Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 15
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
難しい – 8 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 犀 | TÊ | さい | Con tê giác |
2 | 鉄杵を磨く | THIẾT XỬ MA | てっしょをみ がく |
Nỗ lực, nhẫn nại |
3 | 概ね | KHÁI | おおむね | Phần lớn, đại khái |
4 | 零れる | LINH | こぼれる | Bị đổ, dâng trào (cảm xúc) |
5 | 恙ない | DẠNG | つつがない | Tình trạng sức khỏe tốt, bình an vô sự (hỏi thăm) |
6 | 碇をおろす | ĐĨNH | いかりをおろ す |
Thả neo |
7 | 枯凋 | KHÔ ĐIÊU | こちょう | Suy yếu, héo |
8 | 怒濤のごと く |
NỘ ĐÀO | どとうのごと く |
Dữ dội, mãnh liệt |
9 | 巽位 | TỐN VỊ | そんい | Hướng Đông Nam |
10 | 燕の生態 | YẾN SINH THÁI | つばめのせい たい |
Đời sống của chim én |
難しい – 9 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 歪曲する | OAI KHÚC | わいきょくす る |
Xuyên tạc |
2 | 雀 | TƯỚC | すずめ | Chim sẻ |
3 | 葛餅 | CÁT BÍNH | くずもち | Bánh Kuzumochi |
4 | 啄木鳥 | TRÁC MỘC ĐIỂU |
きつつき | Chim gõ kiến |
5 | 御呪い | NGỰ CHÚ | おまじない | Lời chúc may mắn |
6 | 不遜な態度 | BẤT TỐN THÁI ĐỘ | ふそんなたい ど |
Thái độ kiêu ngạo |
7 | 穎才 | DĨNH TÀI | えいさい | Tài năng xuất chúng |
8 | 煽動する | PHIẾN ĐỘNG | せんどうする | Xúi giục |
9 | 鯖 | CHINH | さば | Cá thu |
10 | 樋熊 | THÁI | ひぐま | Gấu nâu |
難しい – 10 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 鷲 | THỨU | わし | Đại bàng |
2 | 威し | UY | おどし | Đe dọa, uy hiếp |
3 | 山嵐 | SAN LAM | やまあらし | Ngọn gió thổi từ trên núi |
4 | 罷り | BÃI | まかり | Hạ xuống (đồ cúng), ra khỏi |
5 | 井守 | TỈNH THỦ | いもり | Thạch sùng |
6 | 普く | PHỔ | あまねく | Phổ biến chung, thông thường |
7 | 天道虫 | THIÊN ĐẠO TRÙNG |
てんとうむし | Bọ rùa |
8 | 確と心得る | XÁC ĐẮC | いかとこころ える |
Hiểu rõ, lĩnh hội |
9 | 私か | TƯ | ひそか | Thầm kín, âm thầm |
10 | 海老 | HẢI LÃO | えび | Con tôm |
難しい – 11 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 鳶 | DIÊN | とび | Diều hâu, giàn giáo |
2 | 均す | QUÂN | ならす | Làm cho phẳng, đều |
3 | 郁郁として | ÚC | いくいくとし て |
Tươi tốt, phồn thịnh |
4 | 双頬 | SONG GIÁP | そうきょう | Hai bên má |
5 | 柵む | SÁCH | しがらむ | Bị rối, vướng vào, quấn quýt |
6 | 亡骸 | VONG HÀI | なきがら | Thi thể |
7 | 丹頂 | ĐAN ĐÍNH | たんちょう | Sếu đầu đỏ |
8 | 錠前 | ĐĨNH TIỀN | じょうまえ | Ổ khóa |
9 | 遁辞を弄す る |
ĐỘN TỪ LỘNG | とんじをろう する |
Trả lời lấp liếm |
10 | 晦渋な文章 | HỒI SÁP VĂN CHƯƠNG | かいじゅうな ぶんしょう |
Bài văn tối nghĩa, khó hiểu |
難しい – 12 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 謬見を正す | MẬU KIẾN CHÍNH | びゅうけんを ただす |
Uốn nắn lại quan điểm lệch lạc |
2 | 梟 | KIÊU | ふくろう | Con cú |
3 | 百舌 | BÁCH THIỆT | もず | Chim bách thanh đầu hung |
4 | 厭悪 | YẾM ÁC | えんお | Ghê tởm, chán ghét |
5 | 亘る | TUYÊN | わたる | Trải dài, kéo dài (thời gian, lĩnh vực) |
6 | 鸞 | LOAN | らん | Chim phượng |
7 | 質す | CHẤT | ただす | Xác minh, chất vấn |
8 | 稗史 | BẠI SỬ | はいし | Tiểu thuyết, chuyện dân gian |
9 | 俄然として | NGA NHIÊN | がぜんとして | Đột nhiên |
10 | 乃父 | NÃI PHỤ | だいふ | Cha |
.