Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 42 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. 将来 自分の 店を 持つ ために、貯金して います。 shourai jibun no mise o motsu tame ni, chokin shite imasu. Tôi để dành tiền để mở cửa hàng riêng của mình. …
Read More »Luyện nghe Minna N5
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 41
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 41 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. わたしは ワット先生に 本を いただきました。 watashi wa watto sensei ni hon o itadaki mashita. Tôi được thầy Watt cho sách. 2. わたしは 課長に 手紙の まちがいを 直して いただきました。 watashi wa kachou ni tegami …
Read More »Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 40
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 40 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. JL107便は 何時に 到着するか、調べて ください。 jl ichi zero nana bin wa nan ji ni touchaku suru ka, shirabe te kudasai. Anh/chị hãy kiểm tra xem chuyến bay …
Read More »Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 39
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 39 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. ニュースを聞いて、びっくいしました。 nyūsu o kii te, bikkuishimashita. Tôi ngạc nhiên khi nghe tin. 2. 地震でビルがたおれました。 jishin de biru ga taore mashita. Tòa nhà đổ …
Read More »Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 38
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 38 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. 絵を かくのは 楽しいです。 e o kaku no wa tanoshii desu. Vẽ tranh là niềm vui. 2. わたしは 星を 見るのが 好きです。 watashi wa hoshi o miru no ga suki …
Read More »Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 37
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 37 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. 子どもの とき、よく 母に しかられました。 kodomo no toki, yoku haha ni shikarare mashita. Thời nhỏ tôi hay bị mẹ mắng. 2. ラッシュの 電車で 足を 踏まれました。 rasshu no densha de ashi …
Read More »Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 36
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 36 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. 速く 泳げるように、毎日 練習して います。 hayaku oyogeru you ni, mainichi renshuu shite imasu. Hàng ngày tôi luyện tập để có thể bơi được xa. 2. やっと 自転車に 乗れるように なりました。 yatto …
Read More »Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 35
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 35 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. 春に なれば、桜が 咲きます。 haru ni nare ba, sakura ga saki masu. Mùa xuân đến thì hoa anh đào nở. 2. 天気が よければ、向こうに 島が 見えます。 tenki ga yokere ba, …
Read More »Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 34
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 34 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. わたしが 今から 言う とおりに、書いて ください。 watashi ga ima kara iu toori ni, kai te kudasai. Hãy viết theo đúng như tôi sẽ đọc bây giờ. 2. ごはんを 食べた あとで、歯を 磨きます。 …
Read More »Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 33
Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 33 Luyệnh nghe tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Mina no Nihongo I. *** Phần Bunkei (文型) Scipt: 1. 急げ isoge. Nhanh lên! 2. 触るな。 sawaru na. Không được sờ vào 3. 立入禁止は 入るなと いう 意味です。 tachiirikinshi wa hairu na to iu imi desu. “Tachiiri-kinshi” …
Read More »