Tổng hợp 170 Động Từ từng xuất hiện trong JLPT N3 1. 空く (あく) : Mờ; Trống vắng; trỗng rỗng; vắng vẻ 2. 預かる (あずかる): Trông nom; canh giữ; chăm sóc 3. 暖まる (あたたまる): Ấm lên 4. 当たる (あたる): Trúng, tương đương 5. 扱う (あつかう): Điều khiển; Đối phó; giải …
Read More »Từ vựng N3
Từ vựng tiếng Nhật Soumatome N3 PDF
Từ vựng tiếng Nhật Soumatome N3 Somatome N3 Từ vựng – 総まとめN3 語彙 Trọn bộ Từ Vựng Soumatome N3 tiếng Việt (kèm bản pdf) Download: PDF Xem thêm: Từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 PDF Tổng Hợp Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Bài 1
Read More »Tổng hợp động từ tiếng Nhật N3
Tổng hợp động từ tiếng Nhật N3 1. 水道の蛇口をひねる : Vặn vòi nước. Cách đọc : すいどうのじゃぐちをひねる 2. 水が凍る : Nước đông cứng. Cách đọc : みずがこおる 3. 冷凍して保存する : Làm đông đá để bảo quản. Cách đọc : れいこうしてほぞんする 4. 残り物を温める : Làm ấm đồ ăn thừa. Cách đọc …
Read More »65 Phó từ tiếng Nhật N3
65 Phó từ tiếng Nhật N3 Tổng hợp 65 phó từ N3 thường Gặp 1. 非常 (ひじょう)に: rất, cực kỳ, đặc biệt 2. 大変 (たいへん)に: vô cùng, rất 3. ほとんど: hầu như, hầu hết 4. けっこう: khá, cũng được 5. すっかり: toàn bộ, tất cả 6. 一杯 (いっぱい): đầy 7. …
Read More »77 Cặp từ đồng nghĩa N3 từng ra trong JLPT
77 Cặp từ đồng nghĩa N3 từng ra trong JLPT Học cả cặp để nói từ này không hiểu thì dùng từ kia nhé cả nhà ! 1. あらゆる = 全部 (ぜんぶ) Tất cả , mỗi mọi 2. おかしな = へんな kỳ lạ, kỳ quái 3. お終い(おしまい) = 終わり (おわり) …
Read More »Từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 PDF
Từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 PDF Tổng hợp từ vựng N3 mimikara – tổng hợp 880 từ vựng trong sách Mimikara N3, học hết 880 từ vựng mimikara n3 này Bạn có thể tự tin làm đúng 70% từ vựng trong đề thi. Download : PDF Xem thêm …
Read More »