Kanji Look And Learn – Bài 9
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
—
129. 春

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 春 | はる | mùa xuân |
| 2 | 春休み | はるやすみ | kỳ nghỉ xuân |
| 3 | 春学期 | はるがっき | học kỳ xuân |
| 4 | 春巻 | はるまき | chả giò, gỏi cuốn |
| 5 | 春分 | しゅんぶん | xuân phân |
| 6 | 青春 | せいしゅん | thanh xuân, tuổi xuân |
| 7 | 春夏秋冬 | しゅんかしゅうとう | Xuân hạ thu đông |
130. 夏

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 夏 | なつ | mùa hè |
| 2 | 夏休み | なつやすみ | kỳ nghỉ hè |
| 3 | 夏服 | なつふく | quần áo mùa hè |
| 4 | 真夏 | まなつ | giữa mùa hè |
| 5 | 初夏 | しょか | đầu mùa hè |
| 6 | 夏至 | げし | hạ chí |
| 7 | 春夏秋冬 | しゅんかしゅうとう | Xuân hạ thu đông |
131. 秋

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 秋 | あき | mùa thu |
| 2 | 秋学期 | あきがっき | học kỳ mùa thu |
| 3 | 秋風 | あきかぜ | gió thu |
| 4 | 秋分 | しゅうぶん | thu phân |
| 5 | 晩秋 | ばんしゅう | cuối thu |
| 7 | 春夏秋冬 | しゅんかしゅうとう | Xuân hạ thu đông |
132. 冬

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 冬 | ふゆ | mùa đông |
| 2 | 冬休み | ふゆやすみ | kỳ nghỉ đông |
| 3 | 真冬 | まふゆ | giữa mùa đông |
| 4 | 冬至 | とうじ | đông chí |
| 5 | 冬眠 | とうみん | ngủ đông |
| 6 | 暖冬 | だんとう | mùa đông ấm áp |
| 7 | 春夏秋冬 | しゅんかしゅうとう | Xuân Hạ Thu Đông |
133. 朝

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 朝 | あさ | sáng, buổi sáng |
| 2 | 毎朝 | まいあさ | mỗi sáng |
| 3 | 今朝 | けさ | sáng nay |
| 4 | 朝ご飯 | あさごはん | bữa (cơm) sáng, bữa ăn sáng |
| 5 | 朝食 | ちょうしょく | bữa ăn sáng |
| 6 | 朝寝坊する | あさねぼうする | ngủ dậy muộn |
| 7 | 朝刊 | ちょうかん | báo sáng |
| 8 | 北朝鮮 | きたちょうせん | Bắc Triều Tiên |
134. 昼

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 昼 | ひる | trưa, buổi trưa |
| 2 | 昼間 | ひるま | ban ngày |
| 3 | 昼休み | ひるやすみ | nghỉ trưa |
| 4 | 昼ご飯 | ひるごはん | cơm trưa, bữa ăn trưa |
| 5 | 昼食 | ちゅうしょく | bữa ăn trưa |
| 6 | 昼寝 | ひるね | sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa |
135. 夕

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 夕方 | ゆうがた | buổi chiều, xế chiều, xế tà |
| 2 | 夕日 | ゆうひ | tà dương; mặt trời ban chiều |
| 3 | 夕食 | ゆうしょく | bữa ăn tối |
| 4 | 七夕 | たなばた | lễ Thất Tịch |
| 5 | 夕刊 | ゆうかん | báo chiều |
| 6 | 夕立 | ゆうだち | cơn mưa rào (ban đêm) |
| 7 | 一朝一夕 | いっちょういっせき | trong khoảng thời gian rất ngắn. |
136. 方

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 読み方 | よみかた | cách đọc |
| 2 | 夕方 | ゆうがた | buổi chiều, xế chiều, xế tà |
| 3 | あの方 | あのかた | ngài kia, vị kia (cách nói lịch sự) |
| 4 | 両方 | りょうほう | cả 2 phía, cả 2 bên |
| 5 | 方法 | ほうほう | phương pháp; biện pháp; cách thức |
| 6 | 方向 | ほうこう | phương hướng |
| 7 | 方言 | ほうげん | phương ngôn; tiếng địa phương |
| 8 | 長方形 | ちょうほうけい | hình chữ nhật |
137. 晩

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 晩 | ばん | buổi tối, ban đêm |
| 2 | 今晩 | こんばん | tối nay |
| 3 | 毎晩 | まいばん | mỗi tối |
| 4 | 晩ご飯 | ばんごはん | cơm tối, bữa ăn tối |
| 5 | 晩婚 | ばんこん | hôn nhân muộn, sự kết hôn muộn |
| 6 | 晩年 | ばんねん | những năm cuối đời |
138. 夜

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 夜 | よる | tối, buổi tối, đêm |
| 2 | 今夜 | こんや | tối nay, đêm nay |
| 3 | 夜中 | よなか | nửa đêm |
| 4 | 夜明け | よあけ | rạng sáng, bình minh |
| 5 | 深夜 | しんや | đêm khuya |
| 6 | 夜食 | やしょく | bữa ăn khuya nhẹ |
| 7 | 徹夜する | てつやする | thức trắng đêm |
139. 心

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 心 | こころ | con tim, tấm lòng |
| 2 | 安心する | あんしんする | an tâm, yên tâm |
| 3 | 心配する | しんぱいする | lo âu; lo lắng |
| 4 | 中心 | ちゅうしん | trung tâm |
| 5 | 熱心な | ねっしんな | nhiệt tình, nhiệt tâm |
| 6 | 感心する | かんしんする | ngưỡng mộ, khâm phục |
| 7 | 心理学 | しんりがく | tâm lý học |
140. 手

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 手 | て | tay, bàn tay |
| 2 | 下手な | へたな | dở, kém |
| 3 | 上手な | じょうずな | giỏi, hay |
| 4 | 手紙 | てがみ | bức thư, thư từ |
| 5 | お手洗い | おてあらい | nhà vệ sinh |
| 6 | 切手 | きって | con tem |
| 7 | 手伝う | てつだう | giúp đỡ |
| 8 | 歌手 | かしゅう | ca sĩ |
141. 足

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 足 | あし | chân |
| 2 | 足りる | たりる | đủ |
| 3 | 足す | たす | cộng |
| 4 | 一足 | いっそく | một đôi (giày) |
| 5 | 水不足 | みずぶそく | thiếu nước |
| 6 | 遠足 | えんそく | du ngoạn, dã ngoại |
| 7 | 満足 | まんぞく | sự thoả mãn, hài lòng |
| 8 | 足音 | あしおと | tiếng bước chân |
142. 体

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 体 | からだ | thân thể, cơ thể |
| 2 | 体重 | たいじゅう | thể trọng, cân nặng |
| 3 | 体操 | たいそう | thể thao |
| 4 | 体温 | たいおん | nhiệt độ cơ thể |
| 5 | 全体 | ぜんたい | toàn thể |
| 6 | 団体 | だんたい | đoàn thể, tập thể |
| 7 | 世間体 | せけんたい | địa vị, tiếng tăm, danh tiếng |
| 8 | 体調 | たいちょう | tình trạng cơ thể, sức khoẻ |
143. 首

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 首 | くび | cổ |
| 2 | 首になる | くびになる | bị sa thải, bị đuổi việc |
| 3 | 手首 | てくび | cổ tay |
| 4 | 首相 | しゅしょう | thủ tướng |
| 5 | 首都 | しゅと | thủ đô |
| 6 | 首位 | しゅい | vị trí đầu tiên, đứng đầu |
| 7 | 部首 | ぶしゅ | bộ (trong chữ Hán) |
144. 道

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 道 | みち | đường đi, con đường |
| 2 | 片道 | かたみち | một chiều; một lượt |
| 3 | 書道 | しょどう | thư pháp |
| 4 | 柔道 | じゅうどう | môn võ Judo |
| 5 | 北海道 | ほっかいど | Hokkaido |
| 6 | 道具 | どうぐ | đạo cụ, dụng cụ, phương tiện |
| 7 | 歩道 | ほどう | vỉa hè, lề đường |
| 8 | 近道 | ちかみち | đường tắt; lối tắt |
***
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật

