Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 2
Luyệnh nghe tiếng Nhật sở cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I.
***
Phần Bunkei (文型)
Scipt:
1. これは 辞書です。
kore wa jisho desu.
Đây là từ điển.
2. これは コンピューターの 本です。
kore wa konpyūtā no hon desu.
Đây là sách về máy tính.
3. それは わたしの 傘です。
sore wa watashi no kasa desu.
Đó là cái dù của tôi.
4. この 傘は わたしのです。
kono kasa wa watashi no desu.
Cái dù này là của tôi
Phần Reibun (例文)
Scipt:
1. これは テレホンカードですか。
kore wa terehonkādo desu ka.
Cái này là thẻ điện thoại à?
。。。はい、そうです。
… hai, sou desu.
…Vâng, đúng vậy.
2. それは ノートですか。
sore wa nōto desu ka.
Đó là cuốn vở phải không?
。。。いいえ、そうじゃ ありません。てちょうです。
… iie, sou ja ari masen. te chou desu.
…Không, không phải. Là sổ tay.
3. それは 何ですか。
sore wa nani desu ka.
Đó là cái gì?
。。。「これは」名刺です。
… ‘kore ha’ meishi desu.
…Đây là danh thiếp.
4. これは 「9」ですか、「7」ですか。
kore wa ‘9’ desu ka, ‘nana’ desu ka.
Đây là số 9 hay là số 7?
。。。「9」です。
… ‘9’ desu.
…Là số 9
5. それは 何の 雑誌ですか。
sore wa nani no zasshi desu ka.
Đó là tạp chí gì vậy?
。。。自動車の 雑誌です。
… jidousha no zasshi desu.
…Là tạp chí về xe ô tô.
6. あれは だれの かばんですか。
are wa dare no kaban desu ka.
Kia là cái cặp của ai vậy?
。。。佐藤さんの かばんです。
… satou san no kaban desu.
…Là cặp của anh/chị Sato.
7. この 傘は あなたのですか。
kono kasa wa anata no desu ka.
Cái ô này là của bạn à?
。。。いいえ、わたしのじゃ ありません。
… iie, watashi no ja ari masen.
…Không, không phải của tôi.
8. この かぎは だれのですか。
kono kagi wa dare no desu ka.
Cái chìa khóa này là của ai?
。。。わたしのです。
… watashi no desu.
…Của tôi.
***