Tính Từ đuôi な (na) N4
Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4
Tính từ tiếng Nhật N4 sử dụng trong đề thi JLPT N4
 
 
 
 
 
 
 
 
| Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa | 
| 親切 | しんせつ | shinsetsu | tốt bụng, tử tế | 
| 素敵 | すてき | suteki | đẹp đẽ, tuyệt vời | 
| 簡単 | かんたん | kantan | dễ dàng, đơn giản | 
| 楽 | らく | raku | thoải mái, dễ chịu | 
| シンプル | shinpuru | đơn giản | |
| 複雑 | ふくざつ | fukuzatsu | khó, phức tạp | 
| 得意 | とくい | tokui | giỏi, lành nghề | 
| 苦手 | にがて | nigate | không giỏi | 
| 安心 | あんしん | anshin | yên tâm | 
| 心配 | しんぱい | shinpai | lo lắng | 
| 安全 | あんぜん | anzen | an toàn | 
| 危険 | きけん | kiken | nguy hiểm | 
| いっぱい | ippai | nhiều, đầy | |
| 盛ん | さかん | sakan | thịnh hành, phổ biến | 
| 楽しみ | たのしみ | tanoshimi | mong đợi, vui vẻ | 
| 残念 | ざんねん | zannen | đáng tiếc | 
| 自由 | じゆう | jiyuu | tự do | 
| 不便 | ふべん | fuben | bất tiện | 
| 無理 | むり | muri | quá sức, quá khả năng | 
| 一生懸命 | いっしょうけんめい | isshou kenmei | chăm chỉ, cần mẫn, cần cù | 
| けち | kechi | keo kiệt | |
| 馬鹿 | ばか | baka | ngu xuẩn, hồđồ | 
| 変 | へん | hen | kỳ lạ, kỳ dị | 
| 丁寧 | ていねい | teinei | cẩn thận, lịch sự | 
| 十分 | じゅうぶん | jyuubun | đầy đủ | 
| 適当 | てきとう | tekitou | thích hợp | 
| 大抵 | たいてい | taitei | đại để, nói chung, thường | 
| 急 | きゅう | kyuu | đột ngột | 
| 久しぶり | ひさしぶり | hisashiburi | lâu ngày không gặp | 
| 特別 | とくべつ | tokubetsu | đặc biệt | 
| ユニーク | yuniiku | độc nhất | |
| 反対 | はんたい | hantai | phản đối | 
| ぺらぺら | pera pera | thông thạo, lưu loát | 
Xem thêm bài:
Tính Từ đuôi い (i) N4
Tổng hợp Từ Vựng N4 PDF
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật
				
						
					
						
					
						
					
						
					
						
					
						
					