Từ vựng tiếng Nhật về Ép Dập Kim Loại
Từ vựng tiếng nhật về nghề gia công đột dập kim loại.
TT | Kanji | Hiragana/Katakana | Nghĩa |
1 | スクリュープレス | Dập kiểu trục vít | |
2 | プレス | Dập | |
3 | 加工 | かこう | gia công |
4 | 打ち抜き | うちぬき | đột/ chặt |
5 | 高速度 | こうそくど | tốc độ cao |
6 | クランクプレス | dập kiểu trục khủyu | |
7 | クランク | trục khủyu | |
8 | ストローク | chuyển động | |
9 | 長さ | ながさ | Độ dài |
10 | 半径 | はんけい | bán kính |
11 | トランスファプレス | Dập di chuyển | |
12 | 他工程 | たこうてい | nhiều công đoạn |
13 | 連続 | れんぞく | liên hoàn/ liên tục |
14 | 図 | ず | hình, hình ảnh |
15 | C型 | Cかた | kiểu chữ C |
16 | フレム | Khung/ sườn | |
17 | フリクションクラッチ | ly hợp ma sát | |
18 | 寸法運転 | すんどううんてん | vận hành nhích từng chút một |
19 | 打ち抜き力 | うちぬきりょく | lực đột/ chặt. |
20 | せん断長さ | せんだんながさ | chiều dài cắt |
21 | 基準 | きじゅん | tiêu chuẩn |
22 | 計算する | けいさんする | tính toán |
23 | 主に | おもに | chủ yếu |
24 | 曲げ | まげ | Uốn |
25 | 成型 | せいけい | Tạo hình |
26 | 絞り | しぼり | Nén |
27 | 部分 | ぶぶん | bộ phận |
28 | 外形抜き | がいけいぬき | đột chặt đường kính ngoài |
29 | クッションピン | chốt đệm | |
30 | 穴 | あな | lỗ |
31 | 径 | けい | đường kính |
32 | ストリッパ- | Chốt chặn, ngăn chặn | |
33 | パンチ | Chày đột/ chặn | |
34 | 材料 | ざいりょう | vật liệu |
35 | 引き離す | ひきはなす | Kéo ra/ đẩy ra |
36 | 取り付ける | とりつける | Gắn vào |
37 | 上型 | うわがた | khuôn trên |
38 | 固定する | こていする | Cố định |
39 | 絞りダイ | しぼりダイ | Khuôn nén |
40 | 製品 | せいひん | Sản phẩm |
41 | キズ | trầy sước | |
42 | 原因 | げんいん | Nguyên nhân |
43 | かすあがり | Cặn nhô lên | |
44 | 円筒絞り | えんとうしぼり | nén hình trụ |
45 | フランジ | Mặt bích/ tấm đệm | |
46 | しわ | Vết nhăn | |
47 | ノックアウトりょく | Lực gõ | |
48 | せん断面 | せんだんめん | mặt cắt |
49 | クリアランス | Khe hở | |
50 | ダイ | Cối/khuôn | |
51 | 純度 | じゅんど | Tinh chất/ độ tinh khiết |
52 | アルミニウム | Nhôm | |
53 | 一般に | いっぱんに | Thông thường |
54 | 工具 | こうぐ | Công cụ dụng cụ |
55 | 取り外す | とりはずし | Tháo ra |
56 | ポルスタ | bệ máy | |
57 | 作業 | さぎょう | làm việc |
58 | 手作業 | てさぎょう | Thao tác bằng tay |
59 | 安全 | あんぜん | An toàn |
60 | 位置 | いち | Vị trí |
61 | 工程 | こうてい | Cố định |
62 | 運転 | うんてん | Vận hành |
63 | 過負荷 | かふか | quá tải |
64 | 重量 | じゅうりょう | trọng lượng |
65 | バランス | cân bằng | |
66 | 保つ | たもつ | Giữ, duy trì |
67 | ガードしき | Loại / kiểu cảm biến bảo vệ | |
68 | 間隔 | かんかく | khoảng cách |
69 | 押しボタン | おしボタン | nút bấm |
70 | ダイクッション | đệm/ lót khuôn | |
71 | 曲げ型 | まげがた | khuôn uốn |
72 | 過重 | かじゅう | tải trọng |
73 | パンチ | chày đột dập/uốn/nén | |
74 | シャーかく | Góc nghiêng/ góc thoát | |
75 | かえり | bavia/ ba vớ ( gờ mép sắt dư) | |
76 | バリ | bavia/ ba vớ ( gờ mép sắt dư) | |
77 | 板厚 | いたあつ | độ dầy tấm tôn |
78 | 割れ | われ | vỡ/ bể |
79 | 程度 | ていど | khoảng chừng |
80 | 比重 | ひじゅう | tỷ trọng |
81 | ひっぱり | kéo | |
82 | 立入禁止 | たちいりきんし | cấm vào |
83 | 中断 | ちゅうだん | Ngưng / dừng |
84 | 電源 | でんげん | nguồn điện |
85 | |||
86 | スライド | Con trượt | |
87 | 急停止 | きゅうていし | dừng đột ngột/ dừng gấp |
88 | 近づく | ちかづく | Tiếp cận/ đến gần |
89 | ダイハイト | Chiều cao khuôn | |
90 | 調節 | ちょうせつ | điều chỉnh |
91 | 発生 | はっせい | Phát sinh |
92 | 最低 | さいてい | Tối thiểu/ thấp nhất/ |
93 | 力 | ちから | Lực/ sức |
94 | ショックマーク | dấu va đập | |
95 | ステンレス鋼板 | ステンレスこうはん | thép không rỉ/ INOX |
96 | 磁石 | じしゃく | nam châm/ từ tính |
97 | 離れる | はなれる | rời khỏi (…… nơi làm việc) |
98 | 作業性 | さぎょうせい | hiệu quả công việc |
99 | フライホイール | bánh đà | |
100 | 回転数 | かいてんすう | Số vòng quay |
101 | 比例 | ひれいする | tỷ lệ |
102 | 確保 | かくほ | Đảm bảo |
103 | 耐食性 | たいしょくせい | tính chống ăn mòn |
104 | 標識 | ひょうしき | biển báo |
105 | 始業 | しぎょう | bắt đầu công việc |
106 | 点検 | てんけん | kiểm tra máy |
107 | ダレ | Chảy xuống/ xệ xuống | |
108 | キズ | trầy, xước | |
109 | シャンク | cán khuôn trên, chuôi khuôn | |
110 | パンチホルダ | Tấm giữ chày đột dập | |
111 | パンチプレート | Tấm đỡ chày đột dập | |
112 | パンチ | Chày đột dập/uốn/ nén | |
113 | ストリッパ | Chốt chặn ( mặt khuôn) | |
114 | ダイ | Khuôn | |
115 | ダイホルダ | Bệ đỡ khuôn | |
116 | ストリッパボルト | bulon chốt chặn | |
117 | コイルスプリング | lò xo thép sợi | |
118 | ストリッパプレート | Thớt chốt chặn | |
119 | ダイプレート | Thớt giữ chày đột dập | |
120 | ノックピン | Chốt đẩy/ tách sản phẩm | |
121 | ダイ | Khuôn/ cối | |
122 | ガイドポスト | trục dẫn hướng | |
123 | ガイドプッシュ | ống dẫn hướng | |
124 | パッキングプレート | tấm lót, tấm đệm | |
125 | ダイセット下型 | ダイセットしたがた | bộ bệ đỡ khuôn dưới |
126 | パンチ | chày đột dập, | |
127 | 切り口正面 | きりくちしょうめん | chính diện mặt cắt |
128 | 側面 | そくめん | mặt bên ( nhìn ngang hông) |
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật về ngành Gia công cơ khí
Từ vựng tiếng Nhật ngành cơ khí