Từ vựng tiếng Nhật về nồi cơm điện Nhật Bản
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Nghĩa |
炊飯 | すいはん | suihan | Bắt đầu nấu ( start) |
スタート | sutaato | Khởi động | |
メニュー | menyuu | Chỉnh chế độ | |
コース | koosu | Menu đã quy định sẵn | |
リセット | risetto | Xoá bỏ các chế độ trước | |
取消 | とりけし | torikeshi | Huỷ lệnh |
保温 | ほおん | hoon | Giữ ấm |
予約 | よやく | yoyaku | Hẹn thời gian |
時 | じ | ji | Giờ |
分 | ふん | fun | Phút |
白米 | はくまい | hakumai | Nấu gạo trắng |
普通 | ふつう | futsuu | Nấu thường |
もちもち | mochi mochi | Nấu gạo nếp | |
しゃっきり | shakkiri | Nấu hỗn hợp | |
無洗米 | むせんまい | mu senmai | Nấu gạo không vo |
おかゆ | okayu | Nấu cháo | |
おこわ | okowa | Nấu cơm nếp | |
すしめし | sushimeshi | Nấu cơm làm Shushi | |
早炊き | はやたき | Haya taki | Nấu nhanh |
玄米 | げんまい | genmai | Nấu gạo lứt |
発芽玄米 | はつがげんまい | hatsuga genmai | Nấu gạo lứt mầm |
おこげ | okoge | Nấu có cơm cháy | |
炊き込み | たきこみ | takikomi | (cái gì đó) nấu với cơm |
ケーキ | keeki | Nướng bánh | |
調理 | ちょうり | chouri | Nấu ăn |
圧力 | あつりょく | atsuryoku | Áp suất |
少量 | しょうりょう | shouryou | Nấu lượng gạo ít |
白米急速 | はくまいきゅうそく | hakumai kyūsoku | Nấu chín nhanh |
再加熱 | さいかねつ | Ủ nhiệt cho ấm |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn
(Dịch) Văn hóa chào trước và sau bữa ăn của người Nhật