Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật ngành Kế Toán

Từ vựng tiếng Nhật ngành Kế Toán

Từ vựng tiếng Nhật ngành Kế Toán
会計専門用語
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng, thuật ngữ tiếng Nhật trong ngành Kế Toán.

Kanji Hiragana Nghĩa
財務省 ざいむしょう bộ tài chính
会計年度 かいけいねんど năm tài chính
財務諸表 ざいむしょひょう bảng báo cáo tài chính
貸借対照表 たいしゃくたいしょうひょう bảng cân đối
損益計算書 そんえきけいさんしょ bảng báo cáo thu nhập – lời lỗ
連結財務諸表 れんけつざいむしょひょう báo cáo tài chính liên kết
個人所得税の確定申告 こじんしょとくぜいのかくていしんこく khai báo thuế thu nhập cá nhân
固定資産の取得原価 こていしさんのしゅとくげんか giá mua vào tài sản cố định
固定資産 こていしさん tài sản cố định
建物・物件・機械・設備 たてもの・ぶっけん・きかい・せつび nhà xưởng, thiết bị, máy móc
無形固定資産 むけいこていしさん tài sản cố định vô hình
有価証券 ゆうかしょうけん trái phiếu, cổ phiếu
土地使用権 とちしようけん quyền sử dụng đất
特許使用権 とっきょしようけん quyền sở hữu trí tuệ
流動資産 りゅうどうしさん tài sản lưu động
手元現金・手持ち現金 てもとげんきん・てもちげんきん tiền mặt
預金現金 よきんげんきん tiền gửi ngân hàng
受取手形 うけとりてがた hối phiếu
前払い・前渡金 まえばらい・ぜんときん các khoản thu trước
仮払い かりばらい tạm ứng
貸倒引立金 かしだおれひきたてきん dự phòng nợ khó đòi
税務制度 ぜいむせいど chế độ thuế
法人税優遇の対象 ほうじんぜいたいぐうのたいしょう đối tượng ưu đãi thuế
課税年度 かぜいねんど năm tính thuế
法人所得税(法人税) ほうじんしょとくぜい thuế pháp nhân
輸入税 ゆにゅうぜい thuế nhập khẩu
追加価値税(VAT) ついかかちぜい thuế giá trị gia tăng
消費税 しょうひぜい thuế tiêu dùng
仕入 追加価値税 しいれ ついかかちぜい thuế giá trị gia tăng đầu vào
控除 こうじょ khấu trừ
外国民居住者 がいこくみんきょじゅうしゃ người cư trú nước ngoài
行政違反処罰 ぎょうせいいはんしょばつ xử phạt vi phạm hành chính
通達33号 つうたつ33ごう thông tư 33
政令33号 せいれい33ごう nghị định 33
投資法 とうしほう luật đầu tư
会計法 かいけいほう luật kế toán
企業法 きぎょうほう luật doanh nghiệp
売上高 うりあげだか doanh thu gộp
売上原価 うりあげげんか giá vốn hàng bán
売上返品 うりあげへんぴん hàng trả về, giảm giá bán hàng
純売上高 じゅんうりあげだか doanh thu thuần
営業利益 えいぎょうりえき lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
金融利益 きんゆうりえき lợi nhuận từ hoạt động tài chính
金融費用 きんゆうひよう chi phí cho hoạt động tài chính
経常利益 けいじょうりえき lợi nhuận từ HĐ kinh doanh và tài chính
雑損失 ざっそんしつ tổn thất khác
雑収入 ざっしゅうにゅう thu nhập khác
税引き前利益 ぜいびきまえりえき lợi nhuận trước thuế
出庫 兼 社内運転伝票 しゅっこ けん しゃないうんてんでんぴょう phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
為替レート かわせれーと tỉ giá hối đoái
為替差異 かわせさい chênh lệch tỉ giá
外貨 がいか ngoại tệ
為替換算 差額 の再評価 かわせかんさん さがく のさいひょうか tái đánh giá khoản chênh lệch tỉ giá
親会社規定のレート おやがいしゃきていのれーと tỉ giá do công ty mẹ quy định
銀行振込 ぎんこうふりこみ chuyển khoản ngân hàng
保税倉庫 ほぜいそうこ kho ngoại quan
加工委託契約書 かこういたくけいやくしょ hợp đồng ủy thác gia công
押印 おういん đóng dấu
労働組合費 ろうどうくみあいひ chi phí công đoàn
滞納する たいのうする chậm nộp
政令の一部の修正・補足 せいれいのいちぶのしゅうせい・ほそく chỉnh sửa bổ sung một phần nghị định
納付する のうふする nộp
処罰決定発行日 しょばつけっていはっこうび ngày lập quyết định xử phạt
罰金の延滞利息 ばっきんのえんたいりそく lãi suất chậm nộp tiền phạt
外国労働者雇用状況の報告 がいこくろうどうしゃのこようじょうきょうのほうこく báo cáo tình hình sử dụng LĐ nước ngoài
インボイスの受領日 いんぼいすのじゅりょうび ngày nhận hóa đơn
商工局 しょうこうきょく sở công thương
証憑 しょうひょう các giấy tờ chứng minh chi phí
電気署名登録 でんきしょめいとうろく đăng ký chữ ký điện tử
福利厚生費 ふくりこうせいひ chi phí phúc lợi
販売費 はんばいひ chi phí bán hàng
一般管理費 いっぱんかんりひ chi phí quản lý chung
社会保険料 しゃかいほけんりょう chi phí BHXH
健康保険料 けんこうほけんりょう chi phí BHYT
消耗品費 しょうもうひんひ chi phí vật dụng tiêu hao
事務用品費 じむようひんひ chi phí cho văn phòng phẩm
固定資産減価償却費 こていしさんげんかしょうきゃくひ chi phí khấu hao tài sản cố định
燃料費 ねんりょうひ chi phí nhiên liệu
加工費 かこうひ chi phí gia công
人件費 じんけんひ chi phí nhân công
宣伝費 せんでんひ chi phí quảng cáo
販促費 はんそくひ chi phí khuyến mãi
リベート りーべと tiền thưởng đại lý
未払い賞与金 みばらいしょうよきん tiền thưởng nhân viên
サービス料金 さーびすりょうきん tiền dịch vụ
引当金費用 ひきあてきんひよう chi phí dự phòng
外部サービス費 がいぶさーびすひ chi phí dịch vụ bên ngoài
事務所レンタル費 じむしょれんたるひ chi phí thuê văn phòng
電気料金 でんきりょうきん tiền điện
光熱費 こうねつひ chi phí điện nước
食事代 しょくじだい tiền ăn
運輸費用 ゆんゆひよう chi phí vận chuyển
銀行手数料費 ぎんこうてすうりょうひ chi phí thủ tục ngân hàng
人材派遣費用 じんざいはけんひよう chi phí phái cử nhân sự
会計顧問費 かいけいこもんひ chi phí tư vấn kế toán
会計調査費 かいけいちょうさひ chi phí kiểm toán
出向者の住宅手当 しゅっこうしゃのじゅうたくてあて chi phí nhà ở của người Nhật
情報通信費用 じょうほうつうしんひよう chi phí điện thoại, internet
コピー機レンタル代 こぴーきれんたるだい chi phí thuê máy copy
システムのメンテナンス費用 しすてむのめんてなんすひよう chi phí bảo trì hệ thống
健康診断費用 けんこうしんだんひよう chi phí khám sức khỏe
制服費用 せいふくひよう chi phí đồng phục
事務所掃除費用 じむしょそうじひよう chi phí vệ sinh văn phòng
飛行機代 ひこうきだい tiền vé máy bay
ソフトウェア費用 そふとうぇあひよう chi phí phần mềm
従業員養成費用 じゅうぎょういんようせいひよう chi phí đào tạo nhân viên
その他現金支払い費用 そのほかげんきんしはらいひよう những chi phí khác chi trả bằng tiền mặt
交際費用 こうさいひよう chi phí tiếp khách
出張費用 しゅっちょうひよう chi phó công tác
直接原材料 ちょくせつげんざいりょう chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
直接労働費用 ちょくせつろうどうひよう chi phí lao động trực tiếp
給料 きゅうりょう lương
手当金 てあてきん phụ cấp
セキュリティー費用 せきゅりてぃーひよう chi phí bảo vệ
道具費 どうぐひ chi phí mua dụng cụ
土地賃貸の費用 とちちんたいのひよう chi phí thuê đất
交通費 こうつうひ chi phí giao thông đi lại
駐在員のルームレンタル費用 ちゅうざいいんのるーむれんたるひよう phí thuê phòng cho nhân viên thường trú
財務活動による費用 ざいむかつどうによるひよう chi phí cho hoạt động tài chính
利息損金 りそくそんきん chi phí lãi vay
滞納機関 たいのうきかん thời gian chậm nộp
借入利息 かりいれりそく chi phí lãi vay
損金算入 そんきんさんにゅう đưa vào chi phí
資産の譲渡 しさんのじょうと chuyển nhượng tài sản
会計監査 かいけいかんさ kiểm toán
棚卸 たなおろし kiểm kho
扶養控除 ふようこうじょ khấu trừ người phụ thuộc
税コードの登録 ぜいこーどのとうろく đăng ký mã số thuế
期首 きしゅ đầu kì
期末 きまつ cuối kì
会計処理基準 かいけいしょりきじゅん quy định xử lý kế toàn
短期借入金 たんきかりいれきん tiền vay ngắn hạn
長期借入金 ちょうきかりいれきん tiền vay dài hạn
短期負債 たんきふさい nợ ngắn hạn
長期負債 ちょうきふさい nợ dài hạn
未払い租税 みばらいそぜい thuế phải trả
社債 しゃさい trái phiếu
担保ローン たんぽろーん khoản vay có thế chấp
長期ファイナンスリース ちょうきふぁいなんすりーす thuê tài chính dài hạn
グループ間取引 ぐるーぷかんとりひき giao dịch trong tập đoàn
棚卸資産 たなおろししさん tài sản lưu kho
帳簿価額 ちょうぼかがく giá trị sổ sách
年金 ねんきん lương hưu
勘定科目 かんじょうかもく hệ thống tài khoản kế toán
定款資本 ていかんしほん vốn điều lệ
資本金 しほんきん vốn
引き出し ひきだし phần rút vốn
剰余利益 じょうよりえき lợi nhuận để lại
準備利益・未処理利益 じゅんびりえき・みしょりりえき lợi nhuận chưa xử lý
未配当利益 みはいとうりえき lợi nhuận chưa phân phối
賞与積立金 しょうよつみたてきん quỹ dự phòng thưởng nhân viên
厚生積立金 こうせいつみたてきん quỹ phúc lợi
売掛金 うりかけきん nợ phải thu
買掛金 かいかけきん nợ phải trả
小口現金 こぐちげんきん tiền mặt tại quỹ
自然老化 しぜんろうか hao mòn tự nhiên
預金利息 よきんりそく thu nhập tiền gửi

Xem thêm:
Từ vựng và mẫu câu giáo tiếp tiếng Nhật khi đi ngân hàng ở Nhật
Những câu giao tiếp tiếng Nhật trong môi trường làm việc