Home / Từ vựng (page 2)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

211 Cặp từ Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 2

211 Cặp từ tiếng Nhật Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 2 112. 拾う & 捨てる:(ひろう) – (すてる):Nhặt – vứt đi THẬP XẢ 113. 損 & 得:(そん) – (とく):Tổn thất – lợi ích TỔN ĐẮC 114. 敵 & 見方:(てき) – (みかた):Quân địch,kẻ thù – quân ta ĐỊCH KIẾN …

Read More »

211 Cặp từ Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 1

211 Cặp từ tiếng Nhật Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 1 211 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA JLPT HAY GẶP 1. 綺麗な & 汚い:(きれいな) – (きたない):Sạch sẽ – bẩn KHỈ LỆ, Ô 2. けちな & 豪放な:(けちな) – (ごうほうな):Keo kiệt – hào phóng HÀO PHÓNG 3. はっきり & ぼんやり:(はっきり) …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về một số loại Tư cách Lưu trú

Từ vựng tiếng Nhật về một số loại Tư cách Lưu trú 🉐 Từ vựng về Một số loại Tư cách Lưu trú (thường gặp) 📚 🎍 在留資格(ざいりゅうしかく) Tư cách lưu trú (thường gọi tắt là visa, nhưng trên thực tế là 2 định nghĩa khác nhau 👉 Xem định …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 1

Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 1 Từ vựng hay dùng trong giao tiếp, hội thoại tiếng Nhật. 1. 悪口 (わるぐち) : Nói xấu 2. 我々(われわれ) : Chúng tôi 3. まねする: Sự bắt chước, làm theo 4.差し上げる (さしあげる) : Tặng, biếu 5. やる : Cho 6. …

Read More »

50 Phó Từ tiếng Nhật thường gặp trong JLPT

50 Phó Từ tiếng Nhật thường gặp trong JLPT (Có ví dụ đi kèm) 50 SẮC THÁI LUYÊN NÓI CHUẨN CHỈNH CHẮC CHẮN GĂP TRONG JLPT.. Bạn nào còn chưa nhớ hết thì nhanh tay lưu lại để học nhé. Xem thêm: Tính Từ đuôi な (na) N4 Tính Từ …

Read More »