Từ vựng tiếng Nhật trong ngành CNTT [IT] cung cấp một tập hợp các từ vựng chuyên ngành liên quan đến Công nghệ thông tin (IT)
Các từ vựng tiếng Nhật trong ngành IT có thể bao gồm như:
プログラミング (puroguramingu – lập trình)
ネットワーク (nettowāku – mạng)
データ (dēta – dữ liệu)
クラウド (kuraudo – đám mây)
サイバーセキュリティ (saibā sekuriti – an ninh mạng)
Download: Here
Xem thêm:
Từ vựng Tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin
Những câu giao tiếp tiếng Nhật trong môi trường làm việc