cồn, rượu
510 デコレーション decoration trang trí
511 最も もっとも nhất (= 一番)
512 ほぼ ほぼ gần như (= だいたい=ほとんど=おおよそ)
513 相当 そうとう đáng kể (=すいぶん=かなり)
514 割に・割と・割合(に・と) わりに・わりと・わりあい(に・と) tương đối, khá là (so với suy nghĩ bản thân)
515 多少 たしょう một chút (= ちょっと、少し)
516 少々 しょうしょう một chút, khoảnh khắc (thời gian)
517 全て すべて mọi thứ (= 全部 < 全て < 何もかも)
518 何もかも なにもかも toàn bộ, mọi thứ
519 たっぷり たっぷり đủ, nhiều (=たくさん、いっぱい)、(trang phục: きつい<ぴったり<たっぷり)
520 できるだけ できるだけ cố gắng hết sức
521 次第に しだいに dần dần (=だんだん=徐々に=少しずつ =追々)
522 徐々に じょじょに từng chút một
523 さらに さらに hơn nữa (①もっと ②もう一度 ③その上)
524 一層 いっそう hơn, vẫn (=もっと)
525 一段と いちだんと hơn rất nhiều (=もっと)
526 より より hơn (=もっと)
527 結局 けっきょく kết cục, kết luận
528 ようやく ようやく (sau bao nỗ lực) cuối cùng (=やっと=ついに=とうとう)
529 再び ふたたび lần nữa (=もう一度=再度)
530 忽ち たちまち ngay lập tức (=あっという間に) (biểu hiện sự thay đổi trạng thái)
531 今度 こんど lần tới
532 今後 こんご từ bây giờ
533 後(に) のち(に) sau đó, tương lai (晴れのち曇り trời nắng sau đó có mây)
534 間もなく まもなく chẳng mấy chốc, sắp (①もうすぐ ②すぐに)
535 そのうち(に) そのうち(に) chẳng mấy chốc
536 やがて やがて chẳng mấy chốc, cuối cùng  (①まもなく ②そのうち)
537 何れ いずれ sớm hay muộn, lúc nào đó
538 先ほど さきほど mới lúc trước (=さっき)(cảm giác của người nói không lâu)
539 とっくに とっくに rồi, lâu rồi (cảm giác của người nói lâu)
540 既に すでに đã (= もう)
541 事前に じぜんに trước
542 当日 とうじつ ngày hôm đó
前日 ぜんじつ ngày hôm trước
翌日 よくじつ ngày hôm sau
543 当時 とうじ thời đó
544 一時 いちじ nhất thời, có lúc
545 至急 しきゅう khẩn cấp
546 直ちに ただちに ngay lập tức (直ちに→すぐに→間もなく)
547 早速 さっそく nhanh chóng (=すぐに)
548 いきなり いきなり bất ngờ (=急に、突然)
549 常に つねに thường xuyên
550 絶えず たえず liên tục
551 しばしば しばしば rất thường xuyên (しばしば > たびたび > しょっちゅう=常に)
552 たびたび たびたび hay, nhiều lần
553 しょっちゅう しょっちゅう luôn luôn, thường xuyên
554 たまに たまに thỉnh thoảng
555 めったに…ない めったに hầu như không
556 にこにこ・にっこり にこにこ・にっこり cười khúc khích, cười sung sướng
557 にやにや・にやりと にやにや・にやりと cười tủm
558 どきどき・どきりと どきどき・どきりと hồi hộp
559 はらはら はらはら run rẩy(người), rung rung(vật)
560 かんかん かんかん rực rỡ(ánh sáng), bực mình
561 びしょびしょ・びっしょり びしょびしょ・びっしょり ướt sũng
562 うろうろ うろうろ đi lung tung, đi xung quanh
563 のろのろ のろのろ chậm rãi, chậm như sên
564 ふらふら ふらふら chóng mặt, hay thay đổi
565 ぶらぶら ぶらぶら quanh quẩn, đung đưa (đồ vật)
566 従って したがって đưa ra kết luận, (=だから、それで、そのため、)(không dùng trong câu chỉ nguyên nhân, kết quả, そのため、だから、それで dùng được)
567 だが だが tuy nhiên (だけど→でも/けれども→しかし/だが)
568 ところが ところが ngoài dự đoán (vd: nghĩ là thế này nhưng kết quả lại khác)
569 しかも しかも hơn nữa (①その上 ②それも)
570 すると すると ①lập tức, ngay  ②có nghĩa là
571 なぜなら なぜなら bởi vì, vì (=から、なぜかというと、どうしてかというと)
572 だって だって bởi vì, như
573 要するに ようするに tóm lại (=つまり、すなわち)
574 即ち すなわち có nghĩa là, đó là
575 或いは あるいは ①hoặc,  ② có lẽ (thường đi chung かもしれない)
576 さて さて nào, để xem (khi bắt đầu một việc khác)
577 では では thế thì, trong trường hợp đó
578 ところで ところで Nhân tiện (dùng khi đổi sang chủ đề khác để nói)
579 そう言えば そういえば nghĩ kỹ thì
580 ただ ただ đưa ra ý kiến, ví dụ ngược lại(quán đó ngon nhưng mà xa)
581 食料・食糧 しょくりょう đồ ăn, thực phẩm
582 つぶ hạt, viên
583 くず くず vụn rác
584 栽培 さいばい nuôi trồng
585 収穫 しゅうかく thu hoạch
586 産地 さんち nơi sản xuất
587 土地 とち đất đai
588 倉庫 そうこ kho
589 所有 しょゆう sở hữu
590 収集 しゅうしゅう thu thập
591 滞在 たいざい
592 便 べん thuận tiện
593 便 びん thư
594 設備 せつび thiết bị
595 設計 せっけい thiết kế, kế hoạch
596 制作・製作 せいさく chế tạo, sản xuất
597 製造 せいぞう chế tạo, sản xuất
598 建築 けんちく kiến thiết, xây dựng
599 人工 じんこう nhân tạo
自然 しぜん tự nhiên
600 圧力 あつりょく áp lực
601 刺激 しげき kích thích, khiêu khích
602 摩擦 まさつ ma sát, mâu thuẫn
603 立場 たちば lập trường (立場に立つ)
604 役割 やくわり vai trò 【役割を果たす】
605 分担 ぶんたん chia sẻ
606 担当 たんとう chịu trách nhiệm, đảm đương
607 交代・交替 こうたい thay phiên, thay đổi
608 代理 だいり đại diện, đại lý (代理店)
609 審判 しんぱん thẩm phám, trọng tài
610 監督 かんとく huấn luyện viên, đạo diễn (người nắm quyền chỉ đạo tổng quát chung )
611 予測 よそく dự đoán
612 予期 よき mong đợi
613 判断 はんだん phán đoán
614 評価 ひょうか đánh giá, bình phẩm
615 指示 しじ chỉ dẫn, chỉ thị
616 無視 むし bỏ qua, ngó ngơ
617 無断 むだん không cho phép, chưa có sự cho phép
618 承知 しょうち hiểu, đồng ý
619 納得 なっとく bị thuyết phục, thỏa mãn
620 疑問 ぎもん nghi vấn
621 推測 すいそく phỏng đoán
622 肯定 こうてい khẳng định
623 参考 さんこう tham khảo
624 程度 ていど mức độ; trình độ
625 評判 ひょうばん bình luận, có ý nghĩa được đánh giá tốt
626 批評 ひひょう xem xét, chỉ trích
627 推薦 すいせん tiến cử, giới thiệu
628 信用 しんよう tự tin, lòng tin (cách thường dùng 信用する店、信用する会社、信用する人)
629 信頼 しんらい tin tưởng, tín nhiệm (tin tưởng để nhờ vả 信頼できる人)thường thể hiện dưới dạng 信頼できる
630 尊重 そんちょう tôn trọng
631 作業 さぎょう công việc, sự làm việc
632 工夫 くふう công phu, phải nghĩ nhiều phương pháp, cách thức
633 消化 しょうか tiêu hóa, tiêu thụ
634 吸収 きゅうしゅう hấp thụ
635 設置 せっち cài đặt
636 設定 せってい thiết lập
637 調節 ちょうせつ điều tiết (nhiệt độ phòng, chiều cao ghế)
638 調整 ちょうせい điều chỉnh (hướng của anten, lịch trình, mức độ lợi hại)
639 解放 かいほう mở cửa, tự do hóa, giải phóng
640 総合 そうごう tổng hợp, cùng nhau
641 連続 れんぞく liên tục (phim nhiều tập, động đất liên tục, vụ án giết người hàng loạt, )
642 持続 じぞく duy trì, kéo dài (sự hứng khởi, sự tập trung, thể lực, hiệu quả)
643 中断 ちゅうだん gián đoạn
644 安定 あんてい ổn định
645 混乱 こんらん hỗn độn, hỗn loạn
646 上昇 じょうしょう tiến lên, tăng lên
647 達成 たっせい thành tựu, đạt được
648 事情 じじょう tình hình, điều kiện
649 事態 じたい tình hình, tình trạng
650 障害 しょうがい cản trở, khó khăn
651 福祉 ふくし phúc lợi
652 社会 しゃかい xã hội
653 都会 とかい thành phố, thành thị
654 世論 よろん dư luận
655 民族 みんぞく dân tộc
656 増大 ぞうだい sự mở rộng, sự tăng thêm
657 増量 ぞうりょう tăng thêm lượng
658 増税 ぞうぜい tăng thuế
659 増員 ぞういん tăng nhân sự
660 減点 げんてん giảm trừ
661 減退 げんたい giảm sút
662 減量 げんりょう giảm cân, lượng hao hụt
663 開発 かいはつ phát triển
664 開店 かいてん mở cửa hàng, khai trương nhà hàng
665 開業 かいぎょう khởi nghiệp
666 開催 かいさい tổ chức
667 開放 かいほう sự mở cửa; sự tự do hoá
668 閉鎖 へいさ sự phong tỏa
669 密閉 みっぺい kín hơi
670 改善 かいぜん cải tiến
671 改良 かいりょう cải tiến
672 改革 かいかく Cải cách
673 改正 かいせい cải chính, chỉnh sửa
674 改定 かいてい thay đổi quyết định
675 改修 かいしゅう sửa chữa
676 一致 いっち nhất trí
677 一方 いっぽう mặt khác
678 一定 いってい nhất định, không thay đổi
679 一人前 いちにんまえ ①phần một người ăn, ②trưởng thành
680 一流 いちりゅう bậc nhất, hạng nhất
681 映る うつる bị phản chiếu, được chiếu
682 映す うつす chiếu, phản chiếu
683 つかる つかる bị ngập, bị chìm, bị ngâm
684 つける つける chìm xuống, ngâm, chấm
685 浮かぶ うかぶ nổi, nghĩ về, bề mặt (thuyền nổi, ý tưởng nổi lên, cá chết nổi lên)
686 浮かべる うかべる cho nổi
687 浮く うく nổi, tăng lên (đồng xu nổi, tách biệt khỏi nhóm, dư ra)
688 潜る もぐる nhấn chìm, ẩn giấu, lặn
689 跳ねる はねる nhảy, (dầu)bắn ra, bị cắt(cổ), bị xe đâm 跳ねられる
690 背負う せおう mang vác, chịu
691 追う おう đuổi, theo đuổi
692 追いかける おいかける chạy theo, đuổi theo
693 追いつく おいつく đuổi kịp
694 追い越す おいこす vượt qua
695 振り向く ふりむく ①tha động từ: quay lại, nhìn về phía sau
②tự động từ: làm ngơ, không quan tâm
696 捕る とる bắt (thú)
採る とる thừa nhận, chấp nhận, hái (quả)
執る とる dẫn đầu, đảm nhiệm
697 取り上げる とりあげる nhặt lên, lấy, chọn, bàn luận
698 取り入れる とりいれる thu hoạch、áp dụng
699 削る けずる cắt xuống, giảm, làm sắc
700 縛る しばる buộc, thắt
701 絞る・搾る しぼる vắt, bóp
702 回る まわる xoay quanh, quay lại
703 回す まわす xoay, qua, gửi, chuyển nhượng, đầu tư
704 区切る くぎる chia, nhấn mạnh
705 組む くむ hiệp lực, tham gia, đoàn kết, vượt qua
706 組み立てる くみたてる lắp ráp
707 加わる くわわる (muối) được thêm, (lực) được thêm, (sức hút) được tăng lên
708 加える くわえる thêm (muối), thêm (người), thêm (lực), tăng (tốc độ)
709 仕上がる しあがる được kết thúc, được hoàn thành
710 仕上げる しあげる hoàn thành, kết thúc
711 通りかかる とおりかかる đi ngang qua
712 飛び回る とびまわる bay về, vội vàng về
713 巡る めぐる quanh quanh, lặp lại, liên quan đến
714 補う おぎなう thêm, bổ sung
715 防ぐ ふせぐ phòng, chống
716 救う すくう cứu, giúp
717 除く のぞく loại trừ, bỏ qua, lấy đi
718 省く はぶく bỏ sót, tiết kiệm
719 誤る あやまる mắc lỗi
720 奪う うばう cướp đoạt, trấn lột
721 しまう しまう cất
722 怠ける なまける lười biếng
723 失う うしなう mất
724 攻める せめる tấn công
725 睨む にらむ lườm
726 責める せめる đổ lỗi
727 裏切る うらぎる phảm bội
728 頼る たよる dựa dẫm, dựa vào
729 遭う あう gặp gỡ
730 招く まねく mời, ra dấu, gọi, nguyên nhân
731 引っ掛かる ひっかかる bị bắt, bị vướng vào, bị lừa
732 引っ掛ける ひっかける mắc, lừa đảo, ném vào
733 ひっくり返る ひっくりかえる đảo ngược, ngã
734 ひっくり返す ひっくりかえす đảo ngược, lật ngửa
735 ずれる ずれる trượt, đi chệch
736 ずらす ずらす đi lạc, thay đổi, đưa ra
737 崩れる くずれる sụp đổ
738 崩す くずす phá
739 荒れる あれる bão bùng, cuồng loạn
740 荒らす あらす tàn phá, đột phá
741 認める みとめる thừa nhận, ủy quyền, xem
742 見直す みなおす nhìn lại, cân nhắc lại
743 見慣れる みなれる quen, nhẵn mặt
744 求める もとめる tìm kiếm, yêu cầu, mua
745 漏れる もれる rò rỉ, chạy trốn, bày tỏ, bị bỏ lại
746 漏らす もらす tràn, buông ra, bỏ lỡ
747 なる なる đỡ
748 焦げる こげる bị cháy
749 反する はんする trái lại
750 膨れる ふくれる phồng, sưng
751 膨らむ ふくらむ to lên, tăng lên
752 膨らます ふくらます phồng, phình, được làm đầy bởi
753 尖る とがる trạng thái nhọn, sắc
754 当てはまる あてはまる áp dụng
755 就く つく kiếm việc, trở thành
756 受け持つ うけもつ đảm trách
757 従う したがう theo đó, theo
758 呟く つぶやく thì thầm, thì thào
759 述べる のべる phát biểu
760 目覚める めざめる thức giấc, mở mắt
761 限る かぎる không nhất thiết, là tốt nhất, nhân dịp
762 片寄る かたよる dồn về một phía
偏る かたよる thường dùng: 栄養が偏る dinh dưỡng không cân đối
763 薄まる うすまる suy nhược
764 薄める うすめる pha loãng, suy yếu
765 薄れる うすれる trở nên mờ nhạt, phai màu
766 透き通る すきとおる trở nên rõ ràng, trở nên trong suốt
767 静まる・鎮まる しずまる trở nên yên lặng, được bình tĩnh lại
768 静める・鎮める しずめる yên tĩnh, hạ hỏa, giải tỏa
769 優れる すぐれる giỏi, ưu tú, hoàn hảo
770 落ち着く おちつく ① ổn định (tinh thần, tâm trạng, cuộc sống, công việc)
② không khỏe trong người
771 長引く ながびく được kéo dài
772 衰える おとろえる trở nên yếu, sa sút
773 備わる そなわる được trang bị, được ưu đãi với
774 備える そなえる chuẩn bị, trang bị, cung cấp
775 蓄える たくわえる dự trữ, tiết kiệm, có trữ lượng lớn
揃う そろう chuẩn bị, sắp xếp về mặt số lượng
776 整う ととのう chuẩn bị về mọi mặt (số lượng, phương pháp, v.v)
777 整える・調える ととのえる chuẩn bị, sửa, điều chỉnh
778 覆う おおう phủ, bao bọc, che để người khác không thấy (che mắt, che mặt)
779 照る てる chiếu sáng
780 照らす てらす được chiếu sáng
781 染まる そまる được nhuộm, bị ảnh hưởng bởi
782 染める そめる nhuộm, đỏ mặt
783 ダブる ダブる gấp đôi
784 憧れる あこがれる mong ước, mơ ước
785 羨む うらやむ đố kỵ, ghen tị
786 諦める あきらめる từ bỏ
787 呆れる あきれる bị shock, ngạc nhiên
788 恐れる おそれる sợ, dữ tợn, khủng khiếp
789 恨む うらむ hận, căm thù (mức độ 嫌う→恨む→憎む)
790 慰める なぐさめる an ủi, động viên, thiên về an ủi (励む thiên về động viên)
791 インテリア interior nội thất, trang trí
792 コーナー corner góc, phần
793 カウンター counter quầy tính tiền, bar
794 スペース space khoảng trống, phòng
795 オープン open mở, mở cửa
796 センター center trung tâm, ở giữa
797 カルチャー culture văn hóa
798 ブーム boom bùng nổ, trở nên phổ biến
799 インフォメーション information thông tin
800 キャッチ catch bắt lấy
801 メディア media truyền thông
802 コメント comment bình luận
803 コラム column cột
804 エピソード episode chương; phần
805 アリバイ alibi ngoại phạm
806 シリーズ series loạt, chuỗi
807 ポイント point điểm
808 キー key chìa khóa
809 マスター master bậc thầy, giỏi
810 ビジネス business kinh doanh
811 キャリア career nghề nghiệp, vận chuyển
812 ベテラン veteran chuyên gia, có kinh nghiệm
813 フリー free tự do, độc thân, làm tự do
814 エコノミー economy nền kinh tế
815 キャッシュ cash tiền mặt
816 インフレ inflation lạm phát
817 デモ demo cuộc biểu tình, thuyết minh
818 メーカー maker nhà chế tạo, nhà sản xuất, nghệ sĩ
819 システム system hệ thống
820 ケース case trường hợp
821 パターン pattern mẫu
822 プラン plan kế hoạch
823 トラブル trouble rắc rối
824 エラー error lỗi
825 クレーム claim phàn nàn, phản đói
826 キャンセル cancel hủy bỏ
827 ストップ stop dừng lại
828 カット cut cắt bớt, giảm bớt
829 カバー cover bao bọc, che
830 リハビリ rehabilitation hồi phục chức năng
831 プレッシャー pressure sức ép
832 カウンセリング counseling tư vấn
833 キャラクター character nhân cách, tính cách
834 ユニークな unique độc nhất
835 ルーズな loose luộm thuộm, không đúng giờ
836 ロマンチックな romantic lãng mạn
837 センス sense giác quan, cảm nhận
838 エコロジー ecology sinh thái học
839 ダム dam đê
840 コンクリート concrete bê tông
841 単純 たんじゅんな đơn giản
842 純粋な じゅんすいな trong sáng, nguyên chất
843 透明な とうめいな trong suốt
844 爽やかな さわやかな sảng khoái, tươi
845 素直な すなおな vâng lời, dịu dàng, ôn hòa
846 率直な そっちょくな trực tính, thẳng thắn
847 誠実な せいじつな thật thà
848 謙虚な けんきょな khiêm tốn
849 賢い かしこい thông minh, khôn ngoan
850 慎重な しんちょうな thận trọng
851 穏やかな おだやかな điềm tĩnh, yên lặng
852 真剣な しんけんな nghiêm túc, nghiêm trọng
853 正式な せいしきな chính thức, trang trọng
854 主な おもな chính, chủ yếu (部分、問題)
855 主要な しゅような chủ yếu, chính, thường ghép với từ khác (主要年、主要人物)
856 貴重な きちょうな quý giá
857 偉大な いだいな vĩ đại
858 偉い えらい đáng ngưỡng mộ, vị trí cao
859 独特な どくとくな độc nhất, đặc biệt, riêng bản thân có thôi
860 特殊な とくしゅな độc đáo, đặc biệt (vd: năng khiếu đặc biệt, thông minh, giỏi giang)
861 奇妙な きみょうな kỳ lạ
862 妙な みょうな lạ, tò mò
863 怪しい あやしい đáng nghi, nghi ngờ, có thiên về cảm giác nguy hiểm, lo lắng, bất an
864 異常な いじょうな bất thường
865 高度な こうどな độ chính xác cao
866 新たな あらたな mới, được làm mới
867 合理的な ごうりてきな hợp lý
868 器用な きような lanh tay, tài giỏi, khéo léo
869 手軽な てがるな nhẹ nhàng, đơn giản
870 手ごろな てごろな hợp lý, phù hợp
871 高価な こうかな đắt
872 ぜいたくな ぜいたくな sang trọng, lãng phí (phong cách sống)
質素 しっそ đạm bạc, giản dị (phong cách sống)
873 豪華な ごうかな hào hoa
874 高級な こうきゅうな chất lượng cao, đắt
875 上等な じょうとうな thượng đẳng, đủ tốt
876 上品な じょうひんな thượng phẩm
877 適度な てきどな mức độ thích hợp, điều độ
適切な てきせつ thích hợp (cách xử lý, cách sử dụng,v.v)
878 快適な かいてきな dễ chịu, sảng khoái
879 快い こころよい hài lòng, dễ chịu
880 順調な じゅんちょうな thuận lợi; tốt; trôi chảy
881 活発な かっぱつな hoạt bát, sôi nổi (thiên về tính cách con người)
活気 náo nhiệt (thiên về trạng thái của khu vực, thành phố)
882 的確な てきかくな chính xác
883 確実な かくじつな thật (sự thật, người thật)
884 明らかな あきらかな rõ ràng
885 曖昧な あいまいな mơ hồ, không rõ ràng
886 具体的な ぐたいてきな cụ thể
887 抽象的な ちゅうしょうてきな trừu tượng
888 等しい ひとしい giống nhau
889 平等な びょうどうな bình đẳng (người ngoài cuộc nhìn nhận)
890 公平な こうへいな công bằng (người trong cuộc nhìn nhận)
不平 ふへい bất bình (gần nghĩa với 文句)
891 人物 じんぶつ nhân vật
892 もの người, kẻ
893 各自 かくじ mỗi người
894 気分 きぶん tâm tư, tinh thần
895 気配 けはい cảm giác, linh cảm
896 生きがい いきがい mục đích sống
897 行儀 ぎょうぎ tác phong, cách cư xử
898 ひん hàng hóa
899 姿 すがた hình ảnh, bóng dáng
900 姿勢 しせい tư thế, thái độ
901 見かけ みかけ nhìn bề ngoài, từ đó suy đoán bên trong
見た目 めため chỉ đề cập đến dáng vẻ bên ngoài
902 ふり ふり giả vờ
903 苦情 くじょう phàn nàn
904 口実 こうじつ xin lỗi, bào chữa (văn viết của 言い訳)
905 動機 どうき động cơ
906 皮肉 ひにく giễu cợt, mỉa mai
907 意義 いぎ ý nghĩa
908 主義 しゅぎ nguyên tắc, niềm tin
909 精神 せいしん tinh thần
910 年代 ねんだい kỷ nguyên, năm
911 世代 せだい thời đại , thế hệ
912 基礎 きそ cơ bản, gốc
913 基準 きじゅん tiêu chuẩn, mang tính pháp lý, luật lệ, thường có phạm vi rộng
914 標準 ひょうじゅん tiêu chuẩn, từ nhiều mức độ xảy ra  chọn mức độ trung bình làm tiêu chuẩn
915 典型 てんけい điển hình, mô hình
916 方言 ほうげん tiếng địa phương
917 分布 ぶんぷ phân bố (phân bố dân số, phân bố động thực vật)
918 発展 はってん phát triển, mở rộng
919 文明 ぶんめい văn minh
920 普及 ふきゅう phổ cập, phổ biến
921 制限 せいげん hạn chế (ăn uống, tuổi tác, thời gian, tốc độ, calorie )
922 限度 げんど mức độ giới hạn(sự chịu đựng, giới hạn khoản tiền vay, )
923 限界 げんかい mức độ giới hạn,đỉnh điểm, tối đa (năng lực, thể lực, sự chịu đựng )
924 検討 けんとう nghiên cứu, xem xét
925 選択 せんたく lựa chọn
926 考慮 こうりょ xem xét
927 重視 じゅうし xem trọng, xem là quan trọng
928 見当 けんとう phỏng đoán, ước tính
929 訂正 ていせい đính chính
930 修正 しゅうせい chỉnh sửa, sửa đổi
931 反抗 はんこう chống, không vâng lời (ý chí chống đối)
932 抵抗 ていこう đẩy lui, chống đối
933 災難 さいなん tai nạn, thiên tai (mức độ cao nhất)
運が悪い うんがわるい xui xẻo (mức độ trung bình)
ついていない không may (mức độ thấp, không gây hậu quá xấu)
934 汚染 おせん ô nhiễm
935 がい có hại
936 伝染 でんせん truyền nhiễm
937 対策 たいさく đối sách, biện pháp đối phó
938 処置 しょち xử lý, điều trị, thường là những việc cần làm ngay (vd xử lý vết thương)
939 処分 しょぶん tiêu hủy, trừng trị
940 処理 しょり xử lý
941 vòng, lặp
942 でこぼこ でこぼこ lồi lõm, ổ gà
943 あと dấu vết
944 手間 てま thời gian, phiền phức
945 能率 のうりつ hiệu quả, năng suất
946 性能 せいのう hiệu năng, hiệu quả
947 操作 そうさ thao tác hoạt động
948 発揮 はっき phát huy, gắng sức
949 頂点 ちょうてん đỉnh, điểm
950 周辺 しゅうへん xung quanh
951 現場 げんば hiện trường
952 状況 じょうきょう trạng thái, tình trạng
953 組織 そしき tổ chức
954 制度 せいど chế độ
955 構成 こうせい cấu thành
956 形式 けいしき hình thức
957 傾向 けいこう khuynh hướng
958 方針 ほうしん phương châm, chính sách
959 徹底 てってい triệt để
960 分析 ぶんせき phân tích
961 維持 いじ duy trì,  (hòa bình, mức sống, tốc độ)
962 管理 かんり quản lý, điều hành, điều khiển
963 行方 ゆくえ tung tích, tương lai
964 はし cạnh
965 địa điểm, kinh nghiệm, dịp, hoàn cảnh
966 分野 ぶんや lĩnh vực
967 需要 じゅよう nhu cầu (CẦU)
968 供給 きょうきゅう cung cấp (CUNG)
969 物資 ぶっし vật tư
970 用途 ようと sử dụng, ứng dụng
971 関連 かんれん liên quan, quan hệ
972 消耗 しょうもう tiêu thụ, tiêu hao
973 欠陥 けっかん khuyết điểm, hỏng
974 予備 よび dự bị, dự trữ
975 付属 ふぞく sự phụ thuộc, sát nhập, phụ kiện
976 手当 てあて trị liệu, chuẩn bị
977 もと nguyên, ban đầu, lý do
978 めん mặt, mặt phẳng, diện mạo
979 せつ thuyết, ý kiến
980 sai khác, khoảng cách
981 giữa, trong khoảng
982 ぶん thành phần, điều kiện
983 すじ cốt, sườn
984 余裕 よゆう dư, thừa (dùng còn dư), phụ cấp
余計 よけい dư thừa, vô nghĩa (VD: đừng làm những viêc dư thừa, vô nghĩa)
985 負担 ふたん gánh chịu
986 保証 ほしょう bảo hành
987 催促 さいそく thúc giục, gợi nhớ
988 成立 せいりつ thành lập
989 矛盾 むじゅん mâu thuẫn
990 存在 そんざい tồn tại
991 編む あむ đan
992 縫う ぬう may, khâu lại
993 指す さす biểu thị, chỉ vào,
994 示す しめす chỉ, bày tỏ, biểu thị
995 そそぐ (注ぐ) そそぐ rót (nước nóng)
996 漱ぐ すすぐ rửa, súc
997 触る さわる sờ
998 触れる ふれる chạm, đề cập
999 抱く いだく ôm, mang, yêu mến
1000 抱える かかえる cầm nhiểu hơn 持つ, còn có nghĩa bóng (頭を抱える:ôm đầu)
1001 担ぐ かつぐ mang, vác
1002 剥がす はがす bóc ra, lột vỏ
1003 描く えがく vẽ, mô tả, tưởng tượng
1004 砕ける くだける bị vỡ, trơn, hỏng
1005 砕く くだく phá vỡ, nghiền nát
1006 塞がる ふさがる bị chặn, bị chiếm, khít lại, không có khoảng trống (mắc kẹt giữa dòng đời)
1007 塞ぐ ふさぐ chiếm, chặn. bị trầm cảm
詰まる つまる nghẹn, tắc (vẫn còn khoảng trống nhỏ. VD nghẹn cổ, nghẹt mũi )
1008 避ける さける tránh, tránh xa
1009 よける よける tránh, để qua một bên
1010 それる それる trượt, lỗ, lạc đề
1011 逸らす そらす trốn tránh, lảng tránh
1012 見つめる みつめる nhìn chằm chằm, đối mặt
1013 眺める ながめる nhìn, trông coi
1014 見合わせる みあわせる nhìn nhau, bị hoãn, bị hủy
1015 見送る みおくる đi tiễn (khách)
1016 訪れる おとずれる đến, thăm
1017 引き返す ひきかえす quay lại
1018 去る さる rời xa, bỏ đi
1019 すする すする hớp, hút
1020 味わう あじわう thưởng thức, trải nghiệm (món ăn ngon, phim hay, cảnh đẹp)
味見をする あじみをする nêm nếm món ăn
1021 匂う におう có mùi, nực mùi
1022 飢える うえる ①đói lả, ②khao khát, thèm muốn (một cái gì đó)
1023 問う とう hỏi về, yêu cầu
1024 語る かたる nói
1025 誓う ちかう thề, hứa
1026 支える ささえる hỗ trợ, giúp đỡ
1027 費やす ついやす tiêu
1028 用いる もちいる sử dụng, nhận nuôi, thuê
1029 改まる あらたまる được cải tiến, được thay thế
1030 改める あらためる cải tiến, thay thế
1031 収まる・納まる・治まる おさまる thu nạp, định cư, bình tĩnh
1032 収める・納める・治める おさめる giải quyết, đạt được, giao hàng (tham khảo phía trên có giải thích)
1033 沿う・添う そう dọc theo, men theo
1034 添える そえる gắn với
1035 兼ねる かねる không thể
1036 適する てきする hợp, xứng đáng
適当する tương thích, phù hợp (thích hợp, phù hợp đối với điều gì)
1037 相当する そうとうする tương ứng (tương ứng với A là B. VD tương ứng với trúng giải nhất là 100 triệu đồng)
1038 伴う ともなう được tham gia, kèm theo, cùng với
1039 響く ひびく vang, vọng
1040 次ぐ つぐ tiếp theo
1041 略す りゃくす lượt bớt, viết tắt, tóm gọn
1042 迫る せまる tiến sát, thúc giục, cưỡng bức
1043 狙う ねらう nhắm đến (con mồi, đối tượng, mục tiêu, tạo cảm giác gian xảo)
1044 犯す おかす thực hiện (hành vi phạm tội)
1045 侵す おかす xâm chiếm
1046 冒す おかす can đảm, đương đầu
1047 脅す おどす bắt nạt, đe dọa
1048 脅かす おどかす hù dọa
脅かす おびやかす có cái gì đó là mối đe dọa gián tiếp(cái nghèo đe dọa hạnh phúc gia đình)
1049 逆らう さからう làm ngược lại (ko vâng lời, bơi ngược dòng, đi ngược gió)
1050 妨げる さまたげる ngăn chặn
1051 打ち消す うちけす phủ nhận, bác bỏ
1052 応じる おうじる đáp lại, đối ứng
1053 承る うけたまわる nhận, nghe (khiêm nhường ngữ của 聞く、受ける)
1054 頂戴する ちょうだいする ① nhận (=もらう), ②hãy làm (=~ください)
1055 学ぶ まなぶ học
1056 練る ねる nhào trộn (bột, đất sét), trau chuốt (kế hoạch)
1057 負う おう mang, vác
1058 果たす はたす hoàn thành
1059 引き受ける ひきうける nhận, đảm trách
1060 増す ます tăng lên
1061 欠ける かける bỏ lỡ, thiếu sót
1062 欠かす かかす thiếu, lỡ
1063 澄む すむ trở nên rõ ràng
1064 濁る にごる dính bùn, đục
1065 濁す にごす nhập nhằng (nói)
1066 生じる しょうじる phát sinh, nguyên nhân
1067 及ぶ およぶ đạt đến, lan ra
1068 及ぼす およぼす gây ra (thường là ảnh hưởng xấu)
1069 至る いたる dẫn đến, đi đến
1070 達する たっする đến, chạm tới
1071 実る みのる mang lại kết quả tốt
1072 暮れる くれる tối, hết (thường diễn tả hết ngày, hết năm)
1073 劣る おとる kém hơn
1074 異なる ことなる khác
1075 乱れる みだれる hỗn hoạn, bị nhầm lẫn
1076 乱す みだす lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng
1077 緩む ゆるす nới lỏng, được thư giãn, phá vớ
1078 緩める ゆるめる lỏng, thư giãn, hạ xuống
1079 錆びる さびる bị rỉ sét
1080 接する せっする gắn với, tiếp xúc, gặp
1081 属する ぞくする thuộc về
1082 占める しめる chiếm, giữ (vị trí)
1083 くたびれる くたびれる bị mệt, bị chán
1084 恵まれる めぐまれる được ban phước, được ưa chuộng
1085 湧く わく sôi sục, dâng trào
1086 微笑む ほほえむ cười
1087 ふざける ふざける quậy phá
いたずら nghịch ngợm (dễ thương, ý nghĩa không tiêu cực)
1088 悔やむ くやむ hối tiếc
1089 ためらう ためらう chần chừ
1090 敬う うやまう tôn trọng
1091 さっぱり さっぱり hoàn toàn, sảng khoái
1092 すっきり すっきり ①sảng khoái, ②rõ ràng, gọn gàng (デザイン、部屋、文章)
1093 実に じつに thực sự là, thực tế, thực ra
1094 思い切り おもいきり hết sức, dứt khoát
1095 何となく なんとなく hơi hơi (cảm giác)
1096 何だか なんだか hơi hơi, 1 chút
1097 どうにか どうにか bằng cách nào đó, như thế nào đó
1098 どうにも どうにも chẳng thể làm gì
1099 何とか なんとか chút nào đó, gì đó (何とか言ってください)
1100 何とも なんとも không…một chút nào(何とも…ない)
1101 わざと わざと cố ý
1102 わざわざ わざわざ làm phiền, gây phiền
1103 せっかく せっかく đã mất công
1104 あいにく あいにく đáng tiếc
1105 案の定 あんのじょう như mong đợi
1106 いよいよ いよいよ cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng
1107 さすが さすが quả là, như dự đoán, thật đúng là
1108 とにかく とにかく dù sao, cách này hay cách khác
1109 ともかく ともかく dù sao, đặt (cái gì) sang một bên
1110 せめて せめて ít nhất là(mong muốn nhiều hơn thế nhưng biết là không được
nên ít nhất là muốn cỡ này)
すくなくとも ít nhất là (đánh giá vấn đề: giá cả, trọng lượng)
1111 せいぜい せいぜい cho dù nhiều thì cũng cỡ (phán đoán)
最大 さいだい tối đa (lượng, kích cỡ vd: dung lượng điện thoại này tối đa 16GB)
1112 どうせ どうせ dù cho, đằng nào thì
1113 ぎっしり ぎっしり lèn chặt, đầy chặt, kín lịch
1114 ずらりと ずらりと trong một dãy
1115 あっさり あっさり ① tao nhã (món ăn, màu sắc, thiết kế)
② dễ dàng, trôi chảy
1116 しんと・しいんと しんと・しいんと yên lặng, lặng lẽ
1117 ちゃんと ちゃんと nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối
1118 続々 ぞくぞく liên tục, cái này sau cái kia
1119 どっと どっと tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt
1120 ばったり ばったり đột nhiên (ngã), ngẫu nhiên (gặp ai đó)
1121 さっさと さっさと thể hiện hành động, động tác nhanh  (ăn nhanh lên, làm nhanh lên)
1122 さっと さっと thể hiện quá trình thay đổi nhanh (vừa bị đổ đã nhanh chóng được lau sạch, sắc mặt thay đổi rất nhanh)
1123 すっと すっと đột nhiên (đứng dậy),
sảng khoái (trong lòng, ăn chewgum thấy trong miệng sảng khoái)
1124 せっせと せっせと siêng năng, cần cù
1125 ざっと ざっと sơ qua, đại khái (tính toán sơ, nhìn sơ qua),
đại khái (lễ hội đại khái có 3000 người)
1126 こっそり こっそり bí mật, lén lút
1127 生き生き いきいき sinh động
1128 ぼんやり ぼんやり nhìn thấy lờ mờ
nhớ lờ mờ, đầu óc lờ mờ
đi bộ lững thững
1129 ふと ふと đột nhiên, tình cờ
1130 直に じかに trực tiếp
1131 一度に いちどに cùng lúc làm nhiều thứ
1132 一斉に いっせいに cùng lúc có nhiều đối tượng cùng làm một hành động
1133 共に ともに cùng với
1134 相互に そうごに lẫn nhau, cùng nhau
1135 一人一人 ひとりひとり từng người một, lần lượt
1136 いちいち いちいち chi li quá (thường mang nghĩa không tốt, không cần thiết quá như thế)
1137 所々 ところどころ đây đó
1138 どうか どうか làm ơn
1139 できれば・できたら できれば・できたら nếu có thể
1140 たいして。。。ません たいして Không…nhiều; không…lắm
1141 恐らく おそらく có lẽ
1142 むしろ むしろ hơn, tốt
1143 果たして はたして có thực sự là…(sẽ thành công, sẽ chiến thắng ?)
quả thực là , đúng với dự đoán
1144 かえって かえって ngược lại, hơn
1145 必ずしも かならずしも không hẳn, không cần thiết
1146 単に たんに chỉ, đơn giản
1147 いまだに。。。ません いまだに vẫn chưa
1148 ついでに ついでに nhân tiện
1149 とりあえず とりあえず đầu tiên, trong thơi gian này
1150 万一・万が一 まんいち・まんがいち khẩn cấp, trường hợp xấu
1151 偶然 ぐうぜん ngẫu nhiên, bất ngờ
1152 たまたま たまたま tình cờ, thỉnh thoảng
1153 実際 じっさい tình cờ, thỉnh thoảng
1154 同様 どうよう giống như
1155 元々 もともと ban đầu
1156 本来 ほんらい từ đầu, nguyên bản
1157 ある ある có, một số
1158 あらゆる あらゆる tất cả
1159 大した たいした to lớn (đi cùng phủ định: không có gì to lớn)
giỏi (chỉ những người giải quyết tốt vấn đề)
1160 いわゆる いわゆる cái được gọi là
手を焼く てをやく không biết phải làm sao
手を抜く てをぬく làm qua loa, đại khái, không đàng hoàng
手を打つ てをうつ đưa ra biện pháp

.