Cách chia thể Mệnh Lệnh trong tiếng Nhật CÁC BẠN CÒN NHỚ CÁCH CHIA THỂ MỆNH LỆNH KHÔNG Xem thêm: CÁCH DÙNG TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT Danh Ngôn Song Ngữ Nhật – Việt
Read More »Học tiếng Nhật
Cách chia thể ngắn trong tiếng Nhật
Cách chia thể ngắn trong tiếng Nhật Bạn đã nhớ cách chia thể ngắn trong tiếng Nhật chưa? .
Read More »Đại từ chỉ định trong tiếng Nhật N5
Đại từ chỉ định trong tiếng Nhật N5 Cách sử dụng Đại Từ chỉ định N5. .
Read More »Cách chia các thể Động Từ trong tiếng Nhật
Cách chia các thể Động Từ trong tiếng Nhật Tổng Hợp Cách Chia Thể Động Từ Tiếng Nhật Thể quá khứ Thể phủ định Thể khả năng Thể bị động Thể sai khiến Thể điều khiện Thể mệnh lệnh Thể ý chí Thể cấm chỉ Xem thêm: Bảng chia các …
Read More »Phân Biệt Tự Động Từ Và Tha Động Từ trong Tiếng Nhật
Phân Biệt Tự Động Từ Và Tha Động Từ trong Tiếng Nhật Tự động từ: 自動詞 (じどうし) Tha động từ: 他動詞 (たどうし) A. Tự động từ: 自動詞 (じどうし) 1. Định nghĩa: Là động từ mà không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Chủ ngữ là đối tượng duy nhất …
Read More »(Luyện đọc hiểu N3) Nhà vệ sinh khan – 無水 トイレ
(Luyện đọc hiểu N3) Nhà vệ sinh khan – 無水 トイレ 55 Reading Comprehension Test for Level 3 Luyện đề đọc hiểu tiếng Nhật N3 được trích trong giáo trình 55 Reading Comprehension Test for Level 3.
Read More »(Luyện đọc hiểu N3) Giấy siêu việt – 超越紙
(Luyện đọc hiểu N3) Giấy siêu việt – 超越紙 55 Reading Comprehension Test for Level 3 Luyện đề đọc hiểu tiếng Nhật N3 được trích trong giáo trình 55 Reading Comprehension Test for Level 3.
Read More »(Luyện đọc hiểu N3) Vận động – 運動
(Luyện đọc hiểu N3) Vận động – 運動 55 Reading Comprehension Test for Level 3 Luyện đề đọc hiểu tiếng Nhật N3 được trích trong giáo trình 55 Reading Comprehension Test for Level 3
Read More »(Luyện đọc hiểu N3) Truyện tranh – まんが
(Đọc hiểu N3) Truyện tranh – まんが 55 Reading Comprehension Test for Level 3 Luyện đề đọc hiểu tiếng Nhật N3 được trích trong giáo trình 55 Reading Comprehension Test for Level 3
Read More »Cách dịch nối câu trong tiếng Nhật
Cách dịch nối câu trong tiếng Nhật 。。。と言われている Người ta nói rằng…. 。。。と考えられている Người ta suy nghĩ rằng… 。。。と感じられる。Tôi cảm thấy rằng… 。。。と思われる。Tôi cho rằng… 。。。とは単純には決められない。Không thể quyết định ngay được rằng… 。。。といえる Có thể nói rằng… 。。。ということである。(。。。とのことだ。)Nghe nói… 。。。をよく承知すべきである。 Chúng ta cần phải biêt rõ…. 。。。時のことである。Đó là khi…(Đó là …
Read More »