Home / Ngữ pháp N3 / Học Ngữ Pháp JLPT N3

Học Ngữ Pháp JLPT N3

Học Ngữ Pháp JLPT N3
Học Ngữ Pháp tiếng Nhật N3 cho kỳ thì JLPT N3.

1. ばかり : Chỉ làm gì, chỉ toàn làm gì

2. ~ によって : ~ vì, lý do

3. にとって : Đối với…

4. ~とく : Chuẩn bị sẵn trước một việc gì đó.

5. ~さえ : Ngay cả, thậm chí

6. ~うえに : Hơn nữa, bên cạnh đó

7. ~に加えて : Không chỉ … mà còn

8. もし ~ たなら : Giả sử là…thì…

9. ~かな : Liệu có phải…

10. ~ものか/ もんか : không đời nào/ nhất định không

11. ~ということ/ ~ というの : Việc …/ cái gọi là …

12. ~なんか, なんて : Ví dụ như/ chẳng hạn như …

13. ~最中に : Đúng lúc đang, ngay giữa lúc đang …

14. ~から ~ にかけて : Từ… đến…/ Trong suốt …

15. ~ばいい/ ~たらいい/ ~といい : Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, đề xuất

16. ~うちに : Trong lúc/trong khi…

17. ~かける/~ かけの/ ~かけだ : Diễn tả hành động còn chưa kết thúc

.