18 Vi Tố kết thức câu trong giao tiếp tiếng Nhật
Cùng học 18 Vĩ Tố kết thúc câu hay dùng trong tiếng Nhật giao tiếp kèm ví dụ chi tiết.
1. ぞ Làm cho câu có sắc thái hơn, mạnh mẽ hơn và dứt khoát hơn
明日は行かないぞ。 (Ngày mai tôi không đi đâu đấy!)
明日は行かない。 (Ngày mai tôi không đi.)
2. ぜ ぜ cũng giống với ぞ, nhưng vĩ tốぜmang sắc thái nhẹ nhàng hơn
その仕事頼んだぜ。 (Việc đó nhờ cậu làm nhá!)
その仕事頼んだ。 (Việc đó nhờ cậu làm.)
3. な Giống với câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh
昨日来なかったな。 (Hôm qua cậu không đến nhỉ!)
すごいなあ。 (Tuyệt vời quá nhỉ!)
よく頑張ったなあ、お互いに。(Cả hai chúng ta đều cố gắng hết sức rồi.)
触るな。 (Cấm sờ vào!)
4. ね ね thường được sử dụng khi người nói muốn tìm kiếm sự đồng tình từ phía người nghe
きれいな部屋ねえ。 (Căn phòng sạch sẽ ghê!)
やすいのね。 (Rẻ quá!)
5. さ さ khi muốn thể hiện sự khẳng định, quyết đoán khi chỉ ra một điều hiển nhiên hoặc khi phê phán
そんなこと分かってるさ。( Tôi hiểu điều đó mà! (và tôi không cần anh phải nói cho tôi nghe) )
お前が仕事しないからさ。(Đó là bởi vì cậu không chịu làm việc.)
6. よ Dùng khi người nói muốn thông báo đến người nghe thông tin mà họ nghĩ người nghe không biết
明日会議よ。 (Cuộc họp là vào ngày mai đấy!)
7. もんか Sử dụng mang ý nghĩa nhấn mạnh quyết tâm sẽ không làm việc gì nữa
あんな所もう行くもんか。(Tôi sẽ chẳng bao giờ đi đến nơi như vậy nữa hay Còn lâu tôi mới tới nơi đó nữa).
8. か Đứng cuối câu đọc lên giọng, ý muốn hỏi một thông tin. Đứng cuối câu là đọc xuống giọng thì không còn là câu hỏi nữa mà lúc này nó biểu lộ sự ngạc nhiên, thất vọng.
行くか↑。(Anh có đi không?)
失敗したか↓。 (Thất bại rồi à?)
9. かな Dùng để diễn tả điều gì đó không chắc chắn hoặc dùng khi tự hỏi chính bản thân mình
明日雨かな。 (Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ.)
日本での生活はどうかな。(Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào.)
10. かしら Giống với かな
明日雨かしら。 (Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ.)
日本での生活はどうかしら。(Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào.)
11. もの Là “bởi vì; lý do là” dùng để chỉ lý do hoặc dùng khi xin lỗi
出かけません。とても寒いんですもの。(Không đi đâu. Lạnh lắm!)
12. もん Dạng rút gọn của vĩ tố もの, diễn tả sự than phiền, quyết tâm hoặc chắn chắc về điều gì.
そんなこと知らないもん。(Làm sao tôi biết chuyện đó được!)
ちゃんとやったもん。(Tôi thề là tôi làm đúng mà!)
13. わ Biểu thị cảm xúc của người nói nhằm làm cho giọng của mình nhẹ nhàng hơn
コンサートーは素晴らしかったわ。(Buổi hòa nhạc thật là tuyệt!)
14. い Luôn xuất hiện sau だhoặc か trong câu hỏi thân mật, thể hiện sự dứt khoát của người nói
どこへ行くんだい。 (Đi đâu vậy?)
どうしたんだい。 (Bị sao vậy?)
15. の Đứng ở cuối câu và đọc lên giọng thì sẽ biến câu đó thành câu hỏi
今日学校へ行くの。 (Hôm nay có đi học không?)
どうしたの。 (Bị làm sao vậy?)
16. じゃん Diễn tả một đề nghị, tạo cho người nghe cảm giác thân thiện hoặc tức giận tùy theo ngữ cảnh.
今食べればいいじゃん。(Ăn đi mà!)
前に言ったじゃん。 (Thấy chưa, đã nói rồi mà!)
17. ろ Mang ý nghĩa áp đặt hay biểu lộ sự khinh thường, mỉa mai.
もう食べたろ。 (Cậu ăn rồi phải không?)
言っただろ。 (Chẳng phải tôi đã nói rồi sao!)
18. っけ Người nói không chắc chắn về điều mình đang nói
昨日だったけ。 (Hôm qua phải không nhỉ.)
St
Xem thêm:
Học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
100 Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng