Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn
Cùng học những từ vựng về nấu ăn trong tiếng nhật
洗う(あらう): rửa
切る(きる): cắt, thái
混ぜる(まぜる): trộn
茹でる(ゆでる): luộc
揚げる(あげる): chiên, rán
料理をする (りょうりをする): nấu ăn.
エプロンをする: đeo tạp dề.
油をひく(あぶらをひく): tráng dầu.
しおこしょうする: rắc muối tiêu.
皮をむく(かわをむく): gọt vỏ.
ふたをする: đậy nắp.
お湯をわかす(おゆをわかす): đun sôi nước.
ご飯を炊く(ごはんをたく): nấu cơm.
チンする: hâm đồ ăn.
火をつける(ひをつける): bật lửa.
火をとめる(ひをとめる): tắt lửa.
蒸す(むす): chưng cách thủy, hấp.
ふかす: hấp.
炊く(たく): đun sôi, nấu sôi.
ゆでる: luộc.
煮る(にる): kho, hầm, nấu.
炒める (いためる): rán giòn, phi (hành, mỡ), xào.
あげる: chiên.
焼く(やく): nướng.
味をつける(あじをつける): nêm gia vị.
味をみる(あじをみる): nếm gia vị.
しょうゆをつける: chấm xì dầu.
わさびをつける: chấm mù tạc.
バターをぬる / つける: quết bơ.
ごはんをもる / よそう: bới cơm .
栓を抜く(せんをぬく): khui nắp chai.
ビールを注ぐ(ビールをつぐ): rót bia.
冷蔵庫に入れる(れいぞうこにいれる): cho vào tủ lạnh.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về nguyên liệu nhà bếp
Mẫu câu giao tiếp khi đi ăn ở nhà hàng, quan ăn bên Nhật