Bảng chia Động Từ tiếng Nhật nhóm I – Phần 2 Xem thêm bài: Bảng chia các thể tiếng Nhật N5, N4 Bảng chia Động Từ tiếng Nhật nhóm I – Phần 3
Read More »Từ vựng
Bảng chia Động Từ tiếng Nhật nhóm I – Phần 1
Bảng chia Động Từ tiếng Nhật nhóm I – Phần 1 Xem thêm bài: Bảng chia Động Từ tiếng Nhật nhóm I – Phần 2 70 cặp tự động từ và tha động từ nên nhớ trong tiếng Nhật
Read More »Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong văn bản báo cáo
Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong văn bản báo cáo Trong bài này chúng ta sẽ cung tiengnhatvui học về, những từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong báo cáo. Xem thêm bài: Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong công ty Kaiwa thực tế trong công việc – …
Read More »211 Cặp từ Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 2
211 Cặp từ tiếng Nhật Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 2 112. 拾う & 捨てる:(ひろう) – (すてる):Nhặt – vứt đi THẬP XẢ 113. 損 & 得:(そん) – (とく):Tổn thất – lợi ích TỔN ĐẮC 114. 敵 & 見方:(てき) – (みかた):Quân địch,kẻ thù – quân ta ĐỊCH KIẾN …
Read More »211 Cặp từ Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 1
211 Cặp từ tiếng Nhật Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 1 211 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA JLPT HAY GẶP 1. 綺麗な & 汚い:(きれいな) – (きたない):Sạch sẽ – bẩn KHỈ LỆ, Ô 2. けちな & 豪放な:(けちな) – (ごうほうな):Keo kiệt – hào phóng HÀO PHÓNG 3. はっきり & ぼんやり:(はっきり) …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về một số loại Tư cách Lưu trú
Từ vựng tiếng Nhật về một số loại Tư cách Lưu trú 🉐 Từ vựng về Một số loại Tư cách Lưu trú (thường gặp) 📚 🎍 在留資格(ざいりゅうしかく) Tư cách lưu trú (thường gọi tắt là visa, nhưng trên thực tế là 2 định nghĩa khác nhau 👉 Xem định …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 3
Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 3 100 Phó từ sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày. STT Cách viết Phiên âm …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 2
Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 2 Từ vựng hay dùng trong giao tiếp, hội thoại tiếng Nhật. Xem thêm: Kaiwa thực tế trong công việc – Phần 1 Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 1
Read More »Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 1 Từ vựng hay dùng trong giao tiếp, hội thoại tiếng Nhật. 1. 悪口 (わるぐち) : Nói xấu 2. 我々(われわれ) : Chúng tôi 3. まねする: Sự bắt chước, làm theo 4.差し上げる (さしあげる) : Tặng, biếu 5. やる : Cho 6. …
Read More »50 Phó Từ tiếng Nhật thường gặp trong JLPT
50 Phó Từ tiếng Nhật thường gặp trong JLPT (Có ví dụ đi kèm) 50 SẮC THÁI LUYÊN NÓI CHUẨN CHỈNH CHẮC CHẮN GĂP TRONG JLPT.. Bạn nào còn chưa nhớ hết thì nhanh tay lưu lại để học nhé. Xem thêm: Tính Từ đuôi な (na) N4 Tính Từ …
Read More »