Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 11

Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 11

Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 11
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.

普通 – 24 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 門扉 MÔN PHI もんぴ Cổng
2 脆弱 THÚY NHƯỢC ぜいじゃく Yếu đuối, thiếu sót
3 頌春 TỤNG XUÂN しょうしゅん Năm mới hạnh phúc
4 凡例 PHÀM LỆ はんれい Chú thích, lời tựa
5 督促 ĐỐC XÚC とくそく Đốc thúc
6 論旨 LUÂN CHỈ ろんし Mục đích tranh luận
7 何卒 HÀ TỐT なにとぞ Xin vui lòng
8 文言 VĂN NGÔN もんごん Cách diễn tả, cách viết
9 約定 ƯỚC ĐỊNH やくじょう Thỏa thuận, hợp đồng
10 喧伝 HUYÊN
TRUYỀN
けんでん Giai thoại

普通 – 25 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 下馬評 HẠ MÃ BÌNH げばひょう Lời đồn
2 贔屓 BÍ HÍ ひいき Ưu ái
3 爪楊枝 TRẢO DƯƠNG
CHI
つまようじ Tăm
4 風説 PHONG
THUYẾT
ふうせつ Lời đồn
5 外聞 NGOẠI VĂN がいぶん Danh tiếng, danh dự
6 風評 PHONG BÌNH ふひょう Tin đồn
7 団欒 ĐOÀN LOAN だんらん Sum họp, đoàn viên
8 悪評 ÁC BÌNH あくひょう Tiếng xấu
9 名声 DANH THANH めいせい Thanh danh
10 迂闊 VU KHOÁT うかつ Bất cẩn

普通 – 26 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 恐縮 KHỦNG SÚC きょうしゅく Ái ngại
2 帰省 QUY TỈNH きせい Về quê
3 押下 ÁP HẠ おうか Ấn (nút)
4 若しも NHƯỢC もしも Nếu, giả sử
5 跨る KHÓA またがる Cưỡi, kéo dài, trải dài
6 太刀打ち THÁI ĐAO ĐẢ たちうち Cạnh tranh
7 捺印 NẠI ẤN なついん Đóng dấu
8 喪中 TANG TRUNG もちゅう Đang có tang
9 出稿 XUẤT CẢO しゅっこう Đăng
10 住処 TRÚ XỨ すみか Nơi cư trú

普通 – 27 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 破棄 PHÁ KHÍ はき Hủy bỏ, tiêu hủy (tài
liệu)
2 受領 THỤ LĨNH じゅりょう Nhận, tiếp nhận
3 廃棄 PHẾ KHÍ はいき Thải, tiêu hủy
4 不毛 BẤT MAO ふもう Khô khan, nhàm chán
5 予め DỰ あらかじめ Trước, chuẩn bị trước
6 雛形 SỒ HÌNH ひながた Mẫu
7 安穏 AN ỔN あんのん Yên bình, yên ổn
8 僻地 TÍCH ĐỊA へきち Vùng sâu, vùng xa
9 HUỲNH ほたる Đom đóm
10 疲弊 BÌ TỆ ひへい Kiệt quệ

普通 – 28 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 軟化 NHUYỄN HÓA なんか Làm mềm, làm dịu đi
2 野暮 DÃ BỘ やぼ Thô lỗ, không tinh tế
3 LIÊM すだれ Mành tre
4 哀愁 AI SẦU あいしゅう U sầu
5 自粛 TỰ TÚC じしゅく Tự kiểm soát bản thân
6 頭角 ĐẦU GIÁC とうかく Năng lực vượt trội
7 所以 SỞ DĨ ゆえん Chính vì, nguyên do là
8 火傷 HỎA THƯƠNG やけど Phỏng
9 気障 KHÍ CHƯỚNG きざ Phô trương, lòe loẹt
10 自重 TỰ TRỌNG じちょう Tự tôn, cẩn trọng (sức
khỏe, lời nói

.