(40) Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~てしまう
1. Cấu trúc:
[Động từ thể て] + しまう
2. Ý nghĩa:
A. Diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành (hay dùng với 「もう」)
田中さんはケーキを食べてしまいました。
Tanaka đã ăn hết sạch cái bánh ngọt rồi.
もう宿題をしてしまいました。
Tôi đã làm xong hết bài tập rồi.
もうすぐパーティーがはじまりますよ。仕事をしてしまいましょう。
Tiệc sắp bắt đầu rồi đấy. Làm xong việc thôi nào. (もうすぐ: sắp, một chút nữa thôi)
B. Diễn đạt sự tiếc nuối, hối hận vì đã lỡ làm gì đó.
会社に遅れてしまった。
Muộn giờ làm mất rồi! (遅れる: おくれる: muộn)
宿題を忘れてしまいました。
Tôi quên làm bài tập mất rồi.
今朝(けさ) 財布(さいふ)を落(お)としてしまいました。
Sáng nay tôi làm rơi mất ví rồi. (財布: ví、落とす: làm rơi, đánh rơi)
* Lưu ý: Mẫu câu này hay được sử dụng khi biện bạch, phân trần lý do làm việc gì đó (いいわけ).
山田さん、すみません。山田さんのコーヒーを飲んでしまったんです。
→ Anh Yamada. xin lỗi vì tôi đã uống mất cà phê của anh rồi.