100 Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng
Luyện Tập Kaiwa N5-N4

1. Các câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản
| stt | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
| 2 | こんにちは | Konnichiwa | Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối |
| 3 | こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
| 4 | お会いできて、 嬉 しいです | Oaidekite, ureshiiduse | Hân hạnh được gặp bạn! |
| 5 | またお目に掛かれて 嬉 しいです | Mata omeni kakarete ureshiidesu | Tôi rất vui được gặp lại bạn |
| 6 | お久しぶりです | Ohisashiburidesu | Lâu quá không gặp |
| 7 | お元 気ですか | Ogenkidesuka | Bạn khoẻ không? |
| 8 | 最近 どうですか | Saikin doudesuka | Dạo này bạn thế nào? |
| 9 | 調 子 はどうですか | Choushi wa doudesuka | Công việc đang tiến triển thế nào? |
| 10 | さようなら | Sayounara | Tạm biệt! |
| 11 | お休みなさい | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon! |
| 12 | また 後で | Mata atode | Hẹn gặp bạn sau! |
| 13 | 気をつけて | Ki wo tsukete | Bảo trọng nhé! |
| 14 | 貴方のお父様によろしくお伝 え下さい | Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai | Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé! |
| 15 | またよろしくお願いします | Mata yoroshiku onegaishimasu | Lần tới cũng mong được giúp đỡ |
| 16 | こちらは 私 の名刺です | Kochira wa watashi no meishi desu | Đây là danh thiếp của tôi |
| 17 | では、また, | Dewa mata | Hẹn sớm gặp lại bạn! |
| 18 | 頑張って! | Ganbatte | Cố gắng lên, cố gắng nhé! |
2. Mẫu câu cảm ơn trong tiếng Nhật
| stt | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
| 19 | 本当に やさしいですね。 | Hontouni yasashiidesune | Bạn thật tốt bụng! |
| 20 | 今日は 楽しかったです。ありがとう ございます。 | Kyou wa tanoshikatta desu. Arigatou gozaimasu | Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn! |
| 21 | 有難うございます。 | Arigatou gozaimasu | Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều |
| 22 | いろいろ おせわになりました。 | Iroiro osewani narimashita | Xin cảm ơn anh đã giúp đỡ |
3. Mẫu câu xin lỗi trong giao tiếp tiếng Nhật thông dụng
| stt | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
| 23 | すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
| 24 | ごめんなさい | Gomennasai | Xin lỗi |
| 25 | 私のせいです | Watashi no seidesu | Đó là lỗi của tôi |
| 26 | 私の不注意でした | Watashi no fuchuui deshita | Tôi đã rất bất cẩn |
| 27 | そんな 心算じゃありませんでした | Sonna tsumori jaarimasendeshita | Tôi không có ý đó. |
| 28 | 次からは 注意します | Tsugikara wa chuuishimasu | Lần sau tôi sẽ chú ý hơn |
| 29 | お待たせして 申し訳 ありません | Omataseshite mou wakearimasen | Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
| 30 | 遅くなって すみません | Osokunatte sumimasen | Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ |
| 31 | ご迷惑ですか? | Gomeiwakudesuka | Tôi có đang làm phiền bạn không? |
| 32 | ちょっと、お手数をおかけしてよろしいでしょうか | Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka | Tôi có thể làm phiền bạn một chút không? |
| 33 | 少々, 失礼します | Shoushou shitsurei shimasu | Xin lỗi đã làm phiền |
| 34 | 申し訳ございません | Moushiwake gozaimasen | Tôi rất xin lỗi (lịch sự) |
4. Mẫu câu hội thoại tiếng Nhật trong lớp học
| stt | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
| 35 | はじめましょう | Hajimemashou | Chúng ta bắt đầu nào |
| 36 | おわりましょう | Owarimashou | Kết thúc nào |
| 37 | 休憩しましょう | Kyuukeishimashou | Nghỉ giải lao nào |
| 38 | おねがいします | Onegaishimasu | Làm ơn |
| 39 | ありがとうございます | Arigatougozaimasu | Xin cảm ơn |
| 40 | すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
| 41 | きりつ | Kiritsu | Nghiêm! |
| 42 | どうぞすわってください | Douzo suwattekudasai | Xin mời ngồi |
| 43 | わかりますか | Wakarimasuka | Các bạn có hiểu không? |
| 44 | はい、わかりました | Hai, wakarimashita | Vâng, tôi hiểu |
| 45 | いいえ、わかりません | Iie, wakarimasen | Không, tôi không hiểu |
| 46 | もういちど お願いします | Mou ichido onegaishimasu | Xin hãy nhắc lại lần nữa |
| 47 | じょうずですね | Jouzudesune | Giỏi quá |
| 48 | いいですね | Iidesune | Tốt lắm |
| 49 | 失礼します | Shitsureishimasu | Tôi xin phép |
| 50 | 先生、入ってもいいですか | Sensei, haittemo iidesuka | Thưa thầy (cô), em vào lớp có được không? |
| 51 | 先生、出てもいいですか | Sensei, detemo iidesuka | Thưa thầy (cô), em ra ngoài có được không? |
| 52 | 見てください | Mitekudasai | Hãy nhìn |
| 53 | 読んでください | Yondekudasai | Hãy đọc |
| 54 | 書いてください | Kaitekudasai | Hãy viết |
| 55 | 静かに してください | Shizukani shitekudasai | Hãy giữ trật tự |
5. Mẫu câu giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày
| stt | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
| 56 | どうしましたか? | Doushimashitaka? | Sao thế? |
| 57 | どう致しまして | Douitashimashite | Không có chi (đáp lại lời cảm ơn) |
| 58 | どうぞ | Douzo | Xin mời |
| 59 | そうしましょう | Soushimashou | Hãy làm thế đi |
| 60 | いくらですか | Ikuradesuka | Giá bao nhiêu tiền? |
| 61 | どのくらいかかりますか | Donokurai kakarimasuka | Mất bao lâu? |
| 62 | いくつありますか | Ikutsu arimasuka | Có bao nhiêu cái? |
| 63 | 道に 迷ってしまった | Michi ni mayotte shimatta | Tôi bị lạc mất rồi |
| 64 | どなたに聞けばいいでしょうか | Donata ni kikebaiideshouka | Tôi nên hỏi ai? |
| 65 | お先にどうぞ | Osaki ni douzo | Xin mời đi trước |
| 66 | どなたですか | Donatadesuka | Ai thế ạ? |
| 67 | なぜですか | Nazedesuka | Tại sao? |
| 68 | 何ですか | Nandesuka | Cái gì vậy? |
| 69 | 何時ですか | Nanjidesuka | Mấy giờ? |
| 70 | 待って | Matte | Khoan đã |
| 71 | 見て | Mite | Nhìn kìa |
| 72 | 助けて | Tasukete | Giúp tôi với |
| 73 | お疲れ様です | Otsukaresamadesu | Bạn đã vất vả rồi |
| 74 | お先に 失礼します | Osakini shitsureishimasu | Tôi xin phép về trước |
| 75 | お大事に | Odaijini | Bạn hãy nhanh khỏi bệnh nhé |
| 76 | 正しいです | Tadashiidesu | Đúng rồi! |
| 77 | 違います | Chigaimasu | Sai rồi! |
| 78 | 私 は、そう思 いません | Watashi wa sou omoimasen | Tôi không nghĩ như vậy |
| 79 | しかたがない | Shikataganai | Không còn cách nào khác |
| 80 | 信じられない | Shinjirarenai | Không thể tin được! |
| 81 | 大丈夫です | Daijoubudesu | Tôi ổn |
| 82 | 落ち着けよ | Ochitsukeyo | Bình tĩnh nào! |
| 83 | びっくりした | Bikkurishita | Bất ngờ quá! |
| 84 | 残念です | Zannendesu | Tiếc quá! |
| 85 | 冗談でしょう | Joudandeshou | Bạn đang đùa chắc! |
| 86 | 行ってきます | Ittekimasu | Tôi đi đây |
| 87 | いっていらっしゃい | Itteirasshai | Bạn đi nhé |
| 88 | ただいま | Tadaima | Tôi đã về rồi đây |
| 89 | お帰りなさい | Okaerinasai | Bạn đã về đấy à |
| 90 | すみません, もういちどおねがいします | Sumimasen, mou ichido onegaishimasu | Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không? |
| 91 | いいてんきですね | Iitenkidesune | Thời tiết đẹp nhỉ |
| 92 | ごめんください | Gomenkudasai | Có ai ở nhà không? |
| 93 | どうぞ おあがりください | Douzo oagari kudasai | Xin mời anh chị vào nhà! |
| 94 | いらっしゃい | Irasshai | Rất hoan nghênh anh chị đến chơi! |
| 95 | おじゃまします | Ojamashimasu | Tôi xin phép |
| 96 | きれいですね | Kireidesune | Đẹp quá! |
| 97 | 近くにバスステーションがありますか | Chikaku nni basusutēshon ga arimasuka | Có trạm xe bus nào gần đây không? |
| 98 | どうすればいいですか | Dousureba iidesuka | Tôi nên làm gì? |
| 99 | いただきます | Itadakimasu | Mời mọi người dùng bữa (nói trước bữa ăn) |
| ## | ごちそうさまでした | Gochisousamadeshita | Cảm ơn vì bữa ăn (nói sau khi ăn) |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Tàu ở Nhật
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ BẢNG LƯƠNG
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật

