Home / Luyện nghe Minna N5 / Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 9

Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 9

Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 9
Luyệnh nghe tiếng Nhật theo giáo trình Mina no Nihongo I.
***
Phần Bunkei (文型)

Scipt:

1. わたしは イタリア料理が 好きです。
watashi wa itaria ryouri ga suki desu.
Tôi thích món ăn Ý

2. わたしは 日本語が 少し わかります。
watashi wa nihongo ga sukoshi wakari masu.
Tôi hiểu tiếng Nhật một chút.

3. きょうは 子どもの 誕生日ですから、早く 帰ります。
kyou wa kodomo no tanjou bi desu kara, hayaku kaeri masu.
Hôm nay là sinh nhật con nên tôi sẽ về sớm.

Phần Reibun (例文)

Scipt:

1. お酒が 好きですか。
o sake ga suki desu ka.
Anh/chị có thích rượu không?

。。。いいえ、好きじゃ(では) ありません。
… iie, suki ja (deha) ari masen.
…Không, tôi không thích lắm.

2. どんな スポーツが 好きですか。
donna supōtsu ga suki desu ka.
Anh/chị thích môn thể thao nào?

。。。サッカーが 好きです。
… sakkā ga suki desu.
…Tôi thích môn bóng đá.

3. カリナさんは 絵が 上手ですか。
karina san wa e ga jouzu desu ka.
Chị Karina có giỏi hội họa không?

。。。はい、「カリナさんは」 とても 上手です。
… hai, ‘karina san wa’ totemo jouzu desu.
…Vâng, (Chị Karina) rất giỏi hội họa.

4. 田中さんは インドネシア語が わかりますか。
tanaka san wa indoneshia go ga wakari masu ka.
Anh Tanaka có hiểu tiếng Indonesia không?

。。。いいえ、全然 わかりません。
… iie, zenzen wakari masen.
…Không, tôi không biết chút nào cả.

5.  細かい お金が ありますか。
komakai okane ga ari masu ka.
Anh/chị có tiền lẻ không?

。。。いいえ、ありません。
… iie, ari masen.
…Không, tôi không có.

6.  毎朝 新聞を 読みますか。
maiasa shinbun o yomi masu ka.
Mỗi buổi sáng, anh/chị có đọc báo không?

。。。いいえ、時間が ありませんから、読みません。
… iie, jikan ga ari masen kara, yomi masen.
…Không, vì không có thời gian nên tôi không đọc.

7.  どうして きのう 早く 帰りましたか。
doushite kinou hayaku kaeri mashita ka.
Tại sao hôm qua anh/chị về sớm vậy?

。。。用事が ありましたから。
… youji ga ari mashita kara.
…Vì tôi có việc bận.

***