(13) Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~ ようにする
1. Cấu trúc 1: [Động từ thể từ điển/ thể ない] + ようにする/ ようにしています
Ý nghĩa: Mẫu câu diễn tả ý định sẽ làm/ không làm việc gì đó, thường là nhấn mạnh sự cố gắng để đạt được sự thay đổi (thường là theo hướng tốt lên). 「ようにしています」thể hiện là việc đó đang được thực hiện đều đặn.
Ví dụ:
1) 野菜(やさい)を毎日たくさん食べるようにしています。
Tôi cố gắng ăn thật nhiều rau mỗi ngày.
2) 先生から教えてくれたことを忘れないようにします。
Tôi sẽ không quên những gì thầy cô đã dạy cho tôi.
3) 健康(けんこう)のため、週三回運動するようにしています。
Để khỏe mạnh tôi đang cố gắng vận động một tuần 3 lần.
4) ダイエットをはじめるので、甘いものを食べないようにします。
Vì bắt đầu ăn kiêng nên tôi sẽ cố gắng không ăn đồ ngọt.
5) 体に悪いですから、徹夜(てつや)しないようにします。
Vì không tốt cho cơ thể nên tôi sẽ cố gắng không thức khuya.
2. Cấu trúc 2: [Động từ thể từ điển/ thể ない] + ようにしてください。
Ý nghĩa: Diễn đạt sự nhắc nhở, yêu cầu mang tính nhẹ nhàng, gián tiếp.
Ví dụ:
1) 毎日運動(うんどう) するようにしてください。
Hãy cố gắng vận động hàng ngày.
2) 甘いものをたくさん食べないようにしてください。
Đừng ăn nhiều đồ ngọt.
3) 明日は会議(かいぎ) に遅れないようにしてください。
Ngày mai cố gắng đừng đến họp muộn đấy nhé.
*Lưu ý: Không dùng mẫu câu này để sai khiến, nhờ vả đối với hành động cần thực hiện ngay tại chỗ.
(○)すみなせんが、塩(しお) を取ってください。Xin lỗi hãy lấy giúp tôi muối.
(x)すみませんが、塩を取るようにしてください。
* So sánh 「ようにする」với 「ようになる」
「ようになる」diễn tả sự thay đổi đã có kết quả, đã hoàn thành và thường dùng với thể khả năng. còn「ようにする」mới chỉ diễn tả ý chí, ý định sẽ cố gắng còn chưa rõ về mặt kết quả ra sao.