(12) Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~ようになる/~なくなる
Đây là mẫu câu diễn đạt sự chuyển biến về khả năng. 「~ようになる」diễn đạt sự thay đổi từ tình trạng không thể sang có thể. 「~なくなる」diễn đạt sự thay đổi từ tình trạng có thể sang không thể.
–> Hai mẫu câu này dùng với động từ thể khả năng.
Bảng tóm tắt ý nghĩa và cách sử dụng hai mẫu câu trên.
Câu ví dụ:
1) たくさん勉強 (べんきょう)したので、日本語を話せるようになりました/日本語を話すことができるようになりました。
Vì học rất nhiều nên tôi đã có thể nói được tiếng Nhật.
2) 暑くなりましたから、夜(よる)よく寝られなくなりました。
Trời nóng hơn nên buổi tối không thể ngủ ngon được. (暑い: あつい: nóng)
3) 最近 (さいきん)少しまわりの人たちが言っていることがわかるようになってきました。
Gần đây, tôi đã có thể hiểu một chút những gì người xung quanh nói.
(最近: さいきん: gần đây、少し: すこし: một chút、まわり: xung quanh、なってきた: diễn đạt sự thay đổi từ quá khứ so với hiện tại)
4) 薬 (くすり)を飲んで、よく寝られるようになりました。
Uống thuốc xong thì đã có thể ngủ ngon được. (寝る: ねる: ngủ)
5) 来月 (らいげつ)から、このアプリは無料で使えなくなります。
Từ tháng sau sẽ không thể dùng ứng dụng này miễn phí được nữa. (来月: tháng sau、アプリ: ứng dụng、無料: むりょう: miễn phí、使う: つかう: dùng/ sử dụng)
6) 最近忙しくて、あまり宿題 (しゅくだい)ができなくなりました。
Gần đây bận quá nên hầu như không thể làm bài tập được.