Home / Từ vựng N5 (page 2)

Từ vựng N5

Tính Từ đuôi i (い) trong tiếng Nhật N5

Tính Từ đuôi i (い) trong tiếng Nhật N5 Cùng học những tính từ đuôi i (い) trong tiếng Nhật. TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 青い あおい Màu xanh da trời 2 赤い あかい Đỏ 3 明い あかるい Sáng 4 暖かい あたたかい Ấm áp 5 新しい あたらしい Mới 6 暑い …

Read More »

Sổ tay Tính Từ tiếng Nhật cơ bản PDF

Sổ tay Tính Từ tiếng Nhật cơ bản Tài liệu học Tính Từ tiếng Nhật cơ bản dành cho người mới bắt đầu học Sổ tay Tính từ tiếng Nhật cơ bản do nhóm AhoVN biên soạn. Không màu sắc như thường lệ, sách lần này thiết kế chỉ tông …

Read More »

60 Phó từ tiếng Nhật N5

60 Phó từ tiếng Nhật N5 Tổng hợp 60 phó từ N5 thường Gặp 1. いま: bây giờ 2. すぐ: ngay lập tức 3. もうすぐ: sắp sửa 4. これから: ngay sau đây 5. そろそろ: chuẩn bị ra về 6. あとで: sau 7. まず: đầu tiên 8. つぎに: tiếp theo 9. …

Read More »

Động từ tiếng Nhật N5

Động từ tiếng Nhật N5 List danh sách hơn 100 Động từ tiếng Nhật N5. No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 会う あう au gặp 2 開く あく aku mở (tự động từ) 3 開ける あける akeru mở (tha động từ) 4 あげる ageru cho 5 遊ぶ あそぶ asobu chơi …

Read More »

Từ vựng TRY N5

Từ vựng TRY N5 日本語能力試験N5 Sau đây cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật N5 được trích từ giáo trình TRY N5. Với danh sách từ vựng này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt, thi …

Read More »

Từ vựng Katakana N5

Từ vựng Katakana N5 Tổng hợp 101 Từ vựng Katakana N5, N4 và Cách ghi nhớ hiệu quả. No. Katakana Romaji Nghĩa 1 アメリカ amerika Mỹ 2 イギリス igirisu Anh 3 インド indo Ấn Độ 4 タイ tai Thái 5 ドイツ doitsu Đức 6 ブラジル burajiru Brazil 7 ボールペン booru …

Read More »

Liên từ trong tiếng Nhật N5

Liên từ trong tiếng Nhật N5 Cùng học các liên từ, từ nối thường được sử dụng trong tiếng Nhật. Dùng liên từ khi muốn bổ sung thêm thông tin また: Hơn nữa, thêm vào đó, lại còn そのうえ: Bên cạnh đó, hơn nữa là, ngoài ra là それに: Bên …

Read More »

655 Từ vựng tiếng Nhật N5 cơ bản

655 Từ vựng tiếng Nhật N5 cơ bản Tổng hợp 655 từ vựng tiếng Nhật N5 thường có trong JLPT No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 多い おおい ooi nhiều; rất nhiều 2 会う あう au gặp 3 青い あおい aoi xanh 4 赤い あかい akai đỏ 5 明るい …

Read More »