Home / Từ vựng N4 / Tính Từ đuôi い (i) N4

Tính Từ đuôi い (i) N4

Tính Từ đuôi い (i) N4
Tính từ tiếng Nhật đuôi い (i) N4
Tính từ tiếng Nhật N4 sử dụng trong đề thi JLPT N4.

Kanji Hiragana Romaji Nghĩa
嬉しい うれしい ureshii vui
悲しい かなしい kanashii buồn
素晴らしい すばらしい subarashii tuyệt vời, giỏi
美しい うつくしい utsukushii đẹp
可笑しい おかしい okashii buồn cười, kỳ quặc
優しい やさしい yasashii tốt bụng
恥ずかしい はずかしい hazukashii e ngại, xấu hổ
仲がいい なかがいい naka ga ii Thân thiết, quan hệ tốt
頭がいい あたまがいい atama ga ii thông minh
厳しい きびしい kibishii nghiêm khắc
寂しい さびしい sabishii cô đơn, buồn
正しい ただしい tadashii Đúng, chính đáng, chân thật
眠い ねむい nemui buồn ngủ
酷い ひどい hidoi kinh khủng, khủng khiếp
怖い こわい kowai đáng sợ
固い かたい katai Cứng, chắc
柔らかい やわらかい yawarakai mềm
浅い あさい asai cạn
深い ふかい fukai sâu
苦い にがい nigai đắng
しょっぱい しょっぱい shoppai mặn
塩辛い しおからい shio karai mặn chát
酸っぱい すっぱい suppai chua
細かい こまかい komakai nhỏ, chi tiết, chi li
珍しい めずらしい mezurashii hiếm
偉い えらい erai tuyệt vời, vĩ đại, giỏi
茶色い ちゃいろい chairoi màu nâu

Xem thêm bài:
[PDF] Speed Master N4 Từ vựng
Tổng hợp 50 Phó Từ tiếng Nhật N4 thường có trong JLPT