Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng nhật về ngành điện lạnh

Từ vựng tiếng nhật về ngành điện lạnh

Từ vựng tiếng nhật về ngành điện lạnh

TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa
1  サーモスタット Bộ điều chỉnh
2 温度 おんど nhiệt độ
3 調節 ちょうせつ điều chỉnh
4 使う つかう dùng/ Sử dụng
5 した bên dưới
6 Hình
7 水冷式 すいれいしき làm mát bằng nước
8 パッケージエアコン máy lạnh dạng nguyên khối
9 ヒートポンプしき kiểu bơm nhiệt
10 ルームエアコン Máy lạnh trong phòng
11 冷房用 れいぼうよう Dùng làm mát
12 暖房用 だんぼうよう Dùng sưởi ấm
13 ユニットクーラー Bộ làm mát
14 蒸発器 じょうはつき dàn bay hơi
15 送風機 そうふうき bộ cấp gió
16 組み合わせ くみあわせ gắn cùng/ gắn lại với nhau
17 キャピラリーチューブ Ống dẫn môi chất
18  ぼうちょうべん van điều tiết
19 働き  はたらき hoạt động
20 冷却塔 れいきゃくとう Bồn làm mát
21 冷凍式 れいとうしき làm mát
22 シロッコがた dạng lồng tròn
23 Máy
24 半密閉型 はんみっペいがた kiểu đóng bán kín
( đóng chặt một nửa)
25 圧縮機 あっしゅくき máy nén áp
26 全密閉型 ぜんみっペいがた kiểu đóng chặt hoàn toàn
27 電動機 でんどうき Máy điện động
28 冷媒 れいばい chất làm lạnh
29 パイプレンチ Cờ lê siết ống
30 ボルト  bu long
31 締め付ける しめつける siết chặt/ Vặn chặt
32 ボックスレンチ cờ lê đầu chụp
33 コンクリト bê tông
34 きそ Nền / Sàn nhà
35 アンカーボルト bu long neo giữ
36 さび止め  さびどめ chống gỉ sét
37 塗装 とそう Sơn
38 冷凍装置 れいとうそうち thiết bị làm mát
39 修理 しゅうり sửa  chữa
40 真空引き しんくうびき hút hết khí ( hút chân không)
41 作業 さぎょう Thao tác, làm việc
42 開く ひらく mở
43 吸入 きゅうにゅう hút vào
44 圧力 あつりょく áp suất
45 銅管 どうかん ống đồng
46 ねじ ren
47 切る きる Cắt ( ren )
48 繋ぐ つなぐ nối
49 配管 はいかん gắn đường ống
50 ビニル管 ビニルかん ống nhựa
51 冷媒R22 れいばいR22 Chất làm lạnh R22
52 みず nước
53 溶ける とける tan/ hòa tan
54 標識 ひょうしき Biển hiệu/ Biển báo
55 入る はいる đi vào
56 溶接作業 ようせつさぎょう làm việc hàn xì
57 保護メガネ ほこめがね kính bảo hộ
58 溶解 ようかい hoà tan
59 アセチレン khí axetylen
60 容器 ようき Bình chứa
61 立てる たてる để kiểu đứng

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật trên điều khiển điều hòa
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản