Phân biệt “まで” và “までに” trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, “まで” và “までに” đều mang ý nghĩa “đến” nhưng lại được sử dụng khác nhau tùy ngữ cảnh.
𝟏. まで – “Đến”, “Cho Đến”
Cách dùng: Với danh từ hoặc động từ ở thể nguyên mẫu trước “まで”.
Ý nghĩa: Chỉ giới hạn thời gian, bao gồm cả thời điểm đó.
Ví dụ:
今日8時まで図書館にいました。
(“Hôm nay tôi ở thư viện đến 8 giờ.”)
この仕事が終わるまで帰らないでください。
(“Đừng về cho đến khi công việc này xong.”)
𝟐. までに- “Trước khi”, “Cho đến trước”
Cách dùng: Tương tự như “まで”, nhưng thể hiện thời gian trước một mốc nhất định.
Ý nghĩa: Đặt ra thời hạn trước một điểm thời gian, không bao gồm thời điểm đó.
Ví dụ:
20日までに旅行のお金を払います。
(“Trước ngày 20 tôi sẽ trả tiền đi du lịch.”)
11時までに、先生にメールをしなければいけません。
(“Trước 11 giờ tôi phải gửi email cho giáo viên.”)
Cách phân biệt:
まで = Đến mốc thời gian đó vẫn được.
明日までレポートを出せます。(“Bạn có thể nộp báo cáo đến ngày mai.”)
までに = Phải hoàn thành trước mốc thời gian đó.
明日までにレポートを出さなければなりません。(“Bạn phải nộp báo cáo trước ngày mai.”)
Hiểu rõ sự khác biệt giữa “まで” và “までに” giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách chính xác hơn!
Xem thêm bài:
Phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật: ~ たびに và ~ ごとに
Phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật: ~たばかり và ~たところ