Mẫu câu xin phép và sự cho phép trong tiếng Nhật
Những câu nói yêu cầu cho phép
1. 有給休暇いただきたいんですが。
(Yuukyuikyuuka itadakitain desu ga)
Tôi muốn xin được nghỉ phép ạ.
2. いいでしょうか。
(Iideshou ka)
Có được không ạ?
3. かまいませんか。
(Kamaimasen ka)
Có được phép không ạ?
4. 有給休暇を取りたいんですが。
(Yuukyuukyuuka wo toritain desu ga)
Tôi muốn được nghỉ phép ạ.
Sự cho phép.
1. じゃあ、いいだろう。
(Jaa, iidarou)
Vậy có lẽ cũng tốt.
2. 休んでもいいよ。
(Yasundemo ii yo)
Được, anh cứ nghỉ đi.
3. まあ、いいでしょう。
(Maa, iideshou)
Thôi, thế cũng được.
4. はい、けっこうです。
(Hai, kekkoo desu)
Vâng, đồng ý.
5. わかった。
(Wakatta)
Tôi chấp thuận.
6. しょうがないなあ。
(Shouganainaa)
Biết làm sao hơn.
7. いいですよ。
(Iidesu yo)
Anh làm vậy được đấy.
Xem thêm:
Kanji Look And Learn – Bài 1
Ngữ pháp xin phép trong tiếng Nhật