Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 3

Kanji Look And Learn – Bài 3

Kanji Look And Learn – Bài 3
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

33.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 うえ ở trên, phía trên
2 上げる あげる giơ lên, tặng
3 上手な じょうずな giỏi
4 上着 うわぎ áo khoác
5 川上 かわかみ thượng nguồn con sông
6 屋上 おくじょう sân thượng
7 上る のぼる leo lên, lên tới

 

34.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 した bên dưới, phía dưới
2 下げる さげる giảm, hạ xuống
3 下さい ください cho (tôi)
4 地下鉄 ちかてつ tàu điện ngầm
5 下手な へたな dở, kém
6 上下 じょうげ lên xuống, sự dao động
7 下ろす おろす bốc xuống, dỡ xuống, rút (tiền)
8 川下 かわしも hạ nguồn

 

35.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 なか ở giữa, bên trong
2 中国 ちゅうごく Trung Quốc
3 一年中 いちねんじゅう suốt năm
4 中学校 ちゅうがっこう trường trung học, trường cấp 2
5 世界中 せかいじゅう khắp thế giới
6 背中 せなか lưng
7 中止 ちゅうし đình chỉ, huỷ bỏ
8 中級 ちゅうきゅう trung cấp

 

36.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 そと ở ngoài, bên ngoài
2 外国 がいこく nước ngoài
3 外国人 外国人 người nước ngoài
4 外の ほかの ngoài ra, cái khác
5 海外 かいがい hải ngoại
6 意外な いがいな bất ngờ, ngoài tưởng tượng
7 外す はずす cởi ra, tháo rời ra
8 外科 げか ngoại khoa

 

37.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 みぎ bên phải
2 右手 みぎて tay phải
3 右足 みぎあし chân phải
4 右側 みぎがわ phía bên phải
5 左右 さゆう trái phải
6 右翼 うよく cánh phải, cánh hữu

 

38.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 工場 こうじょう nhà máy
2 工業 こうぎょう công nghiệp
3 工事 こうじ công trình, công trường
4 大工 だいく thợ mộc
5 工夫 くふう phương cách, công sức
6 工学 こうがく công học, kỹ thuật
7 細工 さいく sự khéo léo
8 人工的 じんこうてき nhân tạo

 

39.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ひだり bên trái
2 左手 ひだりて tay trái
3 左側 ひだりがわ phía bên trái
5 左右 さゆう trái phải
5 左翼 さよく cánh trái, cánh tả
6 左利き ひだりきき thuận tay trái

 

40.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 まえ trước, phía trước
2 午前 ごぜん buổi sáng (A.M)
3 午前中 ごぜんちゅう suốt buổi sáng, trong buổi sáng
4 名前 なまえ tên
5 三年前 さんねんまえ 3 năm trước, cách đây 3 năm
6 前売り券 まえうりけん vé bán trước
7 前半 ぜんはん hiệp một

41.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 後ろ うしろ ở đằng sau, phía sau
2 クラスの後 クラスのあと sau lớp học
3 後で あとで sau đó
4 午後 ごご buổi chiều (P.M)
5 最後 さいご cuối cùng
6 後半 こうはん hiệp sau
7 後ほど のちほど sau
8 後れる おくれる chậm lại đằng sau, tụt hậu

42.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 午前 ごぜん buổi sáng (A.M)
2 午後 ごご buổi chiều (P.M)
3 午前中 ごぜんちゅう suốt buổi sáng, trong buổi sáng
4 正午 しょうご buổi  trưa

 

43.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 もん cánh cổng
2 専門 せんもん chuyên môn
3 正門 せいもん cổng chính
4 部門 ぶもん bộ môn
5 入門 にゅうもん nhập môn
6 門松 かどまつ cây thông (cây nêu ngày Tết)
7 名門 めいもん danh môn, gia tộc quyền quý

 

44.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 あいだ ở giữa
2 時間 じかん thời gian
3 二時間 にじかん 2 giờ, 2 tiếng đồng hồ
4 一週間 いっしゅうかん một tuần
5 間に合う まにあう kịp giờ
6 間違い まちがい lỗi sai, lỗi lầm
7 人間 にんげん con người
8 世間 せけん thế gian, xã hội

 

45.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ひがし hướng đông, phía đông
2 東口 ひがしぐち cửa đông
3 中東 ちゅうとう Trung Đông
4 東京 とうきょう Tokyo
5 関東 かんとう vùng Kanto
6 東洋 とうよう Đông Dương, phương Đông
7 東海地方 とうかいちほう vùng Tokai
8 東北地方 とうほくちほう vùng Tohoku

 

46. 西

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 西 にし hướng tây, phía tây
2 西口 にしぐち cửa Tây
3 北西 ほくせい hướng tây bắc
4 南西 なんせい hướng tây nam
5 西洋 せいよう phương Tây
6 関西 かんさい vùng Kansai
7 東西 とうざい Đông -Tây
8 大西洋 たいせいよう Đại Tây Dương

47.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 みなみ hướng nam, phía nam
2 南口 みなみぐち cửa Nam
3 東南アジア とうなんアジア Đông Nam Á
4 南東 なんとう Đông Nam
5 南北 なんぼく Bắc Nam
6 南米 なんべい Nam Mỹ
7 南極 なんきょく Nam Cực

 

48.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 きた hướng bắc, phía bắc
2 北口 きたぐち cửa Bắc
3 北東 ほくとう Đông Bắc
4 東北地方 とうほくちほう vùng Tohoku
5 北海道 ほっかいどう Hokkaido
5 南北 なんぼく Bắc Nam
7 北極 ほっきょく Bắc Cực

***