Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 5

Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 5

Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 5
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.

易しい – 21 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 栽培 TÀI BỒI さいばい Trồng trọt
2 余裕 DƯ DỤ よゆう Dư thừa, chuyện nhỏ
3 瑞々しい THỤY みずみずしい Tươi, mọng nước
4 睡眠 THỤY MIÊN すいみん Giấc ngủ
5 乙女 ẤT NỮ おとめ Thiếu nữ
6 賠償 BỒI THƯỜNG ばいしょう Bồi thường
7 交錯 GIAO THÁC こうさく Lẫn lộn, đan xen
8 懲罰 TRỪNG PHẠT ちょうばつ Trừng phạt
9 勧誘 KHUYẾN DỤ かんゆう Thu hút, chào mời
10 水泡 THỦY PHÁO すいほう Bọng nước

易しい – 22 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 周旋 CHU TOÀN しゅうせん Chuyền nhau
2 悠⾧ DU TRƯỜNG ゆうちょう Lan man (không tốt),
điềm đạm
3 靴擦れ NGỌA SÁT くつずれ Rộp chân (do đi giày
dép không vừa)
4 凹凸 AO ĐỘT おうとつ Lồi lõm
5 償還 THƯỜNG HOÀN しょうかん Trả lại
6 憂愁 ƯU SẦU ゆうしゅう U sầu
7 厳粛 NGHIÊM TÚC げんしゅく Nghiêm trang
8 模索 MÔ TÁC もさく Tìm kiếm, thăm dò
9 稚拙 TRĨ CHUYẾT ちせつ Non tay, kém cỏi
10 急騰 CẤP ĐẰNG きゅうとう Tăng vọt

易しい -23 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 中庸 TRUNG DONG ちゅうよう Ôn hòa, trung lập
2 奨励 TƯỞNG LỆ しょうれい Khích lệ, động viên
3 詐称 TRÁ XƯNG さしょう Mạo danh
4 直向き TRỰC HƯỚNG ひたむき Tập trung, chuyên tâm
5 幻惑 HUYỄN HOẶC げんわく Hoa mắt, lóa mắt
6 貢献 CỐNG HIẾN こうけん Cống hiến
7 眺望 THIẾU VỌNG ちょうぼう Tầm nhìn
8 卓越 TRÁC VIỆT たくえつ Vượt trội
9 嫡嗣 ĐÍCH TỬ ちゃくし Con ruột
10 奔走 BÔN TẨU ほんそう Chạy đôn chạy đáo

易しい – 24 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 色悪 SẮC ÁC いろあく Nhân vật phản diện
2 ノアの方舟 PHƯƠNG CHU ノアのはこぶね Thuyền lớn
3 世事に疎い THẾ SỰ SƠ せじにうとい Kém hiểu biết về đời
4 出生率 XUẤT SINH SUẤT しゅっしょうり
Tỉ lệ sinh
5 逆手に取る NGHỊCH THỦ さかてにとる Lật ngược (tình thế)
6 歯牙にもか
けない
XỈ NHA しがにもかけな
Không quan tâm
7 云々 VÂN うんぬん Vân vân
8 凄絶な THÊ TUYỆT せいぜつな Mãnh liệt
9 福音 PHÚC ÂM ふくいん Tin lành
10 目深に MỤC THÂM まぶかに Thấp hơn dưới mắt

易しい – 25 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 土壇場 THỔ ĐÀN
TRÀNG
どたんば Phút cuối
2 漏洩 LẬU DUỆ ろうえい Rò rỉ
3 内裏 NỘI LÝ だいり Khu vực riêng tư của
vua
4 老舗 LÃO PHỐ しにせ Lâu đời
5 返戻 PHẢN LỆ へんれい Hoàn trả
6 塩梅 DIÊM MAI あんばい Trạng thái, thêm gia vị
7 揶揄 GIA DU やゆ Giễu cợt
8 差し支える SOA CHI さしつかえる Gây phiền phức
9 仲違い TRỌNG VI なかたがい Rạn nứt (mối q.hệ)
10 疾病 TẬT BỆNH しっぺい Bệnh tật

.