Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 4
***
| Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
| レストランでバイトをしています | v | làm thêm ở nhà hàng | |
| レストランでアルバイトをしています | v | làm thêm ở nhà hàng | |
| こうじょうでパートをしています | 工場でパートをしています | v | làm bán thời gian ở nhà máy |
| コンビニのてんいんをしています | コンビニの店員をしています | v | làm nhân viên bán hàng |
| えいかいわこうしをしています | 英会話講師をしています | v | giáo viên tiếng Anh đàm thoại |
| ほんやくのしごとをしています | 翻訳の仕事をしています | v | làm nghề phiên dịch |
| ほんやくする | 翻訳する | v | phiên dịch |
| つうやくのしごとをしています | 通訳の仕事をしています | v | làm nghề thông dịch |
| つうやくする | 通訳する | v | thông dịch |
| じむのてつだいをしています | 事務の手伝いをしています | v | làm việc hỗ trợ bên văn phòng |
| ホームヘルパーをしています | v | làm việc giúp việc nhà |
| Mục từ | Hán tự | Nghĩa | |
| しごとをさがす | 仕事を探す | tìm việc | |
| きゅうりょう | 給料 | tiền lương | |
| りれきしょをかく | 履歴書を書く | viết lý lịch | |
| じきゅう1200えん | 時給1200円 | lương giờ 1200 yên | |
| めんせつをする | 面接をする | phỏng vấn | |
| ボーナス | tiền thưởng | ||
| ホテルのじゅうぎょういん | ホテルの従業員 | nhân viên khách sạn | |
| こうつうひがでる | 交通費が出る | được trả chi phí đi lại | |
| しごとなかま | 仕事仲間 | bạn đồng nghiệp | |
| きんむじかん | 勤務時間 | thời gian làm việc | |
| やとう | thuê, mướn | ||
| やとわれる | được thuê | ||
| きついしごと | きつい仕事 | công việc cực nhọc | |
| つらいしごと | つらい仕事 | công việc cực nhọc | |
| おかねをかせぐ | お金をかせぐ | kiếm tiền | |
| おかねをもうける | お金をもうける | kiếm tiền, kiếm lời | |
| おかねがもうかる | お金がもうかる | sinh lời | |
| しごとをすます | 仕事を済ます | kết thúc công việc | |
| しごとをすませる | 仕事を済ませる | làm xong việc | |
| なまけもの | なまけ者 | người lười biếng | |
| はたらきもの | 働き者 | người siêng năng | |
| くびになる | 首になる | bị sa thải | |
| やめさせられる | やめさせられる | bị đuổi việc |
.
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật

