(32) Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~ために、~ように
~ために: Để làm gì/Vì cái gì … (Mục đích)
1. Cấu trúc:
[Danh từ] + の + ために
[Động từ thể từ điển] + ために
2. Ví dụ:
1) 試験(しけん)のために、毎日(まいにち)べんきょうしています。
Ngày nào tôi cũng học để chuẩn bị cho kỳ thi.
2) 日本語を勉強するために、日本にきました。
Tôi đã đến Nhật để học tiếng Nhật.
3) 海外旅行(かいがいりょこう)のために、新しいスニーカーを買(か)います。
Tôi sẽ mua một đôi giày sneaker mới để đi du lịch nước ngoài.
4) 結婚式(けっこんしき)に行くために、化粧(けしょう)します。
Tôi trang điểm để đi dự tiệc cưới.
~ように: Để có thể mà, để mà …
1. Cấu trúc:
[Động từ thể từ điển/thể ない/ thể khả năng] + ように
2. Ý nghĩa: Cũng là mẫu câu diễn đạt mục đích, nhưng 「~ように」 khác với 「~ために」 ở chỗ: mục đích được đề cập đến không thuộc sự kiểm soát trực tiếp của người nói. 「~ように」do đó, thường hay đi kèm với thể khả năng (để có thể…), tự động từ hoặc thể ない (để không …)
3. Ví dụ:
1) みんなによく見えるように、字 (じ) を大きく書(か)きました。
Tôi viết chữ to để mọi người có thể nhìn rõ.
2) 忘れないように、メモします。
Tôi memo (ghi lại) để không quên.
3) 病気(びょうき)が治る(なおる)ように、薬(くすり)を飲(の)みました。
Tôi uống thuốc để khỏi bệnh.
4) 子どもが食べるように、カレーを甘くしました。
Tôi nấu cà ri vị ngọt để con có ăn được. (甘い:あまい: ngọt)
5) 風邪(かぜ)をひかないように、コートを着た。
Tôi mặc áo khoác để không bị cảm. (着る: きる: mặc)
* Một số ví dụ giúp phân biệt ý nghĩa giữa 「~ように」và 「~ために」
1. So sánh hai câu sau:
子どもが勉強するように、新しい机(つくえ)を買(か)ってあげました。
Tôi mua tặng con cái bàn mới để con học. → mục đích là hướng về “con”, không phải “tôi”
私は勉強するために、新しい机を買(か)いました。
Tôi mua cái bàn mới để tôi học. → mục đích là hướng về bản thân “tôi”
2. So sánh hai câu sau:
みんなによく見えるように、字を大きく書(か)きました。
Tôi viết chữ to để mọi người có thể nhìn rõ. → mục đích là hướng về “mọi người”, không phải “tôi”
みんなに説明(せつめい)するために、Powerpoint を使(つか)いました。
Tôi dùng powerpoint để giải thích cho mọi người → mục đích là “giúp tôi giải thích”, hướng về “tôi”
3. Ngoài ra một số mục đích vẫn hướng về người nói, nhưng thuộc về khả năng hoặc người nói không kiểm soát hay quyết định trực tiếp được thì cũng dùng 「ように」
ハワイに行けるように、お金を貯(た)めています。(貯める: ためる: tiết kiệm)
Tôi tiết kiệm tiền để có thể đi Hawaii. → thuộc về khả năng
風邪(かぜ)をひかないように、コートを着(き)た。
Tôi mặc áo khoác để không bị cảm → tôi không kiểm soát được việc “bị cảm”, nên làm gì đó để phòng tránh
* Thể ない thường chỉ dùng với 「ように」