Home / Luyện nghe Minna N5 / Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 3

Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 3

Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 3
Luyệnh nghe tiếng Nhật theo giáo trình Mina no Nihongo I.
***
Phần Bunkei (文型)

Scipt:

1. ここは 食堂です。
koko ha shokudou desu.
Đây là nhà ăn

2. 電話は あそこです。
denwa ha asoko desu.
Điện thoại ở đằng kia

 

Phần Reibun (例文)

Scipt:

1. ここは 新大阪ですか。
koko ha shinoosaka desu ka.
Ở đây có phải là ga Shin-Osaka không?

。。。はい、そうです。
… hai, sou desu.
…Vâng, đúng vậy.

2. お手洗いは どこですか。
o tearai ha doko desu ka.
Phòng vệ sinh ở đâu?

。。。あそこです。
… asoko desu.
…Ở đằng kia.

3.  山田さんは どこですか。
yamada san ha doko desu ka.
Anh Yamada ở đâu?

。。。事務所です。
… jimusho desu.
…Ở văn phòng.

4. エレベーターは どちらですか。
erebētā ha dochira desu ka.
Thang máy ở đâu?

。。。そちらです。
… sochira desu.
…Ở đó ạ.

5. 「お」国は どちらですか。
o’ koku ha dochira desu ka.
Anh là người nước nào ạ?

。。。アメリカです。
… amerika desu.
…Tôi là người Mỹ.

6. それは どこの 靴ですか。
sore ha doko no kutsu desu ka.
Đó là giày nước nào?

。。。イタリアの 靴です。
… itaria no kutsu desu.
…Đây là giày Ý

7. この時計は いくらですか。
kono tokei ha ikura desu ka.
Đồng hồ này giá bao nhiêu tiền?

。。。18、600円です。
… ichi hachi, roku zero zero en desu.
…18.600 yên.

***