Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ Nông Nghiệp
農業道具専門用語
Say đây tiengnhatvui cùng chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ Nông Nghiệp.
Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ làm vườn và trồng rau ở Nhật Bản.
TT | Kanji | Hiragana/Katakana | Nghĩa tiếng Việt |
1 | トラクター | máy kéo | |
2 | 耕運機 | こううんき | Máy cày |
3 | 支柱 | しちゅう | Cây chống |
4 | ネット | Lưới | |
5 | 霧吹き | きりふき | Bình xịt |
6 | くわ | cuốc | |
7 | まんのう | cái cào | |
8 | くさかき | Dụng cụ sới cỏ | |
9 | レーキ | cái cào | |
10 | かま | cái liềm | |
11 | シャベル/スコップ | sẻng | |
12 | いしょくゴテ | sẻng nhỏ | |
13 | いちりんしゃ | xe 1 bánh | |
14 | ジョウロ | Bình tưới | |
15 | ふんむき | Bình phun thuốc | |
16 | はさみ | kéo | |
17 | 農薬 | のうやく | Thuốc sâu |
18 | 育苗鉢 | いくびょうばち | khay |
19 | ホース | ống nước | |
20 | はかり | cân | |
21 | 鉄骨ハウス | てっこつハウス | nhà khung sắt |
22 | 肥料 | ひりょう | phân bón |
23 | 科学肥料 | かがくひりょう | Phân bón hóa học |
24 | 有機質肥料 | ゆうきしつひりょう | Phân bón hữu cơ |
25 | 温度計 | おんどけい | nhiệt kế |
26 | ひも | dây; sợi dây | |
27 | 脚立 | きゃたつ | thang |
28 | コンテナ | khay đựng rau quả | |
29 | パレット | Gíá để hàng | |
30 | バケツ | xô | |
31 | 霧吹き | きりふき | bình xịt |
32 | 作業服 | さぎょうふく | quần áo bảo hộ |
33 | ちりとり | hót rác | |
34 | ほうき | chổi | |
35 | 温室 | おんしつ | Nhà kính |
36 | 換気 | かんき | Cái thông gió |
37 | かん水装置 | かんすいそうち | Thiết bị thủy lợi |
38 | かん水チューブ | かんすいチューブ | Đường ống thủy lợi |
39 | 寒冷紗 | かんれいしゃ | Tấm phủ |
40 | 作業日報 | さぎょうにっぽう | Bảng ghi công việc hàng ngày |
41 | 液肥 | えきひ | Phân bón dạng lỏng |
42 | ビニール | Ni lông | |
43 | ふるい | Cái giần | |
44 | マルチ | Tấm phủ mặt đất | |
45 | 農業機械 | のうぎょうきかい | Máy nông nghiệp |
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nông Nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật chuyên dùng trong ngành chăn nuôi