Trợ từ “ね”
Nghĩa: phải không?
Ý nghĩa: Trợ từ “Ne” được sử dụng để tìm kiếm sự xác nhận hoặc đồng ý của người nghe. Điều này được gắn vào cuối câu.
Cấu trúc: Câu + ね。
Câu mẫu sử dụng trợ từ:
A:きょうは あついですね
B:そうですね。
A: Hôm nay trời nóng quá phải không
B: Đúng vậy
A:ちょっと つれましたね。やすみましょうか。
B:いいですね。
A: Tôi hơi mệt. Chúng ta nghỉ ngơi nhé?
B: Điều đó tốt.
A:でんわばんごうは 000-000-0000ですね。
B:はい、そうです。
A: Số điện thoại là 000-000-0000.
B: Vâng, đúng vậy.
A:このみちを まっすぐいくと えきがあるんですね。
B:はい、ありますよ。
A: Có một lối ra nếu bạn đi thẳng theo con đường này.
B: Vâng, có.
Xem thêm:
Tính Từ đuôi i (い) trong tiếng Nhật N5
Tổng hợp ngữ pháp liệt kê trong tiếng Nhật