Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 9
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
普通 – 14 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 他人事 | THA NHÂN SỰ | たにんごと | Việc của người khác, nhân sự khác |
2 | 幽谷 | U CỐC | ゆうこく | Thung lũng hẹp, hẻm núi sâu |
3 | 思惑 | TƯ HOẶC | おもわく | Toan tính, ý đồ |
4 | 概括 | KHÁI QUÁT | がいかつ | Khái quát, tóm tắt lại |
5 | 潤色 | NHUẬN SẮC | じゅんしょく | Tô vẽ thêm |
6 | お慶び | KHÁM | およろこび | Niềm vui |
7 | 剰余金 | THẶNG DƯ KIM | じょうよきん | Số tiền thặng dư |
8 | 羨望 | TIỆN VỌNG | せんぼう | Ghen tị, đố kị |
9 | 弁える | BIỆN | わきまえる | Nhận thức, bồi thường |
10 | 託ける | THÁC | かこつける | Than phiền, lấy cớ |
普通 – 15 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 名残 | DANH TÀN | なごり | Tàn dư, còn sót lại |
2 | 大舞台 | ĐẠI VŨ ĐÀI | おおぶたい | Sân khấu lớn |
3 | 曲者 | KHÚC GIẢ | くせもの | Kẻ khả nghi, phiền toái |
4 | 奇しくも | KÌ | くしくも | Ngẫu nhiên, kỳ lạ |
5 | 御用達 | NGỰ DỤNG ĐẠT |
ごようたし | Nhà thầu, đồ dâng vua |
6 | 老中 | LÃO TRUNG | ろうじゅう | Một chức vị cao thời Edo |
7 | 境内 | CẢNH NỘI | けいだい | Trong đền, chùa |
8 | 盲従 | MANG TÙNG | もうじゅう | Vâng lời mù quáng |
9 | 出納 | XUẤT NẠP | すいとう | Thu chi |
10 | 逝去 | THỆ KHỨ | せいきょ | Chết, qua đời |
普通 – 16 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 煩雑 | PHIỀN TẠP | はんざつ | Lằng nhằng, rắc rối |
2 | 陪審員 | BỒI THẨM VIÊN | ばいしんいん | Bồi thẩm viên, ban GK |
3 | 未曾有 | VỊ TẰNG HỮU | みぞう | Chưa từng xảy ra |
4 | 頻繁 | TẦN PHỒN | ひんぱん | Thường xuyên, tấp nập |
5 | 逐語訳 | TRỤC NGỮ DỊCH | ちくごやく | Dịch thô, sát nghĩa |
6 | 言質 | NGÔN CHẤT | げんち | Lời cam kết, lời hứa |
7 | 俸給 | BỔNG CẤP | ほうきゅう | Tiền, bổng lộc |
8 | 代替 | ĐẠI THẾ | だいたい | Thay thế |
9 | 災禍 | TAI HỌA | さいか | Tai họa |
10 | 紡錘形 | PHƯỞNG CHUY HÌNH |
ぼうすいけい | hình trục chính; spindle-shaped |
普通 – 17 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 豪華絢爛 | HÀO HOA HUYẾT LAN |
ごうかけんらん | Hào hoa, lộng lẫy |
2 | 重厚 | TRỌNG HẬU | じゅうこう | Trang nghiêm, trịnh trọng |
3 | 逓減 | ĐỆ GIẢM | ていげん | Giảm xuống, vi phân |
4 | 生粋 | SANH TÚY | きっすい | Chính cống, chính hiệu |
5 | 騰貴 | ĐẰNG QUÝ | とうき | Tăng vọt |
6 | 遊説 | DU THUYẾT | ゆうぜい | Diễn thuyết nhiều nơi |
7 | 結納 | KẾT NẠP | ゆいのう | Nạp tài, đáp lễ |
8 | 軽侮 | KHINH VŨ | けいぶ | Coi thường, khinh bỉ |
9 | 解熱 | GIẢI NHIỆT | げねつ | Hạ sốt, giải nhiệt |
10 | 珠玉 | CHÂU NGỌC | しゅぎょく | Ngọc ngà, quý báu |
普通 – 18 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 重複 | TRỌNG PHÚC | ちょうふく | Trùng lặp, lặp lại |
2 | 賑やか | CHẨN | にぎやか | Huyên náo |
3 | 何れ | HÀ | いずれ | 1 cái nào đó |
4 | 貸借 | THÁI TÁ | たいしゃく | Khoản vay, khoản nợ |
5 | 昔日 | TÍCH NHẬT | せきじつ | Ngày xưa, trước đây |
6 | 群青色 | QUẦN THANH SẮC |
ぐんじょういろ | Xanh thẫm |
7 | 訃報 | PHÓ BÁO | ふほう | Tin buồn |
8 | 専ら | CHUYÊN | もっぱら | Hầu hết, hầu như |
9 | 恭しい | CUNG | うやうやしい | Kính cẩn, lễ phép |
10 | 画策 | HỌA SÁCH | かくさく | Kế hoạch |
.