Từ vựng tiếng Nhật về ngành Mạ Điện, Mạ kim Loại
Mã kim loại trong tiếng Nhật là gì?
コーティング : Lớp phủ; Sự mạ kim loại; lớp mạ; mạ kim loại
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành mạ điện
TT | Kanji | Hiragana/Katakana | Nghĩa |
1 | 硫酸 | りゅうさん | Axit sulfuric |
2 | 燐酸 | りんさん | axit photphoric |
3 | 硝酸 | しょうさん | axit nitric |
4 | 塩酸 | えんさん | axit hydrochloric |
5 | ニッケン | niken | |
6 | クロム | crom | |
7 | 鉄 | てつ | sắt |
8 | 銅 | どう | đồng |
9 | 亜鉛 | あえん | kẽm |
10 | アルミ | nhôm | |
11 | 金 | きん | vàng |
12 | 銀 | ぎん | bạc |
13 | 鋳鉄 | ちゅうてつ | gang |
14 | アモ二ア | amoniac ( nước tiểu) | |
15 | クロム6価 | クロムろっか | crom 6+ |
16 | クロム3価 | クロムさんか | crom 3+ |
17 | 傷 | きず | vết xước, nứt |
18 | 汚れ | よごれ | vết bẩn |
19 | 汚い | きたない | bẩn, cáu bẩn |
20 | 台車 | だいしゃ | xe để hàng |
21 | 完成品置き場 | かんせいひんおきば | nơi để sản phẩm hoàn thành |
22 | 真っ黒 | まっくろ | đen xì |
23 | 手袋 | てぶくろ | gang tay |
24 | 白袋 | しろふくろ | túi đựng màu trắng |
25 | 青袋 | あおふくろ | túi đựng màu xanh |
26 | 赤袋 | あかふくろ | túi đựng màu đỏ |
27 | 長靴 | ながぐつ | ủng cao su, giày cao cổ |
28 | マスク | khẩu trang | |
29 | 安全眼鏡 | あんぜんめがね | kính bảo hộ |
30 | パイプ | ống | |
31 | 鍍金 | めっき | mạ |
32 | 電気鍍金 | でんきめっき | mạ điện |
33 | 無電解鍍金 | むでんかいめっき | mạ hóa học ( không dùng dòng điện) |
34 | 鍍金ライン | めっきライン | dây truyền mạ |
35 | 計り | はかり | cân đo, đo đếm |
36 | テープ | băng dính | |
37 | 白テープ | しろテープ | băng dính trắng |
38 | 青テープ | あかテープ | băng dính xanh |
39 | モップ | chổi lau | |
40 | 放棄 | ほうき | chổi quyét |
41 | 塵取り | ちりとり | hót rác |
42 | 蓋 | ふた | nắp đậy |
43 | 水道 | すいどう | nước máy |
44 | 下水道 | げすいどう | cống thoát nước |
45 | システム | hệ thống | |
46 | 作業服 | さぎょうふく | quần áo lao động |
47 | 乾燥機 | かんそうき | máy sấy khô |
48 | 遠心乾燥機 | えんしんかんそうき | máy sấy khô li tâm |
49 | リフト | xe nâng | |
50 | 紐 | ひも | dây |
51 | 工場 | こうじょう | nhà máy |
52 | 工事中 | こうじちゅう | đang thi công |
53 | エアー | không khí (xịt bằng khí) | |
54 | 良品 | りょうひん | sản phẩm tốt |
55 | 不良品 | ふりょうひん | sản phẩm hỏng |
56 | エンジ | hỏng, lỗi | |
57 | 水道 | すいどう | nước máy |
58 | 脱脂 | だっし | tẩy dầu |
59 | 水洗 | すいせん | nước rửa |
60 | クレーン | cần trục | |
61 | 油 | あぶら | dầu |
62 | オイル | dầu | |
63 | 薬品 | やくひん | dược phẩm ( các chất hóa học) |
64 | 薬品置き場 | やくひんおこきば | nơi để dược phẩm |
65 | 籠 | かご | giá( giá treo sản phẩm) |
66 | 超音波 | ちょうおんば | sóng siêu âm |
67 | シャッター | cửa cuốn | |
68 | 液量 | えきりょう | dung dịch |
69 | 電源 | でんげん | nguồn điện |
70 | ピピ | dây đai | |
71 | 錆 | さび | rỉ sắt |
72 | 水切り | みずきり | khử nước (loại bỏ nước trên SP) |
73 | 体温計 | たいおんけい | nhiệt kế |
74 | 扇風機 | せんぷうき | quạt |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì
Từ vựng tiếng Nhật về kết cấu thép, cầu thép