(Dịch) 55 Quy Tắc Lối sống tối giản của người Nhật
(bản tiếng Nhật + Bản tiếng Việt)
55 Quy tắc vứt bỏ đồ:
1. Trước hết hãy “vứt bỏ” suy nghĩ: “Không bỏ được”
👉まず「捨てられない」という思い込みを「捨てる」
2. Vứt bỏ là một kỹ thuật
👉捨てることは「技術」である
3. Vứt đồ không phải là mình đang “mất đi”, mà là mình đang “được lợi”
👉捨てることは「失う」ことではなく、「得る」ことである
4. Xác định lý do không thể vứt bỏ
👉捨てられない理由を明確に感じ取る
5. Không có chuyện không vứt được, chỉ đơn giản là không thích mà thôi
👉「捨てられない」のではなく「嫌」なだけ
6. Bộ nhớ, năng lượng và thời gian của chúng ta đều là những thứ có giới hạn
👉脳のメモリも、エネルギーも時間も、有限である。
7. Hãy vứt bỏ ngay bây giờ. Vứt bỏ chính là khởi đầu cho mọi thứ
👉「今」捨てよう。捨てることがすべての始まり
8. Sau khi vứt, chẳng có món đồ gì khiến bạn hối tiếc cả đâu
👉「捨てて」後悔するモノはひとつもない
9. Đầu tiên hãy vứt những loại rác rõ ràng trước
👉まずは明らかな「ゴミ」から捨てる
10. Vứt những thứ có nhiều
👉複数あるモノは捨てる
11. Vứt những thứ đã không dùng trong một năm
👉1年使わなかったモノは捨てる
12. Vứt những món đồ vốn chỉ sắm theo cách nhìn của người khác
👉人の目線のためにあるモノは捨てる
13. Phân loại đồ dùng cần thiết và đồ dùng mong muốn
👉「必要」なモノと「欲しい」モノを分ける
14. Chụp ảnh những món đồ mà bạn khó có thể vứt đi được
👉捨てづらいモノは写真に撮る
15. Chuyển những kỷ niệm thành dữ liệu sẽ giúp bạn dễ ôn lại kỷ niệm hơn
👉思い出はデジタルの方は見返せる
16. Anh đồ đạc, người bạn ở chung phòng, đến cả tiền nhà cũng không trả
👉同居人「モノさん」の家賃まで負担しない
17. Hãy bỏ ngay ý tưởng “dọn dẹp”, “sửa sang” đi
👉「収納」「片付け」という発想を捨てる
18. Hãy vứt cái tổ mang tên “dọn dẹp”
👉まず「収納という巣」を捨てる
19. Giữ nguyên không gian chết trong nhà
👉デットスペースはデットスペースのままにする
20. Hãy vứt ý tưởng “một lúc nào đó” nhưng chẳng bao giờ đến
👉永遠に来ない「いつか」を捨てる
21. Hãy vứt một thời lưu luyến
👉「かつて」という執着を捨てる
22. Vứt những món đồ lãng quên
👉「忘れていた」モノは捨てる
23. Đừng trở thành nhà sáng tạo khi vứt đồ
👉捨てるときに「クリエイティブ」にならない
24. Hãy bỏ ý tưởng “lấy lại vốn”
👉「元を取る」という発想を捨てる
25. Vứt “hàng dự trữ”
👉「ストック」という仕組みを捨てる
26. Cảm nhận sự rung động của con tim
👉「心のときめき」を感じ取る
27. Tận dụng các cuộc bán đấu giá để giảm bớt đồ
👉代理オークションを利用して、すぐに手放す
28. Tận dụng các cuộc bán đấu giá để nhìn lại các món đồ
👉オークションを利用して、モノともう一度向き合う
29. Dịch vụ bán đồ tại nhà
👉出張買い取りを利用する
30. Đừng nghĩ mãi về “giá lúc mua”
👉「買った時の値段」のままで考えない
31. Cửa hàng chính là “kho chứa đồ” trong nhà bạn
👉お店があなたの「倉庫」です
32. Phố phường chính là phòng khách nhà bạn
👉街があなたの「間取り」です
33. Hãy vứt bỏ những thứ bạn không hiểu rõ về nó
👉熱く語れないモノは捨てる
34. Hãy vứt bỏ những món đồ mà bạn không nghĩ là sẽ mua một lần nữa
👉もう一度買いたいと思えないモノは捨てる
35. Bạn có nhớ hết những món quà mà bạn đem tặng không?
👉あなたは今まで贈ったプレゼントの個数を覚えているのか?
36. Hãy thử đặt mình vào vị trí của người đã mất và cảm nhận
👉亡くなった人の気持ちになってみる
37. Vứt đồ đi, những thứ còn lại mới là quan trọng
👉モノを捨てても残っているものこそ大事
38. Cắt đứt gốc phát sinh trong chuỗi gia tăng dụng cụ
👉モノの「連鎖」の大元を断つ!
39. Nếu bạn không định xây viện bảo tàng, hãy vứt những bộ sưu tập đi
👉博物館を立てる予定のない「コレクション」は捨てる
40. Mượn những món đồ mà bất cứ ai cũng có
👉誰かが持っているモノは借りる
41. Cho thuê những thứ cho thuê được
👉レンタルできるものはレンタルする
42. Đăng những món đồ bạn đã vứt và ngôi nhà của bạn lên mạng xã hội
👉捨てたモノと部屋をSNSで公開する
43. Nếu bạn bắt đầu từ con số không? Nếu bạn bị mất trộm?
👉ゼロから始めるなら?
盗まれたら?引っ越しするとしたら?
44. “Giả vờ” vứt thử
👉「仮に」捨ててみる
45. Vứt những món đồ có màu sắc kích thích
👉視覚にうるさいモノは捨てる
46. Mua một cái, giảm một cái
👉1つ買ったら、1つ減らす
47. “Hiệu quả Concorde”/ Biết thêm về chi phí chìm
👉「コンコルド効果」/「サンク・コスト」を知る
48. Nhìn nhận thất bại ngay lập tức. Hãy coi đó là tiền học phí
👉失敗はすぐに認め、勉強代を考える
49. Hãy coi những món đồ đã mua là đồ đi thuê
👉買ったモノを「借りている」と考える
50. Đừng mua vì rẻ, đừng nhận vì miễn phí
👉安いという理由で買わない
タダという理由でもらわない
51. Thời điểm mà bạn đắn đo liệu có vứt đi được không chính là lúc bạn có thể vứt nó đi
👉捨てられるか「悩んだ」時点で捨てられる
52. Những món đồ thực sự cần thiết rồi sẽ quay về với bạn
👉本当に必要なモノは必ず帰ってくる
53. Biết cảm ơn. Vứt đồ nhưng không vứt tình cảm
👉感謝して捨てる。感謝の気持ちまで捨てない
54. Lãng phí thực ra chỉ là cảm giác của chính bạn
👉本当にもったいないのは「自分の気持ち」
55. Vứt đi chính là nhớ mãi
👉捨てたから、忘れない
Xem thêm:
(Dịch) Văn mẫu bằng tiếng Nhật dùng trong việc xin tăng ca
(Dịch) Văn mẫu bằng tiếng Nhật dùng trong việc xin tăng lương