Từ vựng tiếng Nhật về ngành Gia công cơ khí
あーば ( アーバ ) : trục tâm (ちゅうしんじく中心軸)
あーるかこう ( R加工 ) : gia công R
あなあけ (穴あけ) : khoan lỗ
あんぜんえいせいひょうしき ( 安全衛生標識 ) : biển báo an toàn vệ sinh
あんぜんかくにん ( 安全確認 ) : xác nhận an toàn
あんぜんぐつ ( 安全靴 ) : ủng bảo hộ lao động
あんぜんそうち ( 安全装置) : thiết bị an toàn
あんぜんつうろ ( 安全通路 ) : lối đi an toàn
あんぜんぶうし (安全帽子 ) : mũ bảo hộ lao động
あんびるめん ( アンビル面 ) : mặt cữ chặn
いおん ( 異音 ) : âm thanh thất thường
いじょうしょち ( 異常処置 ) : xử li sự cố
いんでっくすぷれーと ( インデックスプレート ) : mâm chia
うえす ( ウエス ) : giẻ lau
うぉーむ ( ウォーム) : trục vít
うぉーむほいーる ( ウォームホイル ) : bánh vít
うわむきくずり ( 上向き削り ) : phay nghịch
えぬしーせんばん ( NC旋盤 ) : máy tiện NC
えぷろん ( エプロン ) : tấm chắn, tạp dề
えんてーぶる ( 円テーブル ) : bàn tròn
えんとうがいめんせっさく ( 円筒外面切削 ) : cắt mặt trụ ngoài
えんとうないめんせっさく ( 円筒内面切削 ) : cắt mặt trụ trong
えんどみる ( エンドミル ) : mũi phay
おうきゅうしょち ( 応急処置 ) : xử lí sơ cứu
おうふくだい ( 往復台 ) : hộp chạy dao
おーばーあーむ ( オーバーアーム ) : cần phía trên
おくり ( 送り ) : tiến
おくりじく ( 送り軸 ) : trục tiến
おくりそうち ( 送り装置 ) : thiết bị tiến
おくりそくど ( 送り速度 ) : tốc độ tiến
おくりそくどきりかえればー ( 送り速度切り替えレバー ) : cần gạt thay đổi tốc độ tiến
おくりほうこうきりかえればー ( 送り方向切り替えレバー ) : cần gạt thay đổi hướng tiến
おくりりょう ( 送り量 ) : lượng chạy dao
おやねじ ( 親ねじ ) : vít bước tiến
がいけいせん ( 外形線 ) : đường viền
かいてんすう ( 回転数 ) : số vòng quay
かいてんせんた ( 回転センター) : tâm quay
かいてんたい ( 回転体 ) : trụ tròn xoay
かえり : vát góc
かくれせん ( 隠れ線 ) : đường che khuất
かこう ( 加工 ) : gia công
かこうぶつ ( 加工物 ) : chi tiết gia công
かたさ ( 硬さ ) : độ cứng
かったー ( カッター ) : dao phay
かんでんちゅい ( 感電注意 ) : đề phòng điện giật
きかいばいす ( 機械バイス ) : ê tô máy
きけんよち ( 危険予知 ) : dự báo nguy hiểm
きじゅんいちけんしゅつばー ( 基準位置検出バー ) : thanh dò vị trí chuẩn
きじゅんめん ( 基準面 ) : mặt chuẩn
きどうぼたん ( 起動ボタン ) : nút khởi động
きゅうゆ ( 給油 ) : tra dầu
きりこ ( 切粉 ) : phôi
きりこみ ( 切り込み ) : cắt sâu
きりこみりょう ( 切り込み量 ) : độ sâu cắt
きんしひょうしき ( 禁止標識 ) : biển báo cấm
くいっくちぇんじほるた ( クイックチェンジホルダ ) : giá đỡ dao khi cần thay
くいる ( クイル ) : ống bảo vệ
くいるじょうげいどうきこう ( クイル上下移動機構 ) : cơ chế chuyển động lên xuống trong ống lót trục chính
くちがね ( 口金 ) : đầu chụp kim loại
くらっち ( クラッチ ) : khớp li hợp
くらんぷばいと ( クランプバイト ) : đồ gá kẹp
むらんぷればー ( クランプレバー ) : cần gạt đồ gá kẹp
けがき : đánh dấu
けんこうかんり ( 健康管理 ) : chăm sóc sức khỏe
げんどうき (原動機 ) : động cơ
こうさくぶつ ( 工作物 ) : vật gia công
こうそくかいてん ( 高速回転 ) : vòng quay tốc độ cao
こうそくどこう ( 高速度鋼 ) : thép gió
こうてい (工程 ) : công đoạn gia công
こすと ( コスト) : chi phí
こていがわくちがね ( 固定側口金 ) : đầu chụp kim loại phía cố định
こねじ ( 子ねじ ) : vít máy
こらむ (コラム ) : cột
こんぴゅうーたそうさばん ( コンピュータ操作盤 ) : bảng điều khiển máy tính
さーめっと (サーメット) : chất gốm kim
ざいりょう ( 材料) : vật liệu
さぎょう ( 作業 ) : thao tác
さどる ( サドル ) : bàn trượt
しあげしろ ( 仕上げ代 ) : phần làm hoàn thiện
しー1 (C1 ) : C1
しきいた ( 敷板 ) : tấm ván lót
しぎょうてんけん ( 始業点検 ) : kiểm tra trước khi bắt đầu công việc
じぐ (治具 ) : đồ gá
したむきけずり (下向き削り ) : phay thuận
シニング ( シニング ) : vát nhọn
じゃっき ( ジャッキ ) : giá đỡ
しゃんく ( シャンク ) : chuôi
しゅじく (主軸 ) : trục chính
しゅとうえいず ( 主投影図 ) : hình chiếu chính diện
しょあかたさしけん ( ショア硬さ試験 ) : kiểm tra độ cứng bệ đỡ
じょうばん ( 定盤 ) : bàn máp
しょうめんず ( 正面図 ) : bản vẽ mặt đứng (chính diện)
しょうめんふらいす ( 正面フライス ) : dao phay mặt đứng (chính diện)
しんおしだい ( 心押台 ) : ụ động
すうちせいぎょ ( 数値制御 ) : điều khiển bằng trị số
すけーる ( スケール) : thước
すこや ( スコヤ ) : thước đo góc vuông
ずしきごう ( 図示記号 ) : kí hiệu biểu đồ
すたっどぼると ( スタッドボルト ) : đinh chìm có ren
すぱな ( スパナ ) : cờ lê
ずめん ( 図面 ) : bản vẽ
すりーぷ ( スリープ ) : ống lót
すろーあうぇいちっぷ ( スローアウぇチップ ) : miếng độn
すろーあうぇいばいと ( スローアウェイバイト) : dao tiện có miếng độn
すんぽう ( 寸法 ) : kích thước
すんぽうせん ( 寸法線 ) : đường ghi kích thướt
すんぽうほじょせん ( 寸法補助線 ) : đường ghi kích thướt phụ
せいかいてん ( 正回転 ) : vòng quay thuận
せいど ( 精度 ) : độ chính xác
せいりせいとん ( 整理整頓 ) : sang lọc, sắp xếp
せっさくこうぐ (切削工具 ) : dụng cụ cắt gọt
せっさくじょうけん ( 切削条件) : điều kiện cắt gọt
せっさくそくど ( 切削速度 ) : tốc độ cắt gọt
せっさくねつ ( 切削熱 ) : nhiệt độ cẳt gọt
せっさくゆ ( 切削油 ) : dầu cắt gọt
せつだんせん ( 切断線 ) : đường cắt gọt
せんじょうさよう ( 洗浄作用 ) : dung để làm sạch
せんた ( センター ) : tâm
せんたあなどりる ( センター穴ドリル) : mũi khoan tâm
そうおん ( 騒音 ) : tiếng ồn
そけっと (ソケット ) : lỗ cắm
だいやるげーじ ( ダイヤルゲージ ) : calip có mặt số
たっぷ ( タップ ) : mũi cắt ren taro
たてぷらいすばん ( 立てプライス盤 ) : máy phay dao đứng
だんめんず ( 断面図 ) : bản vẽ mặt cắt
たんめんせっさく ( 端面切削 ) : cắt gọt mặt biên
ちっぷ ( チップ ) : miếng đệm
ちゃっきんぐ ( チャッキング) : mâm cặp
ちゅういひょうしき ( 注意標識 ) : biển báo chú ý
ちゅうしんせん ( 中心線 ) : đường trung tâm
ちゅうてつ ( 中鉄 ) : gang
ちょうこうちっぷ ( 超硬チップ ) : miếng đệm hợp kim
つっきり ( 突っ切り ) : cắt đức
てぃみぞ ( T溝 ) : rãnh chữ T
てこしきだいやるげーじ ( てこ式ダイヤルゲージ ) : đồng hồ đo dạng cân
てすとぴーす ( テストピース ) : mẫu thử
てっこうざいりょう ( 鉄鋼材料 ) : vật liệu sắt thép
でぷすまいくろめーた ( デプスマイクロメータ) : trắc vi kế đo độ sâu
でんげんすいっち ( 電源スイッチ) : công tắc nguồn điện
とうえいず ( 投影図 ) : hình chiếu ảnh
とーすかん ( トースカン ) : bộ vạch dấu
とくせいち ( 特性値 ) : giá trị đặc tính
とりつけぐ ( 取り付け具 ) : dụng cụ gắn kèm
どりる ( ドリル) : mũi khoan
1どりるちゃく ( ドリルチャック) : đầu kẹp mũi khoan
どろーいんぐぼると ( ドローイングボルト) : bu long siết
なかぐり (中ぐり) : doa lỗ
にー (ニー ) : khuỷu nối ống
ねじ : vít
ねじたて ( ねじ立て ) : taro lỗ ren
ねつしょり ( 熱処理) : xử lí nhiệt
のーず ( ノーズ ) : đầu lưỡi
のぎす ( ノギス) : thước kẹp
のび ( 伸び ) : kéo căng
ばいす ( バイス ) : ê tô
はだんせん ( 破断線 ) : đường đứt gãy
ばっくらっし ( バックラッシ ) : khe hở cạnh (răng)
ほものだい ( 刃物台 ) : bàn dao
ばり (バリ ) : Bavia
ひきだしせん ( 引き出し線 ) : đườn g chỉ dẫn
ひてつきんぞくざいりょう ( 非鉄金属材料 ) : vật liệu kim loại màu
ひじょうていし ( 非常停止 ) : dừng khẩn cấp
ひじょうていしおしぼたん ( 非常停止押しボタン) : nút nhấn dừng khẩn cấp
びっかーすかたさしけん ( ビッカース硬さ試験 ) : kiểm tra độ cứng Vickers
ひっぱりつよさ (引っ張り強さ ) : độ bền kéo căng
びびり (ビビり ) : tiếng lạch cạch
びびりしんどう (びびり振動 ) : rung lạch cạch
ひょうじゅんさぎょう ( 標準作業 ) : thao tác chuẩn
ひょうだいらん (表題欄 ) : cột tiêu đề
ひんしつかんり (品質管理 ) : quản lí chất lượng
ぶいぶろろっく (Vブロック ) : khối chữ V
ぶいべると (Vベルト) : đai chữ V
ぷーり (プーリ ) : con lăn
ふかざぐり ( 深座ぐり ) : xoáy mặt dầu
ぶりねるたかさしけん ( ブリネル硬さ試験 ) : kiểm tra độ cứng Brinell
へいこうだい (平行台 ) : bệ song song
へいめんず ( 平面図 ) : bản vẽ mặt cắt ngang
へいめんせっさく (平面切削 ) : cắt ngang
へーるしあげばいと ( へーるしあげバイト) : dao tiện tinh cổ cong
ほごぐ ( 保護具 ) : thiết bị bảo hộ
ほごめがね ( 保護めがね ) : mắt kính bảo hộ
まいくろめーた (マイクロメータ) : trắc vi kế
みーりんぐちゃっく ( ミーリングチャック ) : mâm cặp phay bộ
みぞかこう (溝加工 ) : gia công rãnh
めんあらさ (面粗さ ) : độ nhám bề mặt
めんてなんす ( メンテナンス) : bảo trì
めんとり (面取り ) : mặt vát
やきいれ (焼き入れ ) : tôi
やきなまし (焼きなまし) : ủ
やきならし ( 焼きならし) : thường hóa
やきもどし (焼戻し) : nung lại
やすり (ヤスリ) : cây giũa
ゆあつばいす (油圧バイス) : ê tô thủy lực
ゆうきようざい (有機溶剤 ) : dung môi hữu cơ
ゆうどうひょうしき ( 誘導標識 ) : biển báo hướng dẫn
よこふらいすばん (横フライス盤) : máy phay ngang
りーま ( リーマ) : mũi doa
れんち ( レンチ) : chìa vặn
6めんかこう 6面加工 ) : gia công 6 mặt
ろっくうえるかたさしけん (ロックウエル硬さ試験) : kiểm tra độ cứng Rockwell
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật ngành cơ khí
120 chữ Kanji sơ cấp dễ nhầm lẫn